Nếu là đại lý, quý đối tác hãy đăng nhập tài khoản để xem giá sỉ!!!
Gõ MÃ sản phẩm cần tìm vào ô Search Products để tìm nhanh hơn!!!
Brand | Mã hàng | Diễn giải | Giá lẻ |
# | Màn hình | ||
dahua | DHI-LM22-B200 | Loại màn hình: Phẳng Kích thước: 21.45 inch Tỉ lệ: 16:9 Độ phân giải: 1920 x 1080 (Full HD) Tấm nền: VA Độ sáng: 250cd/m2 Độ tương phản: 3000:1 Khả năng hiển thị màu sắc: 16.7M (8bits) Góc nhìn: 178°(H)/178°(V) Thời gian đáp ứng: 6.5ms Tần số quét: 75Hz Cổng kết nối: VGA×1, HDMI×1, Audio Out x1 VESA: 75×75mm Tiêu thụ điện: 24W Phụ kiện đi kèm: Bộ cấp nguồn, Cáp HDMI Bảo hành: 24 Tháng |
3,429k |
dahua | DHI-LM24-B200 | Loại màn hình: Phẳng Kích thước: 23.8 inch Tỉ lệ: 16:9 Độ phân giải: 1920 x 1080 (Full HD) Tấm nền: VA Độ sáng: 200cd/m2 Độ tương phản: 1000:1 Khả năng hiển thị màu sắc: 16.7M (8bits) Góc nhìn: 178°(H)/178°(V) Thời gian đáp ứng: 6.5ms Tần số quét: 60Hz Cổng kết nối: VGA×1, HDMI×1, Audio Outx1 VESA: 75×75mm Tiêu thụ điện: 25W Phụ kiện đi kèm: Cáp nguồn, Cáp HDMI Bảo hành: 24 Tháng |
3,679k |
dahua | DHI-LM19-B200 | Kích thước: 19.5 inch Công nghệ : LED Độ phân giải: 1600×900 Tỷ lệ : 16:9 Tần số quét : 60hz Góc nhìn: 85°(H)/80°(V) Hỗ trợ :vesa 75×75mm Cổng kết nối: VGA Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp VGA |
2,519k |
# | CPU | ||
AMD | 3970X | CPU AMD Ryzen Threadripper 3970X / 3.7 GHz (4.5GHz Max Boost) / 144MB Cache / 32 cores / 64 threads / 280W / Socket TRX4 / No Integrated Graphics / (No Fan) | 64,129k |
AMD | 5950X | CPU AMD RYZEN 9 5950X (3.4GHz Up to 4.9GHz, AM4, 16 Cores 32 Threads) Box Chính Hãng Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 16 Số luồng: 32 Xung nhịp CPU: 3.4 – 4.9Ghz (Boost Clock) TDP: 105W |
22,949k |
Intel | i7-12700K | CPU Intel Core i7-12700K (25M Cache, up to 5.00 GHz, 12C20T, Socket 1700) | 14,579k |
Intel | i7-11700K | Chíp vi xử lý INTEL CORE I7 11700K – 5,0GHZ (box CHÍNH HÃNG) 8C/16T – 5,0GHZ Bộ nhớ đồ họa Intel UHD Graphics 750 Thương hiệu Intel Xuất xứ thương hiệu Mỹ Chip đồ họa (GPU) Intel UHD Graphics 750 Kết nối FCLGA1200 Công suất 65W Nguyên seal nguyên hộp chính hãng: CPU , Sách hướng dẫn Model i7 – 11700K |
12,319k |
Intel | i5-11400 | Chíp vi xử lý INTEL CORE I5 11400 – 4,4GHZ + Quạt (box CHÍNH HÃNG) Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel chính hãng nguyên seal full box bảo hành 3 năm Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 – 4.4 Ghz Điện năng tiêu thụ 65 W Công nghệ CPU 14nm Bộ nhớ đệm 12 MB Intel® Smart Cache Bộ nhớ hỗ trợ tối đa 128 GB Loại bộ nhớ DDR4-3200 Nhân đồ họa Intel® UHD Graphics 750 |
6,379k |
Intel | i5-10500 | Chíp vi xử lý INTEL CORE I5 10500 – 4,5GHZ + Quạt (box CHÍNH HÃNG) | 6,629k |
Intel | i5-10400 | Chíp vi xử lý INTEL CORE I5 10400 – 4,3GHZ + Quạt (box CHÍNH HÃNG) Số lõi 6 Số luồng 12 Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz Tần số turbo tối đa 4.30 GHz Bộ nhớ đệm 12 MB Intel Smart Cache Bus Speed 8 GT/s TDP 65 W Số lõi 6 Số luồng 12 Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz Tần số turbo tối đa 4.30 GHz Bộ nhớ đệm 12 MB Intel Smart Cache Bus Speed 8 GT/s TDP 65 W |
5,939k |
Intel | i3-10100 | Bộ vi xử lý vi tính Intel Core i3-10100 + Quạt (box CHÍNH HÃNG) | 4,569k |
Intel | i3-10105 | Bộ vi xử lý vi tính Intel Core i3-10105 + Quạt (box CHÍNH HÃNG NGUYÊN SEAL) 4 NHÂN 9 LUỒNG XỬ LÝ tốc độ 3.7Ghz – Turbo 4.4Ghz Nhân đồ họa Intel® UHD 630 Bộ nhớ hỗ trợ tối đa 128 GB Loại bộ nhớ DDR4-2666 |
4,639k |
Intel | i3-10105f | Bộ vi xử lý vi tính Intel Core i3-10105f + Quạt full box CHÍNH HÃNG ko có vga onboard 4 nhân 8 luồng xử lý Tốc độ 3.7GHZ – turbo 4.4Ghz bảo hành 3 năm |
2,669k |
Intel | i3-10100f | Bộ vi xử lý vi tính Intel Core i3-10100 4 nhân 8 luồng Tốc độ xử lý 3.6Ghz turbo 4.3Ghz Sản phẩm chính đã bao gồm quạt tản nhiệt Không có VGA onboard Full box chính hãng bảo hành 3 năm |
2,669k |
Intel | i9-12900K | CPU Intel Core i9-12900K (30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700) Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 16/24 Tần số turbo tối đa: 5.20 Ghz Intel® UHD Graphics 770 Hỗ trợ bộ nhớ: Up to 128 GB, DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
20,629k |
# | VGA | ||
MSI | RTX-3060-2X-12G-OC | GeForce RTX™ 3060 VENTUS 2X 12G OC NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 PCI Express® Gen 4 3584 Boost: 1807 MHz 15 Gbps 12GB GDDR6 192-bit DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
22,239k |
Gigabyte | Gigabyte-N730D5-2GL | Card màn hình Gigabyte 2GB GV-N730D5-2GL | 2,049k |
# | Mainboard | ||
Gigabyte | Gigabyte-H410M-H V3 | 10th Intel CPU socket 1200, H510 Chipset, 2xDDR4 2933Mhz, 1 x D-Sub port, 1 x HDMI port, Audio 2/4/5.1/7.1-channel, LAN 1000Mbps, 1 x PCI Express x16, 1 x PCI Express x1, 1 x M.2 connector, 4 x SATA 6Gb/s, 4 x USB 3.2 Gen 1, 6 x USB 2.0 | 1,939k |
MSI | MSI-H510M PRO-E | 10th 11th Intel CPU socket 1200, H510 Chipset, 2xDDR4 3200Mhz, 1 x D-Sub port, 1 x HDMI port, Audio Realtek® ALC897 7.1-channel, LAN 1G RTL8111, 1 PCI Express x16, 2 PCI Express x1, 4 x SATA 6Gb/s, 2 x USB 3.2 Gen 1, 4 x USB 2.0 | 1,939k |
MSI | H510M-A PRO | Supports 10th Gen Intel® Core™, 11th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® processors for LGA 1200 socket Supports DDR4 Memory, up to 3200(Max) MHz Lightning Fast Experience: PCIe 4.0 Turbo M.2: Running at PCI-E Gen3 x4 maximizes performance for NVMe based SSDs Audio Boost: Reward your ears with studio grade sound quality Steel Armor: Protecting VGA cards against bending and EMI for better performance, stability and strength. |
2,129k |
Gigabyte | GigabyteH510M-S2H | 10th 11th Intel CPU socket 1200, H510 Chipset, 2xDDR4 3200Mhz, 1 x D-Sub port, 1 x DVI-D port, 1 x DisplayPort, 1 x HDMI port, Audio 2/4/5.1/7.1-channel, LAN 1000Mbps, 1 x PCI Express x16, 2 x PCI Express x1, 1 x M.2 connector, 4 x SATA 6Gb/s, 4 x USB 3.2 Gen 1, 8 x USB 2.0 | 2,219k |
MSI | PRO Z690-P DDR4 | Supports 12th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® processors for LGA 1700 socket Supports DDR4 Memory, up to 5000+(OC) MHz Lightning Fast Experience: PCIe 5.0 slots, Lightning Gen4 x4 M.2, USB 3.2 Gen 2×2 |
5,989k |
MSI | MPG X570 GAMING PLUS | Supports AMD Ryzen™ 5000 Series/ 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ 4000 G-Series / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for AM4 socket | 5,799k |
# | RAM – made in taiwan | ||
APACER | AH4U08G32C28Y7GAA-1 | Apacer DDR4 DIMM 3200 1024×8 8GB 1.35V OC Panther-Golden w/HS RP CÓ TẢN NHIỆT |
869k |
Dato | DATO-4GB-2666 | DDR4 UDIMM 2666 MHz 4GB | 549k |
Dato | DATO-8GB-2666 | DDR4 UDIMM 2666 MHz 8GB | 829k |
Kingmax | KINGMAX-4GB-2666 | DDR4 UDIMM 2666 MHz 4GB | 639k |
Kingmax | KINGMAX-8GB-2666 | DDR4 UDIMM 2666 MHz 8GB | 969k |
# | SSD | ||
HIKVISION | HS-SSD-Minder(S)/120G | Ổ cứng SSD 120G Sata3 120GB/3D TLC/SATA III 6 Gb/s SATA II 3 Gb/s Up to 550MB/s read speed,420MB/s write speed |
519k |
Kioxia | LRC10Z500GG8 | Ổ cứng gắn trong SSD Kioxia 500GB, NVMe M.2 2280, BiCS FLASHTM_LRC10Z500GG8 đọc: 1,700 MB/s – ghi: 1,600 MB/s |
1,769k |
# | CASE & Themal | ||
NOCTUA | NH-D15 | NH-D15 – Noctua NH-D15 CPU Cooler | 3,679k |
OCPC | CSEOC-CS-V1-BK | CASE OCPC CS-V1 Thiết kế kiểu dáng mạnh mẽ tao nhã, chất liệu cứng cáp, 02 cổng USB 3.0 và nút nguồn trên thùng case. Mainboard: M-ATX BẢO HÀNH 12 tháng |
309k |
Xigmatek | XA-20 | Mẫu vỏ case văn phòng với mức giá phải chăng tối ưu chi phí Vỏ sơn tĩnh điện tăng cường tuổi thọ cho lớp khung thép. Hỗ trợ mainboard lên tới ATX 7 Slot PCI Hỗ trợ tản nhiệt CPU tối đa: 155mm Hỗ trợ VGA dài tối đa: 330mm |
319k |
1stPLAYER | X7 | X7 (ATX) (kèm 3 fan G6P & 1 fan G6) 1STPLAYER Gaming Case ATX · USB3.0*1+USB2.0*2+HD AUDIO · 3.5″ HDD: 2 2.5″ SSD: 3 · Left Side Panel: Tempered Glass · CPU Max H / GPU Max L: 165MM / 320MM Structure Dimensions(L*W*H): 335*210*468MM Product Dimensions(L*W*H): 368*210*480MM Package Dimensions(L*W*H):530*265*425MM |
1,019k |
# | PSU | ||
Corsair | RM1000x | Nguồn máy tính Corsair RM1000x 80 Plus Gold – Full Modul |
5,039k |
AEROCOOL | VX PLUS 350 | NGUỒN AEROCOOL VX PLUS 350 230V N-PFC + Thương hiệu AEROCOOL + Tên sản phẩm VX Plus 350 + Điện áp đầu vào 230Vac + Công suất tối đa 350W + Quạt 1 x 120 mm + Kích thước ( D x R x C ) 140 mm x 150 mm x 86mm + Khối lượng 1550g + Số lượng cable kết nối 1 x ATX 24-PIN (20+4) + 1 x EPS/ATX12V 8-PIN (4+4) + 2 x SATA (1 SATA) + PERIPHERAL (4-PIN) + Đạt tiêu chuẩn ATX12 v2.4 & EPS12 v2.92 |
439k |
huntkey | HUNTKEY_HK305 | Nguồn máy tính HUNTKEY_HK305 ATX12V V2.3 của Intel Công suất cực đại : Output Max Power: 200W Thiết kế P-PFC hiệu quả Hiệu suất làm việc cao (>70%) khi làm việc ở chế độ full load 230VAC/50Hz. Hỗ trợ cho các loại CPU Intel & AMD Dual Core |
499k |
MSI | MPG A650GF | MPG A650GF ATX 650W 100-240Vac 115Vac/10.0A max. 230Vac/5.0A max. 47Hz ~ 63Hz Up to 90% (80 Plus Gold) 140 mm 150mm x160mm x86mm Active PFC OCP / OVP / OPP / OTP / SCP / UVP |
3,009k |
1stPLAYER | PS-600EUW | Bộ nguồn First Player PS-600EUW PRO 600W >NATIVE DUAL CPU SUPPORT >80PLUS 230V EU Certified >Double Forward + APFC >Perfect combination of cooling and silent with 12CM Hydraulic Bearing fan >Single +12V output,the output of +12V loading can be rated as 90% of the total power >Comply with ErP LOT 6,Standby power low as 0.5W >>OVP, OPP, UVP, SCP >CB CE ROHS TUV >Black DC Cables >3 year Warranty |
1,059k |
huntkey | HUNTKEY_CP350H | Bộ nguồn CP-3500H, công suất thực 350W | 539k |
huntkey | HUNTKEY_CP400H | Bộ nguồn CP-400H, công suất thực 400W | 649k |
huntkey | HUNTKEY_GS500 | Bộ nguồn GS500, công suất thực 500W | 1,099k |
# | Webcam chính hãng tích hợp micro đàm thoại đảm bảo chất lượng | ||
Genius | 1000x | Webcam với độ phân giải 720p HD Tích hợp micro Ống kính lấy nét thủ công Chế độ zoom 3x Kết nối qua cổng USB |
449k |
dahua | HTI-UC320 | Max.25/30fps@1080P Built-in microphone, 3 meters pickup distance USB connection & easy operation UVC protocol & high compatibility |
479k |
dahua | HTI-UC325 | 1080p usb webcam TỰ ĐỘNG LẤY NÉT: 2.0Mp FHD, micro đa hướng thu âm 3 mét, nắp chống bụi, H265, 84.5 độ | 739k |
Rapoo | WC C200 | WC C200, Web camera BLACK 720P, xoay 360, micro kép, Plug&Play | 439k |
Rapoo | WC C260 | WC C260, webcam 1080P, micrô đa hướng, góc rộng 80 độ xoay linh hoạt, hỗ trợ windows 7/8/10 trở lên, MacOs X 10.6 trở lên, Android v5.0 trở lên. | 629k |
Rapoo | WC C270L | Webcam Rapoo C270L, độ phân giải FullHD 1080P (1920×1080) chuẩn hình ảnh H.264, cho hình ảnh sắc nét và rõ ràng. + Micrô đa hướng tích hợp, khử tiếng ồn kép. + Webcam đi kèm với ánh sáng phơi sáng làm đẹp. + Đèn Led có 3 chế độ sáng được chỉnh bằng cách chạm nhẹ vào biểu tượng vân tay ở góc dưới phải sản phẩm. + Ống kính hỗn hợp góc rộng, góc nhìn lên đến 105 độ. + Xoay linh hoạt + Cổng USB có thể tháo rời, cắm và chạy, không cần dùng Driver. + Kích thước: 50mm * 60mm * 50mm. |
769k |
Rapoo | WC C280 | WC C280, webcam 2K 1440P, Cảm Biến 4MP CMOS, micrô kép đa hướng, góc rộng 85 độ xoay linh hoạt, hỗ trợ windows 7/8/10 trở lên, MacOs X 10.6 trở lên, Android v5.0 trở lên, Kết nối USB 2.0 hoặc USB 3.0 (Thu hình 2K và streaming cần cổng USB 3.0 và phần mềm bên thứ 3 tương thích) | 929k |
Rapoo | WC C500 | Webcam Rapoo C500, độ phân giải 4K (4096 x 2160), phạm vi quan sát 80 độ, có nắp bảo vệ ống kính, cáp tín hiệu có thể tháo rời | 2,149k |
logitech | C922 | Logitech Webcam C922 Kết nối các kênh trực tuyến như Twitch, Youtube/ Quay full HD 1080P với 30FPS/ streaming 720P với 60FPS/ Chỉnh sáng/ Có tripod |
2,639k |
logitech | BCC950 | Logitech Conference Cam BCC 950 Thiết bị video/loa/mic tích hợp cho phòng họp tới 4 người/ Chất lượng HD 1080p 30fps/ Góc nhìn 78 độ/ Kết nối USB/ Khử ồn/ Toàn cảnh 180 độ/ nghiêng 55 độ |
6,049k |
logitech | Brio | Logitech Webcam Brio Ultra HD Pro Ultra HD 4K video calling (up to 4096 x 2160 pixels) Vùng nhìn 90 độ/ cài đặt bổ sung 65 độ và 78 độ Thu phóng kỹ thuật số 5X với chất lượng Full HD RightLight™ 3 với HDR cho hình ảnh rõ ở các môi trường chiếu sáng khác nhau |
5,999k |
# | Headphone | ||
Rapoo | H100 | Đầu ra âm thanh nổi chất lượng cao Micrô xoay, mang lại cuộc gọi thoại rõ ràng Điều chỉnh âm lượng thuận tiện hơn Đầu đeo thông minh, thích ứng với việc chơi game Kết nối Jack 3.5mm (hai cổng mic và phone riêng) |
199k |
Rapoo | H120 | Tai nghe có dây cắm USB, âm thanh chất lượng cao, cuộc gọi HD mượt mà, mic giảm tiếng ồn, có thể xoay, điều chỉnh âm lượng, tắt tiếng micro, thiết kế gọn nhé, thoải mái khi đeo, thích hợp PC, laptop, voIP. | 329k |
razer | RZ04-02890100-R3M1 | Razer Kraken X – Multi-Platform Wired Gaming Headset | 1,279k |
# | TCT – bàn phím – chuột | ||
Rapoo | X1800Pro | Bộ bàn phím K1800Pro + chuột không dây 1190. Khoảng cách dùng tối đa 10m. 12 phím nóng: Forward, Back, Media player, Play/Pause, Previous Track, Next Track, Mute, Volume+, Volume-, Stop, Homepage, E-mail. Bàn phím thiết kế chống tràn nước. Chuột quang độ phân giải 1000dpi. Pin sử dụng 12 tháng. |
329k |
Rapoo | NK1800 | Công nghệ Laser khắc chữ trên phím chống phai Thiết kế phím có lỗ thoát chống tràn nước. Kích thước: 452mm * 150mm * 30mm. Màng bảo vệ mạch điện chống oxy hoá, hơi muối, độ ẩm cao. |
149k |
Rapoo | N120 | Chuột Quang kết nối qua cổng USB – Độ phân giải 1000dpi. Chuột được thiết kế cân đối, vừa tay. Thuận tiện điều khiển, các nút bấm êm, nhạy. Kích thước: 112mm * 61mm * 37mm. |
69k |
Rapoo | M216 | Chuột quang không dây, công nghệ sóng hồng ngoại, kiểu dáng hiện đại phong cách trẻ trung ấn tượng. Khoảng cách dùng tối đa 10m. Độ phân giải 1000dpi Tuổi thọ pin lên đến 12 tháng. Kích thước: 98.3mm * 60.75mm * 38.1mm. Màu đen (hộp giấy). |
149k |
Rapoo | N100 | Chuột Quang kết nối qua cổng USB – Độ phân giải 1000dpi. Chuột được thiết kế cân đối, vừa tay. Thuận tiện điều khiển, các nút bấm êm, nhạy. Kích thước: 112mm * 61mm * 37mm. |
69k |
Rapoo | M200SILENT-den | Chuột không dây kết nối chuẩn Bluetooth và 2.4Ghz. Với 3 chế độ (TriMode) chuyển đổi hoặc kết nối đồng thời cho Blueooth 3.0, 4.0 và 2.4Ghz. Khoảng cách dùng tối đa 10m Nút click cực êm, không gây tiếng ồn. Độ phân giải 1300dpi. Cho thời gian sử dụng 1 pin AA hoạt động liên tục lên tới 9 tháng. Kích thước: 98.3mm * 60.75mm * 38.1mm. Màu xám đen, xám trắng, xanh lá, xanh dương, đỏ & hồng. |
309k |
Rapoo | M200SILENT-xanh | Chuột không dây kết nối chuẩn Bluetooth và 2.4Ghz. Với 3 chế độ (TriMode) chuyển đổi hoặc kết nối đồng thời cho Blueooth 3.0, 4.0 và 2.4Ghz. Khoảng cách dùng tối đa 10m Nút click cực êm, không gây tiếng ồn. Độ phân giải 1300dpi. Cho thời gian sử dụng 1 pin AA hoạt động liên tục lên tới 9 tháng. Kích thước: 98.3mm * 60.75mm * 38.1mm. Màu xám đen, xám trắng, xanh lá, xanh dương, đỏ & hồng. |
309k |
Rapoo | M200SILENT-trang | Chuột không dây kết nối chuẩn Bluetooth và 2.4Ghz. Với 3 chế độ (TriMode) chuyển đổi hoặc kết nối đồng thời cho Blueooth 3.0, 4.0 và 2.4Ghz. Khoảng cách dùng tối đa 10m Nút click cực êm, không gây tiếng ồn. Độ phân giải 1300dpi. Cho thời gian sử dụng 1 pin AA hoạt động liên tục lên tới 9 tháng. Kích thước: 98.3mm * 60.75mm * 38.1mm. Màu xám đen, xám trắng, xanh lá, xanh dương, đỏ & hồng. |
309k |
Rapoo | M200SILENT-hong | Chuột không dây kết nối chuẩn Bluetooth và 2.4Ghz. Với 3 chế độ (TriMode) chuyển đổi hoặc kết nối đồng thời cho Blueooth 3.0, 4.0 và 2.4Ghz. Khoảng cách dùng tối đa 10m Nút click cực êm, không gây tiếng ồn. Độ phân giải 1300dpi. Cho thời gian sử dụng 1 pin AA hoạt động liên tục lên tới 9 tháng. Kích thước: 98.3mm * 60.75mm * 38.1mm. Màu xám đen, xám trắng, xanh lá, xanh dương, đỏ & hồng. |
309k |
MICROSOFT | U7Z-00005 | Chuột Quang không dây 2.4 Ghz,Pico reciever, Pin lên đến 6 tháng | 429k |
TCT | TCTM100 | Chuột quang USB
Chuột quang máy tính cổng USB, thiết kế Ergonomic thân thiện ,thoải mái hơn và hoạt động tốt hơn với bàn tay nhỏ cảm biến 900DPI, nút bấm siêu bền 1 triệu lần |
129k |
TCT | K100 | Bàn phím USB
– Kích thước: 46cm x 16cm – Kết nối cổng USB, phím siêu bền tuổi thọ 10 triệu lần bấm, bàn phím chống vô nước. |
149k |
TCT | 3GPOWERTCT | 3G WIFI cổng USB kiêm sạc đt
TCT 150Mbps Mobile Power 3G Wifirouter: Wireless N 3G/3.75G, 1port 10/100Mbps Sạc dự phòng, phát wifi, Chia sẻ 3G, USB disk, REPEATER, PIN 4H 1800Mah |
239k |
# | Loa/speaker | ||
ROBOT | RGB -RS200 | Loa Máy Tính ROBOT RS200 Hiệu Ứng Đèn LED – Âm Thanh HD Chất Lượng Cao – BẢO HÀNH 12 THÁNG
Thương hiệu ROBOT Âm thanh sắc sảo công suất 6W cho hiệu quả vượt trội |
179k |
# | Power Bank Pin sạc dự phòng | ||
ROBOT | RT180 | Dung Lượng 10000mAh 10.5W Input Micro/Type-C: 5V/2A Output USB 5V/2.1A |
149k |
ROBOT | RT21 | Pin dự phòng 20000mAh sạc nhanh 18W 3 Outputs – USB-A x 2 + USB-C x 1 QC 3.0/PD 18W 3A |
349k |
TP-LINK | TL-PB5200 | Bộ sạc dự phòng 5200mAh, 1 cổng USB 2.0 (5V/2.4A), 1 cổng micro USB, cáp micro USB Giải pháp lý tưởng và đáng tin cậy cho cuộc sống “luôn chuyển động” Sạc thông minh Tốc độ sạc cực nhanh Mạch bảo vệ an toàn 6 trong 1 Tương thích với iPhone, iPad, Điện thoại thông minh Android và hầu hết các thiết bị kỹ thuật số trang bị đầu vào 5V |
309k |
# | THẺ NHỚ MEMORY CARD | ||
HIKVISION | Hikvision32G | Thẻ Nhớ Hikvision 32GB | 129k |
HIKVISION | Hikvision64G | Thẻ Nhớ Hikvision 64GB | 209k |
Apple | Máy tính để bàn | ||
Apple | MGNR3SA/A | Máy tính để bàn Apple Mac mini Apple M1 chip with 8‑core CPU/8‑core GPU, 16-core Neural Engine, 8GB unified memory, 256GB SSD, Gigabit Ethernet, macOS, Wty 1Y_MGNR3SA/A | 21,399k |
TREND MICRO | Phần mềm diệt virus có bảo mật internet | ||
TREND MICRO | TRENDIS1PC | Trend Micro Internet Security
Hoàn toàn tương thích với Microsoft Windows 10 và MAC OS |
149k |
TREND MICRO | TRENDIS3PC | Trend Micro Internet Security 3PC Hoàn toàn tương thích với Microsoft Windows 10 và MAC OS |
349k |
TREND MICRO | Phần mềm diệt virus có bảo mật internet và bảo mật dữ liệu | ||
TREND MICRO | TREND_MAX | Trend Micro Maximum Security: All-In-One Protection | 219k |
TREND MICRO | TREND_MAX_3PC | Maximum Security: All-In-One Protection | 619k |
TREND MICRO | Phần mềm diệt virus cho thiết bị di động | ||
TREND MICRO | TREND_MOBILE | Trend Micro Mobile Security (Android & iOS) | 139k |
KASPERSKY | Phần mềm diệt virus | ||
KASPERSKY | KAV1PC | Kaspersky Anti-Virus -Quét virus, trojans, spyware, khóa banner & spam, cảnh báo các trang web nguy hiểm -Công nghệ ‘sau hệ điều hành” giúp thiết bị hoạt động trơn tru -Quản lý bảo mật từ xa |
180k |
KASPERSKY | KAV3PC | Kaspersky Anti-Virus 3PC | 350k |
KASPERSKY | Phần mềm diệt virus có bảo mật internet | ||
KASPERSKY | KIS1PC | Kaspersky Internet Security MD 1PC
Phiên bản cao hơn Kaspersky Anti-Virus, có thêm: -Hỗ trợ đa hệ: Windows, Mac và các thiết bị Android -Ngăn chặn lừa đảo, theo dõi và gián điệp qua mạng -Bảo vệ mua sắm và giao dịch ngân hàng trực tuyến |
300k |
KASPERSKY | KIS3PC | Kaspersky Internet Security MD 3PC | 650k |
KASPERSKY | KIS5PC | Kaspersky Internet Security MD 5PC | 900k |
KASPERSKY | Phần mềm diệt virus có bảo mật internet và bảo mật dữ liệu | ||
KASPERSKY | KTS | Kaspersky Total Security 1pc (PC, MAC & MOBILE) Phiên bản cao hơn Kaspersky Internet Security, có thêm: -Quản lý người dùng, phân quyền hạn chế truy cập (vd như trẻ em) -Lưu trữ bảo vệ mật khẩu -Bảo vệ dữ liệu: sao lưu tất cả những dữ liệu quý giá |
400k |
KASPERSKY | KASPERSKY FOR SMALL OFFICE | ||
KASPERSKY | KSOS05PC | Kaspersky Small Office Security 1 Server + 5 PCs + 5 Mobile -Đa hệ: Windows server, Windows 7/10, MAC, Android -Bảo vệ máy chủ chạy hệ điều hành windows |
3,200k |
KASPERSKY | KSOS10PC | Kaspersky Small Office Security 1 Server + 10 PCs + 10 Mobile | 3,800k |
KASPERSKY | Key gia hạn | ||
KASPERSKY | KAV1PC-Renew | Kaspersky Anti-Virus 1PC phiên bản ưu đãi gia hạn | 150k |
KASPERSKY | KIS1PC-Renew | Kaspersky Internet Security MD 1PC phiên bản ưu đãi gia hạn | 240k |
KASPERSKY | Phần mềm diệt virus cho thiết bị di động | ||
KASPERSKY | KIS1pcANDROID | Kaspersky Internet Security cho Android Bảo mật cho Android – để bảo vệ thiết bị, dữ liệu và danh tính của bạn -Bảo vệ chống phần mềm độc hại -Bảo vệ Web – chống lại các cuộc tấn công trên Internet và các trang web giả mạo -Bảo vệ chống trộm -Bảo vệ Quyền riêng tư -Lọc Cuộc gọi và Tin nhắ |
200k |
BKAV | Phần mềm diệt virus có bảo mật internet | ||
BKAV | BKAV | Bkav Pro Internet Security | 299k |
BKAV | Phần mềm diệt virus cho thiết bị di động | ||
Bitdefender | Phần mềm diệt virus có bảo mật internet | ||
Bitdefender | BIS | Bitdefender Internet Security | 250k |
Acronis | Phần mềm sao lưu dữ liệu | ||
Acronis | ABWS | ACRONIS BACKUP FOR WINDOWS SERVER (ABWS) * Box + License card + DVD * Perpetual License + 1 year support * Giá MSRP của Acronis = 999 USD |
15,000k |
Mercusys | Whole Home Mesh Wi-Fi System | ||
Mercusys | Halo S3(3-Pack) | 300Mbps Whole Home Mesh Wi-Fi System, 300Mbps at 2.4GHz, 2 10/100Mbps Ports, 2 internal antennas, One Unified Network, Seamless Roaming, Connects to over 40 devices, Easy Pair, Parental Controls, IPv6 | 1,049k |
Mercusys | WiFi Router | ||
Mercusys | MW325R | 300Mbps Wireless N Router, Qualcomm, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 4 fixed antennas | 279k |
Mercusys | WiFi 5 Router AC | ||
Mercusys | AC10 | AC1200 Wireless Dual Band Router SPEED: 300 Mbps at 2.4 GHz + 867 Mbps at 5 GHz SPEC: 4× Fixed External Antennas, 2× 10/100 Mbps LAN Ports, 1× 10/100 Mbps WAN Port FEATURE: Access Point Mode, WPS/Reset Button, IPTV, IPv6, Beamforming, MU-MIMO, Parental Controls, Guest Network, Easy Three-Step Installation, ISP Preset (Agile Config) |
369k |
Mercusys | Wi-Fi Repeater | ||
Mercusys | MW300REv2 | 300Mbps Wi-Fi Range Extender, 2.4GHz, 802.11b/g/n, WPS Button, 3 fixed antennas | 199k |
Mercusys | WiFi Adapter | ||
Mercusys | Switch | ||
Mercusys | MS108 | 8-port 10/100M mini Desktop Switch, 8 10/100M RJ45 ports, Plastic case | 159k |
Mercusys | Switch gigabit | ||
Mercusys | MS108G | 8-port 10/100/1000M mini Desktop Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, Plastic case | 439k |
Mercusys | MS105G | 5-port 10/100/1000M mini Desktop Switch, 5 10/100/1000M RJ45 ports, Plastic case | 279k |
TP-LINK | Smart device | ||
TP-LINK | Tapo P100 | Ô cắm thông minh WiFi, 2.4GHz, 802.11b/g/n, Bluetooth 4.2 (để cài đặt) -Thiết lập hẹn giờ và lập lịch tắt/mở điện trên công tắc. Dễ dàng cài đặt và Sử dụng – Không yêu cầu bộ điều khiển, cài đặt nhanh chóng và quản lý dễ dàng thông qua ứng dụng miễn phí |
219k |
TP-LINK | LB100 | Smart Wi-Fi A19 LED Bulb, 220-240V/50Hz, 2700K Dimmable White, No Hub Required, 50W Equivalent, 2.4GHz, 802.11b/g/n, works with TP-Link’s Home Automation app Kasa (for both Android and iOS), local Wi-Fi control or remote control through TP-Link Cloud, Timer and Schedule settings, Energy usage monitoring and statics, works with Amazon Alexa & Google Assistant, works with Nest | 489k |
TP-LINK | Bluetooth Transmit – Bộ truyền dẫn tín hiệu bluetooth | ||
TP-LINK | UB400 | TP-LINK Bluetooth 4.0 Nano USB Adapter | 129k |
TP-LINK | UB500 | Bluetooth 4.0 Nano USB Adapter, Nano Size, USB 2.0 | 139k |
TP-LINK | WiFi 5 Router AC | ||
TP-LINK | Archer C24 | AC750 Dual Band Wi-Fi Router SPEED: 300 Mbps at 2.4 GHz + 433 Mbps at 5 GHz SPEC: 4×Antennas, 1×10/100M WAN Port, 4×E10/100M LAN Ports FEATURE: Tether App, Router/Access Point/Range Extender Mode, IPv6 Supported, IPTV, Agile Config |
439k |
TP-LINK | Archer C50 | Router Băng tần kép Không dây AC1200, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 4 ăngten cố định | 549k |
TP-LINK | Archer C20 | Router Không dây Băng tần kép AC750, CPU Mediatek, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 3 ăngten cố định | 519k |
TP-LINK | Archer C80 | AC1900 Dual-Band Wi-Fi Router SPEED: 600 Mbps at 2.4 GHz + 1300 Mbps at 5 GHz SPEC: 4× Antennas, 1× Gigabit WAN Port + 4× Gigabit LAN Ports FEATURE: Tether App, Access Point Mode, IPv6 Ready, IPTV, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, MU-MIMO, Cloud Support |
1,159k |
TP-LINK | Archer C6 | AC1200 Dual-Band Wi-Fi Router, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 5 Gigabit Ports, 4 antennas, Beamforming, MU-MIMO, IPTV, Access Point Mode, VPN Server, IPv6 Ready, Tether App | 1,009k |
TP-LINK | Deco M4(3-Pack) | AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at 2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 2 internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service, Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported, Work with All Deco Models | 3,819k |
TP-LINK | Deco M5(3-Pack) | AC1300 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm 717MHz Quad-core CPU, 867Mbps at 5GHz+400Mbps at 2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 4 antennas, 256QAM, MU-MIMO, Beamforming, DFS for Europe version, HomeCare(Parental Controls, Built-In Antivirus, Quality of Service, Reporting), Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Bluetooth Onboarding, Cloud Support | 5,009k |
TP-LINK | Deco M5(2-pack) | AC1300 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm 717MHz Quad-core CPU, 867Mbps at 5GHz+400Mbps at 2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 4 internal antennas, 256QAM, MU-MIMO, Beamforming, HomeCare(Parental Controls, Built-In Antivirus, Quality of Service, Reporting), Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Bluetooth Onboarding, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported, Work with All Deco Models | 3,389k |
TP-LINK | Deco M4(2-Pack) | AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at 2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 2 internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service, Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported, Work with All Deco Models | 2,529k |
TP-LINK | Deco M4(1-pack) | AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi Unit, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at 2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 2 internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service, Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported, Work with All Deco Models | 1,229k |
TP-LINK | Deco E4(3-Pack) | AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at 2.4GHz, 2 10/100Mbps Ports, 2 internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service, Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported, Work with All Deco Models | 2,269k |
TP-LINK | Deco E4(2-Pack) | AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at 2.4GHz, 2 10/100Mbps Ports, 2 internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service, Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported | 1,639k |
TP-LINK | Deco E4(1-Pack) | AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi Unit, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at 2.4GHz, 2 10/100Mbps Ports, 2 internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service, Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported | 869k |
TP-LINK | Deco M9 Plus(3-Pack) | AC2200 Tri-Band Smart Home Mesh Wi-Fi System, IoT Hub(Bluetooth 4.2, ZigBee HA 1.2), Qualcomm 717MHz Quad-core CPU, 867Mbps at 5GHz+867Mbps at 5GHz_Backhaul+400Mbps at 2.4GHz, 512MB RAM, 4GB FLASH, 2 Gigabit Ports, 1 USB 2.0 Port, 8 antennas, 256QAM, MU-MIMO, Beamforming, HomeCare(Parental Controls, Built-in Antivirus, Quality of Service, Reporting), Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App,Bluetooth Onboarding, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported | 9,409k |
TP-LINK | Archer C7 | Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC1750, CPU Qualcomm, Tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 2 cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời được | 2,079k |
TP-LINK | Archer A9 | AC1900 Dual-Band Wi-Fi Router, 1300Mbps at 5GHz + 600Mbps at 2.4GHz, 5 Gigabit Ports, 1 USB 2.0, 3 external antennas+ 1 internal antenna, MU-MIMO, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, IPTV, Access Point Mode, VPN Server, IPv6 Ready, Tether App, Cloud support | 2,689k |
TP-LINK | Deco M5 lite(3-Pack) | AC1900 Whole Home Mesh Wi-Fi System SPEED: 600 Mbps at 2.4 GHz +1300 Mbps at 5 GHz SEPC: 3× Internal Antennas, 3× Gigabit Ports (WAN/LAN auto-sensing) FEATURE: Deco App, Router/AP Mode, IPv6, IPTV, Parental Controls, QoS, MU-MIMO, Beamforming, Alexa Supported |
4,459k |
TP-LINK | WiFi Router | ||
TP-LINK | TL-WR820N | N300 Wi-Fi Router, 300Mbps at 2.4GHz, 1 10/100M WAN Port + 2 10/100M LAN Ports, 2 antennas, IPTV, IPv6 Ready, Parental Control, Guest Network | 259k |
TP-LINK | TL-WR841N | Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, CPU Qualcomm, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten cố định | 349k |
TP-LINK | TL-WR840N | Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, CPU Broadcom, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten cố định | 299k |
TP-LINK | TL-WR940N | Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 450Mbps, CPU Qualcomm, 3T3R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 3 ăngten cố định | 459k |
TP-LINK | TL-WR845N | Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 3 ăng ten cố định | 379k |
TP-LINK | WiFi Router High Power | ||
TP-LINK | TL-WR841HP | 300Mbps High Power Wireless Router, Indoor, 600mw, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 2 9dBi detachable antennas Router Không dây Công suất cao 300Mbps, Trong nhà, 600mw, Realtek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten 9dBi tháo rời được |
839k |
TP-LINK | TL-WR941HP | 450Mbps High Power Wireless Router, Indoor, 600mw, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 2 9dBi detachable antennas Router Không dây Công suất cao 450Mbps, Trong nhà, 600mw, Realtek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 3 ăngten 9dBi tháo rời được |
1,089k |
TP-LINK | Archer C58HP | AC1350 High Power Wi-Fi Router, 867Mbps at 5GHz + 450Mbps at 2.4GHz , Independent High Power Amplifiers, 1000mw, 5 10/100M Ports, Wireless On/Off, 3 9dBi antennas, Router/Access Point/Range Extender mode,Wall-Penetrating Wi-Fi, IPTV | 1,609k |
TP-LINK | WiFi 6 Router AX | ||
TP-LINK | Archer AX10 | AX1500 Wi-Fi 6 Router SPEED: 300 Mbps at 2.4 GHz + 1201 Mbps at 5 GHz SPEC: 4× Antennas, Broadcom 1.5 GHz Triple-Core CPU, 1× Gigabit WAN Port + 4× Gigabit LAN Ports, 1024-QAM, OFDMA FEATURE: Tether App, Access Point Mode, IPv6 Ready, IPTV, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, VPN Server, Cloud Support |
1,429k |
TP-LINK | Archer AX73 | AX5400 Dual-Band Wi-Fi 6 Router SPEED: 574 Mbps at 2.4 GHz + 4804 Mbps at 5 GHz SPEC: 6× Antennas, Broadcom 1.5 GHz Triple-Core CPU, 1× Gigabit WAN Port + 4× Gigabit LAN Ports, USB 3.0 Port, 1024-QAM, OFDMA, HT160 FEATURE: Tether App, WPA3, Access Point Mode, IPv6 Supported, IPTV, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, MU-MIMO, VPN Server, DFS, Cloud Support, HomeShield, Onemesh |
2,639k |
TP-LINK | Archer AX72 | AX5400 Dual-Band Wi-Fi 6 Router SPEED: 574 Mbps at 2.4 GHz + 4804 Mbps at 5 GHz SPEC: 6× Antennas, Qualcomm 1 GHz Dual-Core CPU, 1× Gigabit WAN Port + 4× Gigabit LAN Ports, USB 3.0 Port, 1024-QAM, OFDMA, HE160 FEATURE: Tether App, WPA3, Access Point Mode, IPv6 Supported, IPTV, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, MU-MIMO, VPN Server, DFS, Cloud Support, HomeShield, Onemesh |
2,709k |
TP-LINK | Archer AX50 | AX3000 Dual-Band Wi-Fi 6 Router SPEED: 574 Mbps at 2.4 GHz + 2402 Mbps at 5 GHz SPEC: 4× Antennas, Intel Dual-Core CPU, 1× Gigabit WAN Port + 4× Gigabit LAN Ports, USB 3.0 Port, 1024-QAM, OFDMA, HT160 FEATURE: Tether App, Access Point Mode, IPv6 Supported, IPTV, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, MU-MIMO, VPN Server, DFS, Cloud Support, Link Aggregation |
1,849k |
TP-LINK | Wi-Fi Repeater | ||
TP-LINK | TL-WA854RE | 300Mbps Wi-Fi Range Extender, Wall Plugged, 2 internal antennas, 300Mbps at 2.4GHz, Range Extender mode, WPS, Intelligent Signal Light, Access Control, Power Schedule, LED Control, Tether App, EU version | 269k |
TP-LINK | USB WiFi Adapter | ||
TP-LINK | TL-WN822N | 300Mbps High Gain Wireless N USB Adapter, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, elegant desktop housing, USB cable, 2 fixed antennas Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N Độ lợi cao 300Mbps, Realtek, 2T2R, Băng tần 2.4GHz, 802.11b/g/n, thiết kế để bàn, cáp USB, 2 ăngten cố định |
289k |
TP-LINK | TL-WN823N | 300Mbps Wireless N Mini USB Adapter, Realtek, Mini Size, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 internal antennas Bộ chuyển đổi USB Không dây Mini Chuẩn N 300Mbps, RealTek, Kích thước Mini, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 ăngten ngầm |
199k |
TP-LINK | Archer T2U Plus | AC600 High Gain Wi-Fi Dual Band USB Adapter,433Mbps at 5GHz + 200Mbps at 2.4GHz, USB 2.0, 1 high gain antenna | 299k |
TP-LINK | TL-WN725N | 150Mbps Wireless N Nano USB Adapter, Nano Size, Realtek, 1T1R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 internal antenna Bộ chuyển đổi USB Không dây Nano Chuẩn N 150Mbps, Kích thước Nano, RealTek, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 ăngten ngầm |
139k |
TP-LINK | TL-WN722N | 150Mbps High Gain Wireless N USB Adapter, Qualcomm, 1T1R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 detachable antenna Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N Độ lợi cao 150Mbps, Qualcomm, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 ăngten tháo rời được |
199k |
TP-LINK | Archer T4U | Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép AC1300 Tốc độ Wi-Fi siêu nhanh – tốc độ Wi-Fi lên tới 1300Mbps (400Mpbs trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz) hỗ trợ chuẩn Wi-Fi thế hệ mới 802.11ac Wi-Fi băng tần kép – băng tần 2.4GHz và 5GHz mang lại kết nối linh hoạt hơn Ăng ten độ lợi cao – cải thiện chất lượng tín hiệu và hiệu suất truyền tải MU-MIMO –Mang đến kết nối Wi-Fi hiệu quả cao Tốc độ kết nối cực nhanh với cổng USB 3.0- tốc độ truyền tải nhanh hơn gấp 10 lần so với USB 2.0 Nút WPS – Kết nối Wi-Fi nhanh và dễ dàng chỉ với một nút bấm WPS |
489k |
TP-LINK | Archer T2U | AC600 Dual Band Wireless USB Adapter, MediaTek, 1T1R, 433Mbps at 5GHz + 150Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, USB 2.0, 1 internal antenna Bộ chuyển đổi USB Không dây Băng tần kép AC600, MediaTek, 1T1R, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 150Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB 2.0, 1 ăngten ngầm |
269k |
TP-LINK | Archer T2U nano | Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Nano AC600 WiFi AC 600Mbps với 200Mbps 2.4GHz và 433 Mbps 5GHz Thiết kế Nano nhỏ – Hỗ trợ Windows 10/8.1/8/7/XP, Mac OS X |
249k |
TP-LINK | TL-WN821N | 300Mbps Wireless N USB Adapter, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 internal antennas Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N 300Mbps, RealTek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 ăngten ngầm |
199k |
TP-LINK | Archer T3U | AC1300 Mini Wi-Fi MU-MIMO USB Adapter,Mini Size, 867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz, USB 3.0 | 359k |
TP-LINK | Archer T2UH | AC600 Dual Band High Gain Wireless USB Adapter, MediaTek, 1T1R, 433Mbps at 5GHz + 150Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, USB 2.0, 1 high gain detachable antenna Bộ chuyển đổi USB Không dây Độ lợi cao Băng tần kép AC600, MediaTek, 1T1R, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 150Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB 2.0, 1 ăngten có thể tháo rời độ lợi cao |
429k |
TP-LINK | PCI Express/PCI WiFi Adapter | ||
TP-LINK | TL-WN781ND | 150Mbps Wireless N PCI Express Adapter, Qualcomm, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 detachable antenna Bộ chuyển đổi PCI Express Không dây Chuẩn N 150Mbps, Qualcomm, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 ăngten tháo rời được |
189k |
TP-LINK | TL-WN881ND | 300Mbps Wireless N PCI Express Adapter, Qualcomm, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 2 detachable antennas Bộ chuyển đổi PCI Express Không dây Chuẩn N 300Mbps, Qualcomm, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 2 ăngten tháo rời được |
289k |
TP-LINK | Archer T6E | AC1300 Dual Band Wireless PCI Express Adapter, Broadcom, 2T2R, 867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, 2 detachable antennas Bộ chuyển đổi PCI Express Không dây Băng tần kép AC1300, Broadcom, 2T2R, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 400Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, 2 ăngten tháo rời được |
969k |
TP-LINK | Archer T5E | AC1200 Dual Band Wi-Fi Bluetooth PCI Express Adapter SPEED: 867 Mbps at 5 GHz + 300 Mbps at 2.4 GHz SPEC: 2× High Gain External Antennas FEATURE: Bluetooth 4.2 |
869k |
TP-LINK | Archer T4E | AC1200 Wi-Fi PCI Express Adapter, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, Beamforming | 819k |
# | sim data | ||
Vinaphone | U1500 | U1500 sim vinaphone data ` | 1,559k |
Mobifone | FD50 | FD50 sim mobifone data không nghe gọi 2.5Gb/ngày, 75Gb/tháng Đã nạp sẵn 50k Sim dùng vĩnh cửu |
99k |
TP-LINK | 4G/LTE/3G Mobile WiFi Router (bỏ túi) | ||
TP-LINK | M7000 | M7000 Wi-Fi Di Động 4G LTE Chia sẻ kết nối internet với bạn bè lên đến 10 thiết bị cùng lúc Pin sạc 2000 mAh cho thời gian sử dụng lâu dài Hỗ trợ 4G FDD/TDD-LTE, tương thích với mạng của hầu hết các quốc gia trên thế giới Dễ dàng quản lý với Ứng dụng tpMiFi |
1,009k |
TP-LINK | TBL-71A2000 | Battery of M7300, M5350, M5250, M7350V5 | 219k |
TP-LINK | PA-USB | Bộ sạc 1-cổng USB 5V/1A, cắm điện chuẩn AC | 79k |
TP-LINK | M7350 | Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Màn hình hiển thị TFT 1.4 inch, Pin sạc 2000mAH, Khe cắm thẻ nhớ micro SD, LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Tốc độ WiFi 300Mbps băng tần 2.4GHz | 1,669k |
TP-LINK | M7200 | 150Mbps 4G LTE Mobile Wi-Fi, Qualcomm, LTE-FDD/LTE-TDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS, N300 Wi-Fi, internal 4G Modem, Standard SIM card slot, 2000mAh rechargeable battery, tpMiFi App | 1,159k |
huntkey | HKC03015020-013 | Sạc nhanh Huntkey 30W USB-C (Củ sạc + Cáp chuẩn Type C) Kiểu: Giá treo tường Đầu vào: 100-240Vac, 1.0A, 50 / 60Hz Đầu ra: 5V3A / 9V3A / 15V2A Giao thức: PD2.0 Mức độ hiệu quả: VI Kích thước: 61 * 44 * 28mm Cáp Type-C: 1m Chứng nhận CB, FCC, UL, VI |
199k |
TP-LINK | 4G/3G WiFi Router (cắm điện) | ||
TP-LINK | Archer MR200 | Router Không dây 4G LTE Băng tần kép AC750, tích hợp modem 4G LTE, hỗ trợ LTE (FDD/TDD)/DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, 3 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng LAN/WAN 10/100Mbps, tốc độ 300 Mbps ở tần số 2.4GHz và 433Mbps ở tần số 5GHz, 802.11b/g/n/ac, 3 ăngten Wi-Fi ngầm, 2 ăngten LTE tháo rời được | 1,569k |
TP-LINK | TL-MR6400 | Router Không dây Chuẩn N 4G LTE 300Mbps, tích hợp modem 4G LTE, hỗ trợ LTE (FDD/TDD)/DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, 3 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng LAN/WAN 10/100Mbps, tốc độ 300 Mbps ở tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 2 ăngten Wi-Fi ngầm, 2 ăngten LTE tháo rời được | 1,449k |
HUAWEI | B311-221 | Router Không dây Chuẩn N 4G LTE 300Mbps, tích hợp modem 4G LTE, hỗ trợ LTE (FDD/TDD)/DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, 1 cổng LAN/WAN 10/100/1000Mbps, tốc độ 300 Mbps ở tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n | 1,819k |
TP-LINK | Powerline | ||
TP-LINK | TL-PA4010 Kit | AV600 Powerline Starter Kit, Qualcomm, 1 10/100Mbps Port, 600Mbps Powerline, HomePlug AV, New PLC Utility,Twin Pack | 819k |
TP-LINK | TL-WPA4220 KIT | AV600 Powerline Wi-Fi KIT, Qualcomm, 300Mbps at 2.4GHz, 600Mbps Powerline, HomePlug AV, 2 10/100Mbps Ports, Wi-Fi Clone, Twin Pack(1* TL-PA4010 & *TL-WPA4220) | 1,199k |
TP-LINK | Access Point | ||
TP-LINK | EAP245 | AC1750 Wireless Dual Band Gigabit Ceiling Mount Access Point, Qualcomm, 450Mbps at 2.4GHz + 1300Mbps at 5GHz, 802.11a/b/g/n/ac, Band Steering 1 Gigabit LAN, 802.3at PoE Supported, Centralized Management, Captive Portal, Multi-SSID, 6 internal antennas, Ceiling/Wall Mount Điểm truy cập gắn trần Gigabit Băng tần kép Không dây AC1750, Qualcomm, tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz + 1300Mbps ở băng tần 5GHz, 802.11a/b/g/n/ac, Band Steering, 1 cổng LAN Gigabit, Hỗ trợ PoE 802.3at, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 6 ăng ten ngầm, Gắn trần/tường |
2,209k |
TP-LINK | EAP225-Outdoor | AC1200 Dual Band Outdoor Access Point, Qualcomm, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 1 Gigabit LAN, 802.3af PoE and Passive PoE, 2 External Antennas, IP65 Weatherproof, MU-MIMO, Band Steering, Beamforming, Airtime Fairness, Centralized Management, Captive Portal, Load Balance, Rate Limit, VLAN | 2,439k |
TP-LINK | EAP225 | AC1350 Wireless Dual Band Gigabit Ceiling Mount Access Point, 450Mbps at 2.4GHz + 867Mbps at 5GHz, 802.11a/b/g/n/ac, Beamforming, Airtime Fairness, Band Steering, 1 Gigabit LAN, 802.3af PoE Supported, Centralized Management, Captive Portal, Multi-SSID, 5 internal antennas, Ceiling/Wall Mount. Điểm truy cập gắn trần Gigabit Băng tần kép Không dây AC1350, Qualcomm, Tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz + tốc độ 867Mbps ở băng tần 5GHz, 802.11a/b/g/n/ac, Công nghệ Beamforming, Airtime Fairness, Band Steering, 1 cổng LAN Gigabit, Hỗ trợ PoE 802.3af, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 5 ăngten ngầm, Gắn trần/Treo tường. |
1,409k |
TP-LINK | EAP115 | 300Mbps Wireless N Ceiling Mount Access Point, Qualcomm, 300Mbps at 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100Mbps LAN, 802.3af PoE Supported, Centralized Management, Captive Portal, Multi-SSID, 2 internal antennas, Ceiling/Wall Mount Điểm truy cập gắn trần Chuẩn N Không dây tốc độ 300Mbps, Qualcomm, tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng LAN 10/100Mbps, Hỗ trợ PoE 802.3af, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 2 ăng ten ngầm, Gắn trần/tường |
789k |
TP-LINK | EAP110 | 300Mbps Wireless N Ceiling Mount Access Point, Qualcomm, 300Mbps at 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100Mbps LAN, Passive PoE Supported, Centralized Management, Captive Portal, Multi-SSID, 2 internal antennas, Ceiling/Wall Mount Access Point Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, Qualcomm, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n, 1 cổng LAN 10/100M, Hỗ trợ Passive PoE, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 2 ăngten ngầm, Gắn trần/Treo tường |
579k |
TP-LINK | EAP115-Wall | 300Mbps Wireless N Wall-Plate Access Point, Qualcomm, 300Mbps at 2.4GHz, 802.11b/g/n, 2 10/100Mbps LAN, 802.3af PoE Supported, Compatible with 86mm & EU Standard Junction Box, Centralized Management, Load Balance, Rate Limit, Captive Portal, 2 Internal Antennas, In Wall Mounting Access Point Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, Qualcomm, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11b/g/n, 2 cổng LAN 10/100Mbps, Hỗ trợ PoE 802.3af, Tương thích với 86mm và tiêu chuẩn EU Junction Box, Quản lý tập trung, Cân bằng tải, Giới hạn tốc độ, Captive Portal, 2 ăngten ngầm, Gắn trần/Treo tường |
719k |
TP-LINK | EAP110-Outdoor | 300Mbps Wireless N Outdoor Access Point, Qualcomm, 300Mbps at 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100Mbps LAN, Passive PoE Supported, Centralized Management, Captive Portal, Multi-SSID, 5dBi External Omni Waterproof Antennas, IP65-rated Dustproof/Weatherproof Enclosure, 6KV Lightning Protection, Pole/wall Mounting Access Point Gigabit Không dây Băng tần 300Mbps, Qualcomm, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz , 802.11a/b/g/n, 1 cổng LAN 10/100Mbps, Hỗ trợ Passive PoE, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, Anten ngoài trời chống nước công suất 5dBi, chuẩn IP65 chống nước, chống bụi, chống sét đánh 6KV, Gắn trần/Treo tường |
1,049k |
TP-LINK | EAP235-Wall | AC1200 Wall-Plate Dual-Band Wi-Fi Access Point PORT: Uplink: 1× Gigabit RJ45 Port; Downlink: 3× Gigabit RJ45 Port SPEED: 300 Mbps at 2.4 GHz + 867 Mbps at 5 GHz FEATURE: Compatible with EU & US Standard Junction Box, 802.3at/af PoE, PoE Passthrough, 2× Internal Antennas, MU-MIMO, Band Steering, Beamforming, Load Balance, Centralized Management by Omada SDN Controller , Omada App, 143 × 86 × 19.7 mm |
1,319k |
TP-LINK | EAP225-Wall | AC1200 Dual Band Wall-Plate Access Point, Qualcomm, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 4 10/100Mbps LAN, Compatible with 86mm & EU & US Standard Junction Box, 802.3at/af PoE, 2 Internal Antennas, MU-MIMO, Band Steering, Beamforming, Airtime Fairness, Centralized Management, Captive Portal, Load Balance, Rate Limit, VLAN | 869k |
TP-LINK | EAP620 HD | AX1800 Ceiling Mount Dual-Band Wi-Fi 6 Access Point PORT:1 Gigabit RJ45 Port SPEED:574Mbps at 2.4 GHz + 1201 Mbps at 5 GHz FEATURE: High Density connectivity(1000+ Clients), 802.3at POE and 12V DC, 4×Internal Antennas, MU-MIMO, Seamless Roaming, Band Steering, Beamforming, Load Balance, Airtime Fairness, Centralized Management by Omada SDN Controller, Omada App |
2,889k |
TP-LINK | Acess Point Cloud Controller | ||
TP-LINK | OC200 | Omada Cloud Controller, Centralized Management for Omada EAPs, Marvell, 2 Fast Ethernet Port, 1 USB 2.0 Port, 1 Mirco-USB Port, Powered by 802.3af PoE or Micro-USB Power Adapter, Desktop Steel Case, Wireless Network Configuration, RF Monitoring, Multi-Site Management, Auto Backup, Omada APP, Cloud Support | 1,759k |
TP-LINK | Outdoor WiFi | ||
TP-LINK | CPE510 | CPE Không dây Tốc độ 300Mbps Tần số 5GHz Ngoài trời, lên đến 23dBm, 2T2R, 802.11a/n 5GHz, Ăngten định hướng 13dBi, Chịu thời tiết, 2 cổng LAN 10/100Mbps, Passive PoE, Hỗ trợ TDMA và quản lý tập trung, Chế độ WISP Client Router/AP/AP Client/ Repeater/Bridge | 1,389k |
TP-LINK | CPE210 | CPE Không dây Tốc độ 300Mbps Tần số 2.4GHz Ngoài trời, Qualcomm, lên đến 27dBm, 2T2R, 802.11a/n 2.4GHz, Ăngten định hướng 9dBi, 2 cổng LAN 10/100Mbps, Chịu thời tiết, Passive PoE, Hỗ trợ TDMA và quản lý tập trung, Chế độ WISP Client Router/AP/AP Client/ Repeater/Bridge | 899k |
TP-LINK | CPE610 | 5GHz N300 Outdoor CPE, Qualcomm, 29dBm, 2T2R, 23dBi Directional Antenna, 30+ km, 1 FE Ports, IP65 Weatherproof, Passive PoE, MAXtream TDMA, Centralized Management, Spectrum Analyzer, AP/Client/AP Router/AP Client Router/Repeater/Bridge mode | 2,289k |
TP-LINK | Load Balance Broadband Router | ||
TP-LINK | TL-R480T+ | Router Multi-Wan Fast Ethernet 5 cổng cho Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ, Cổng WAN/LAN cấu hình được, lên đến 4 cổng Wan, Cân bằng tải, Tường lửa cao cấp, Kiểm soát băng thông trên cổng, Máy chủ PPPoE, Chặn ứng dụng IM/P2P, Port Mirror, DDNS, UPnP, VPN pass-through, 30000 Phiên đồng thời, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U | 1,129k |
TP-LINK | TL-ER5120 | Router Cân bằng tải Multi-WAN Gigabit 5 cổng cho Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ, bao gồm 3 cổng WAN/LAN cấu hình được, 1 cổng DMZ cứng, hỗ trợ tối đa 4 cổng WAN, Cân bằng tải, Tường lửa cao cấp, Kiểm soát băng thông, Máy chủ PPPoE, Khóa ứng dụng IM/P2P, Port Mirror, DDNS, UPnP, Port VLAN, VPN pass-through, 120000 Phiên đồng thời, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U | 4,669k |
TP-LINK | ER7206 | SafeStream™ Gigabit Multi-WAN VPN Router PORT: 1× Gigabit SFP WAN Port, 1× Gigabit RJ45 WAN Port, 2× Gigabit WAN/LAN RJ45 Ports, 2× Gigabit RJ45 LAN port FEATURE: Integration with Omada SDN Controller, Support 100 IPsec VPN Tunnels, 50 PPTP/L2TP VPN Tunnels, 50 OpenVPN Tunnels, 150000 Concurrent Sessions, Load Balance, Link Backup, Policy-based Firewall, Static Routing, Policy Routing, Multi-net DHCP, Guest Portal, VLAN |
4,139k |
TP-LINK | TL-R605 | SafeStream™ Gigabit Multi-WAN VPN Router PORT: 1× Gigabit RJ45 WAN Port, 3× Gigabit RJ45 WAN/LAN Ports, 1× Gigabit RJ45 LAN Port FEATURE: Integration with Omada SDN Controller, Support 20 IPsec VPN Tunnels, 16 PPTP/L2TP VPN Tunnels, 16 OpenVPN Tunnels, 25000 Concurrent Sessions, Load Balance, Link Backup, Policy-based Firewall, Static Routing, Policy Routing, Multi-net DHCP, Guest Portal, VLAN | 1,389k |
TP-LINK | Switch gigabit | ||
TP-LINK | LS1005G | 5-port Desktop Gigabit Switch, 5 10/100/1000M RJ45 ports, plastic case | 239k |
TP-LINK | TL-SG1005D | 5-port Desktop Gigabit Switch, 5 10/100/1000M RJ45 ports, plastic case | 289k |
TP-LINK | TL-SG1008 | 8-port Gigabit Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case Switch 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U |
1,049k |
TP-LINK | TL-SG108 | 8-port Desktop Gigabit Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, steel case Switch Để bàn 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép |
619k |
TP-LINK | TL-SG116 | 16-Port Gigabit Desktop Switch, 16 Gigabit RJ45 Ports, Desktop Steel Case | 1,419k |
TP-LINK | TL-SG1024D | 24-port Gigabit Switch, 24 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case Switch 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U |
2,079k |
TP-LINK | TL-SG1008D | 8-port Desktop Gigabit Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, plastic case | 509k |
TP-LINK | TL-SG1016D | 16-port Gigabit Switch, 16 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U |
1,559k |
TP-LINK | TL-SG1016 | 16-port Gigabit Switch, 16 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U |
1,589k |
TP-LINK | LS108G | LiteWave 8-Port Gigabit Desktop Switch, 8 Gigabit RJ45 Ports, Desktop Steel Case | 569k |
TP-LINK | TL-SG1048 | 48-port Gigabit Switch, 48 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case Switch 48 cổng Gigabit, 48 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U |
7,909k |
TP-LINK | LS1008G | 8-port Desktop Gigabit Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, plastic case | 439k |
TP-LINK | LS105G | LiteWave 5-Port Gigabit Desktop Switch, 5 Gigabit RJ45 Ports, Desktop Steel Case | 399k |
TP-LINK | TL-SG105 | 5-port Desktop Gigabit Switch, 5 10/100/1000M RJ45 ports, steel case Switch Để bàn 5 cổng Gigabit, 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép |
459k |
TP-LINK | Switch Gigabit-Uplink | ||
TP-LINK | TL-SL1210 | 8-Port 10/100Mbps + 2-Port Gigabit Switch, TL-SL1210, Switching Capacity 5.6Gbps Bảng Địa Chỉ Mac 8K Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin 4.17Mpps |
319k |
TP-LINK | Switch | ||
TP-LINK | TL-SF1008D | 8-port 10/100M mini Desktop Switch, 8 10/100M RJ45 ports, Plastic case | 199k |
TP-LINK | TL-SF1016D | 16-port 10/100M Desktop Switch, 16 10/100M RJ45 ports, Plastic case | 529k |
TP-LINK | TL-SF1024D | 24-port 10/100M Switch, 24 10/100M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case Switch 24 cổng 10/100M, 24 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U |
989k |
TP-LINK | TL-SF1048 | 48-port 10/100M Switch, 48 10/100M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case Switch 48 cổng 10/100M, 48 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U |
2,229k |
TP-LINK | TL-SF1005D | 5-port 10/100M mini Desktop Switch, 5 10/100M RJ45 ports, Plastic case | 219k |
TP-LINK | LS1008 | 8-port 10/100M mini Desktop Switch, 8 10/100M RJ45 ports, Plastic case | 179k |
TP-LINK | LS1005 | 5-port 10/100M mini Desktop Switch, 5 10/100M RJ45 ports, Plastic case | 159k |
TP-LINK | Easy Smart Switch | ||
TP-LINK | TL-SG1024DE | Easy Smart Switch 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, VLAN theo MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U | 2,589k |
TP-LINK | TL-SG108E | 8-Port Gigabit Desktop Easy Smart Switch, 8 10/100/1000Mbps RJ45 ports, MTU/Port/Tag-based VLAN, QoS, IGMP Snooping Easy Smart Switch Để bàn 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, VLAN theo MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping |
1,019k |
TP-LINK | TL-SG105E | 5-Port Gigabit Desktop Easy Smart Switch, 5 10/100/1000Mbps RJ45 ports, MTU/Port/Tag-based VLAN, QoS, IGMP Snooping Easy Smart Switch Để bàn 5 cổng Gigabit, 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, VLAN theo MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping |
649k |
TP-LINK | TL-SG1016DE | Easy Smart Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, VLAN theo MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U | 1,979k |
TP-LINK | POE | ||
TP-LINK | TL-SF1005LP | 5-Port 10/100 Mbps Desktop Switch with 4-Port PoE PORT: 4× 10/100 Mbps PoE Ports, 1× 10/100 Mbps Non-PoE Port SPEC: 802.3af, 41 W PoE Power, Desktop Steel Case FEATURE: Extend Mode for 250m PoE Transmitting, Priority Mode for Port1-2, Plug and Play |
609k |
TP-LINK | TL-SG1008MP | 8-port Gigabit PoE+ Switch, 124W PoE power supply for all 8 PoE+ ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case Switch PoE+ 8 cổng Gigabit, Cấp nguồn PoE 124W cho 8 cổng PoE+, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U |
1,889k |
TP-LINK | TL-POE150S | PoE Injector Adapter, IEEE 802.3af compliant, Data and power carried over the same cable up to 100 meters, plastic case, pocket size, plug and play Bộ chuyển đổi PoE Injector, Tương thích IEEE 802.3af, Dữ liệu và nguồn trên cùng cáp lên đến 100 mét, Vỏ nhựa, Kích thước bỏ túi nhỏ gọn, Cắm và Sử dụng |
399k |
TP-LINK | TL-SL1218MP | 16-Port 10/100Mbps + 2-Port Gigabit Unmanaged PoE Switch: – 16 cổng RJ45 PoE+ 10/100Mbps RJ45, 2 cổng RJ45 Gigabit và 2 combo khe SFP Gigabit – Truyền tải nguồn và dữ liệu lên đến 250m dưới chế độ mở rộng được thiết kế đặc biệt cho hệ thống giám sát – Chế độ ưu tiên cho cổng 1-8 để đảm bảo chất lượng cho các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy cao như giám sát video – Hỗ trợ cấp nguồn PoE cao với tối đa 30W cho mỗi cổng PoE và 192W cho tất cả các cổng PoE – Dễ dàng sử dụng, không cần cấu hình và cài đặt |
4,019k |
TP-LINK | TL-SF1005P | 5-Port 10/100Mbps Desktop Switch with 4-Port PoE, 5 10/100Mbps RJ45 ports including 4 PoE ports, 58W PoE Power supply, steel case | 709k |
TP-LINK | TL-SF1008P | 8-port 10/100Mbps Desktop PoE Switch, 8 10/100Mbps RJ45 ports including 4 PoE ports, 57W PoE Power supply, steel case Switch Để bàn PoE 8 cổng 10/100Mbps, 8 cổng RJ45 10/100Mbps bao gồm 4 cổng PoE, Cấp nguồn PoE 57W, Vỏ thép |
1,239k |
TP-LINK | T1500G-10MPS | 8-Port Gigabit Desktop PoE Smart Switch, 8 Gigabit RJ45 ports including 2 SFP ports, 802.3af/at, 116W PoE power supply, Tag-based VLAN, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1P QoS, Rate Limiting, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, steel case | 3,769k |
TP-LINK | TL-SG1016PE | 16-Port Gigabit Desktop/Rackmount PoE+ Easy Smart Switch, 16 Gigabit RJ45 ports including 8 PoE+ ports, 110W PoE Power supply, PoE Managment, MTU/Port/Tag-based VLAN, QoS, IGMP Snooping, Steel case | 3,899k |
TP-LINK | TL-SG1005P | 5-Port Gigabit Desktop Switch with 4-Port PoE, 5 Gigabit RJ45 ports including 4 PoE ports, 56W PoE Power supply, steel case | 1,009k |
TP-LINK | TL-SG1008P | 8-Port Gigabit Desktop PoE Switch, 8 Gigabit RJ45 ports including 4 PoE ports, 53W PoE Power supply, steel case Switch Để bàn PoE 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 4 cổng PoE, Cấp nguồn PoE 53W, Vỏ thép |
1,259k |
TP-LINK | T2600G-28MPS(TL-SG3424P) | JetStream™ 24-Port Gigabit PoE+ L2 Managed Switch, 24 gigabit RJ45 ports including 4 SFP ports, 802.3at/af, 384W PoE power supply, Static Routing, Port/Tag/MAC/Voice/Protocol-Based VLAN, Q-in-Q(Double VLAN), Port Isolation, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Port Mirroring, Rate Limiting, LACP, 802.1x, L2/3/4 ACL, IP Source Guard, SSL, SSH, CLI, SNMP, RMON, 1U 19-inch rack-mountable steel case | 11,289k |
TP-LINK | T1600G-52PS(TL-SG2452P) | Smart Switch PoE+ 48 cổng Gigabit, 48 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 4 cổng SFP, 802.3at/af, Cấp nguồn PoE 384W, Định tuyến Tĩnh, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Giới hạn Tốc độ, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U | 20,439k |
TP-LINK | T1600G-28PS(TL-SG2424P) | Smart Switch PoE+ 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 4 cổng SFP, 802.3at/af, Cấp nguồn PoE 215W, Định tuyến Tĩnh, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Giới hạn Tốc độ, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U | 9,409k |
TP-LINK | TL-SG108PE | Easy Smart Switch Để bàn PoE 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 4 cổng PoE, Cấp nguồn PoE 55W, VLAN theo MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping, Vỏ thép | 1,889k |
TP-LINK | T1500-28PCT(TL-SL2428P) | Smart Switch PoE+ 24 cổng 10/100Mbps + 4 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100Mbps, 4 cổng RJ45 Gigabit và 2 cổng combo SFP, 802.3at/af, Cấp nguồn PoE 180W, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Giới hạn Tốc độ, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U | 6,949k |
TP-LINK | TL-SG2210P | Smart Switch Để bàn PoE 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 2 cổng SFP, 802.3af, Cấp nguồn PoE 53W, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Giới hạn Tốc độ, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép | 2,449k |
TP-LINK | Fiber Media Converter | ||
TP-LINK | MC210CS | 1000Mbps RJ45 to 1000Mbps single-mode SC fiber Converter, Full-duplex, up to 15Km, switching power adapter, chassis TL-MC1400 rack-mountable Bộ chuyển đổi RJ45 1000Mbps sang SC single-mode 1000Mbps, Song công, Lên đến 15Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400 |
879k |
TP-LINK | MC220L | 1000Mbps RJ45 to 1000Mbps SFP slot supporting MiniGBIC modules, switching power adapter, chassis TL-MC1400 rack-mountable Bộ chuyển đổi RJ45 1000Mbps sang cổng SFP 1000Mbps hỗ trợ module MiniGBIC, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400 |
679k |
TP-LINK | MC200CM | 1000Mbps RJ45 to 1000Mbps multi-mode SC fiber Converter, Full-duplex, up to 550m, switching power adapter, chassis TL-MC1400 rack-mountable Bộ chuyển đổi RJ45 1000Mbps sang SC multi-mode 1000Mbps, Song công, Lên đến 550m, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400 |
1,159k |
TP-LINK | MC112CS | 10/100Mbps RJ45 to 100Mbps single-mode SC fiber Converter, Full-duplex, Tx:1310nm, Rx:1550nm, up to 20Km, switching power adapter, chassis TL-MC1400 rack-mountable Bộ chuyển đổi RJ45 10/100Mbps sang SC single-mode 100Mbps, Song công, Tx:1310nm, Rx:1550nm, Lên đến 20Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400 |
859k |
TP-LINK | MC111CS | 10/100Mbps RJ45 to 100Mbps single-mode SC fiber Converter, Full-duplex, Tx:1550nm, Rx:1310nm, up to 20Km, switching power adapter, chassis TL-MC1400 rack-mountable Bộ chuyển đổi RJ45 10/100Mbps sang SC single-mode 100Mbps, Song công, Tx:1550nm, Rx:1310nm, Lên đến 20Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400 |
859k |
TP-LINK | MC110CS | 10/100Mbps RJ45 to 100Mbps single-mode SC fiber Converter, Full-duplex, up to 20Km, switching power adapter, chassis TL-MC1400 rack-mountable Bộ chuyển đổi RJ45 10/100Mbps sang SC single-mode 100Mbps, Song công, Lên đến 20Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400 |
839k |
TP-LINK | Card mạng | ||
TP-LINK | TG-3468 | 32-bit Gigabit PCI Express Network Adapter, Realtek RTL8168E, 10/100/1000Mbps RJ45 port, Auto MDI/MDIX Card mạng PCI Express Gigabit 32-bit, Realtek RTL8168E, cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Auto MDI/MDIX |
209k |
TP-LINK | Camera wifi | ||
TP-LINK | NC220 | Day/Night WiFi Cloud Camera with REPEATER, Cube type, Day/Night view, 0.3 Megapixel (640 x 480), H.264 Video, 1/4 inch Sensor, One-way Audio, 64° viewing angle, 2.4GHz, 802.11b/g/n, TP-LINK tpCamera Cloud support, Android and iOS APP, Mobile View, Motion Detection Camera Cloud WiFi Ngày/Đêm, hình khối, xem Ngày/Đêm, 0.3 Megapixel (640 x 480), Video H.264, Cảm biến 1/4 inch, Audio một chiều, Góc nhìn 64°, 2.4GHz, 802.11b/g/n, hỗ trợ Cloud tpCamera TP-LINK, Ứng dụng cho Android và iOS, Xem trên Di động, Phát hiện chuyển động |
389k |
TP-LINK | Tapo C200 | Pan/Tilt Home Security Wi-Fi Camera SPEC: 1080p, 802.11 b/g/n, 2.4 GHz Wi-Fi, Horizontal 360º and Vertical 114º, FEATURE: 1080p Full HD Video, Motion Detection and Notifications, Sound and Light Alarm, Night Vision (Up to 30 ft), Remote Control, Two-Way Audio, Sharing to Social Medias, Voice Control (Works with Google Assistant and Amazon Alexa), Local Storage through microSD Card (Up to 128 GB), Tapo App |
609k |
TP-LINK | Tapo C310 | Outdoor Security Wi-Fi Camera SPEC: 3MP, 2.4 GHz, 2T2R, 2 × External Antennas, 1 × Ethernet Port FEATURE: Motion Detection and Notifications, Sound and Light Alarm, Remote Control, Two-Way Audio, Sharing to Social Medias, Voice Control (Works with Google Assistant and Alexa), Local Storage through microSD Card (Up to 128 GB), Tapo App, Night Vision (Up to 30 m), Weatherproof (IP66), Frustration-Free Setup (FFS) |
989k |
TP-LINK | Print Server | ||
TP-LINK | Wireless Antenna & Accessories | ||
TP-LINK | TL-ANT2409CL | 2.4GHz 9dBi Indoor Omni-directional antenna, RP-SMA connector, L Type, w/o cradle, w/o cable Ăngten Đẳng hướng Trong nhà 9dBi Tần số 2.4GHz, Kết nối RP-SMA, Dạng L, Không bao gồm đế & cáp |
159k |
TP-LINK | TL-ANT2408CL | 2.4GHz 8dBi Indoor Omni-directional antenna, RP-SMA connector, L Type, w/o cradle, w/o cable Ăngten Đẳng hướng Trong nhà 8dBi Tần số 2.4GHz, Kết nối RP-SMA, Dạng L, Không bao gồm đế & cáp |
139k |
TP-LINK | SFP+/SFP Module / Cable | ||
TP-LINK | TL-SM311LS | Gigabit SFP module, Single-mode, MiniGBIC, LC interface, Up to 10km distance Module SFP Gigabit, Single-mode, MiniGBIC, Giao diện LC, Khoảng cách lên đến 10km |
459k |
TP-LINK | TL-SM311LM | Gigabit SFP module, Multi-mode, MiniGBIC, LC interface, Up to 550/275m distance Gigabit SFP module, Multi-mode, MiniGBIC, Giao diện LC, Khoảng cách lên đến 550/275m |
569k |
D-Link | WiFi Router | ||
D-Link | DIR-612 | Thiết bị phát Wifi không dây tốc độ N300Mbps, băng tần 2.4GHz, 2 ăng-ten 5dBi; WDS/AP; 4portx10/100 LAN, 1portx10/100 WAN. Chức năng Univeral Repeater: Lặp sóng, khuếch đại sóng. Phù hợp cho Căn hộ chung cư, nhà 1-2 tầng. |
289k |
D-Link | COVR-C1203 | Tốc độ mạng không dây 1200Mbps , công nghệ MU-MIMO và 3 ăng ten MIMO bên trong. Phủ sóng lên đến 460m2, Độ phủ sóng liên tục, Không còn các vùng không có wifi Phù hợp cho Văn phòng , quán Cafe, cửa hàng, nhà phạm vi từ 2-3 tầng. |
4,379k |
D-Link | COVR-C1200 | DLink mesh COVR-C1200 1 pack | 3,999k |
D-Link | DIR-806A | Router D-Link DIR-806A AC750 Dual Band – Tốc độ không dây lên đến 750 Mbps – Không dây băng tần kép để giảm nhiễu – Cổng LAN Ethernet 4 x 10/100 Mbps – Cổng Ethernet WAN 1 x 10/100 Mbps – IPsec & VPN tunne |
439k |
D-Link | Wi-Fi Repeater | ||
D-Link | DAP-1325 | Wireless Extender, loại di động trong nhà, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC. Tốc độ N300Mbps, 2 ăng-ten rời 2dBi, 01 cổng LAN 10/100Mbps. Kiểu hoạt động: Access Point (AP)/ Repearter (Wireless Extender), tương thích hầu hết với các bộ phát wifi, kết nối đơn giản với nút bấm WPS, cài đặt qua ứng dụng QRS mobile trên điện thoại thông minh (Adroid/iOS), qua laptop; bảo mật WPA/WPA-2/WPS; Đèn LED báo tình trạng sóng, Kích thước nhỏ gọn. Phù hợp để mở rộng vùng phủ sóng và trị điểm chết Wifi ở các góc khuất. |
289k |
D-Link | PCI Express/PCI WiFi Adapter | ||
D-Link | DWA-525 | 150Mbps Wireless N PCI Adapter, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 detachable antenna Bộ chuyển đổi PCI Không dây Chuẩn N 150Mbps, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 ăngten tháo rời được Đặc biệt có patch gắn cho máy bộ mini-ATX |
199k |
D-Link | Switch | ||
D-Link | DES-1016D | Switch 16 cổng 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps Gắn được tủ Rack 19″. Vỏ bằng kim loại. |
789k |
D-Link | DES-1024A | Switch 24 cổng 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa. |
839k |
D-Link | DES-1024D | Switch 24 cổng 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps. Gắn được tủ Rack 19″. Vỏ bằng kim loại. |
939k |
D-Link | DES-1005C | Switch 5 cổng 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa. Tiết kiệm điện. |
169k |
D-Link | DES-1008C | Switch 8 cổng 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa. Tiết kiệm điện. |
179k |
D-Link | DES-1016A | Switch 16 cổng 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa. |
509k |
D-Link | Switch gigabit | ||
D-Link | DGS-1008A | Giga Switch 8 cổng cổng RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward. Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa. Nguồn điện 5V DC/ 1A |
499k |
D-Link | DGS-1016A | Giga Switch 16 cổng 10/100/1000M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward. Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa. |
1,379k |
D-Link | DGS-108GL | Giga Switch 8 cổng cổng RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward. , tiết kiệm năng lượng và giảm nhiệt. Đèn hiển thị tốc độ. Thiết kế nhỏ gọn, vỏ bằng kim loại |
619k |
D-Link | DGS-1016C | Giga Switch 16 cổng 10/100/1000M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward. Hỗ trợ Bitcoin, Bootroom cho phòng Game. Gắn được tủ Rack 19″. Vỏ bằng kim loại. |
1,499k |
D-Link | DGS-1016S | Giga Switch 16 cổng 10/100/1000M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward. Vỏ kim loại. | 1,519k |
D-Link | DGS-1024D | Giga Switch 24 cổng 10/100/1000M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward. Công nghệ Green Ethenet giúp tiết kiệm điện. Hỗ trợ đào Bitcoin, Bootroom cho phòng Game (có công tắc để tắt chức năng Green Ethernet để chạy bootroom). Gắn được tủ Rack 19″. Vỏ bằng kim loại. |
2,579k |
D-Link | DGS-1024C | Giga Switch 24 cổng 10/100/1000M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward. Hỗ trợ Bitcoin, Bootroom cho phòng Game. Gắn được tủ Rack 19″. Vỏ bằng kim loại. |
1,869k |
D-Link | PoE (Power over Ethernet) Unmanaged Switches | ||
D-Link | DES-F1010P-E | 250M 10-Port 10/100 Switch with 8 PoE Ports and 2 Uplink Ports | 1,319k |
D-Link | DGS-F1018P-E | DGS-F1018P-E 250M 16 1000MBPS POE SWITCH WITH 2 SFP PORTS 10/100/1000 Mbps Ethernet ports 2 SFP Uplink 150 W PoE budget Support IEEE802.3af/at up to 30W per port to PoE compatible devices Support transmission Data/PoE up to 250m cable length (Port 1-8 with Extend enabled) 6KV Lightning protection Smart Features: Extend, VLAN, QoS and PoE Plug & Play |
6,189k |
D-Link | DES-F1006P-E | 250M 6-Port 10/100 Switch with 4 PoE Ports and 2 Uplink Ports | 819k |
D-Link | AC1200/1300/2300 Wireless 11ac IndoorStandalone Access Points, 2 years warranty | ||
D-Link | DAP-2610 | NUCLIAS CONNECT Wireless AC1300 Wave 2 (2 x 2) Dual Band INDOOR Access Point 1 Gigabit LAN (Support 802.3af PoE), 2.4GHz: 400Mbps & 5GHz: 867Mbps; with 2 x 3dBi at 2.4GHz and 2 x 3dBi at 5GHz; WPA3 Enterprise PoE Injector Kit NOT INCLUDED, Power Adapter NOT INCLUDED, /USG |
2,769k |
D-Link | DAP-2662 | NUCLIAS CONNECT Wireless AC1200 Wave 2 (2 x 2) Dual Band INDOOR Long Range (200M) Access Point 1 x Gigabit LAN (Support 802.3af PoE), 2.4GHz: 300Mbps & 5GHz: 867Mbps; with 2 x 3.8dBi at 2.4GHz and 2 x 3.8dBi at 5GHz, High Power Design, Support Fast Roaming (802.11 k/v/r); WPA3 PoE injector NOT INCLUDED, Power Adapter NOT INCLUDED |
3,629k |
D-Link | DAP-2682 | NUCLIAS CONNECT Wireless AC2300 Wave 2 (4 x 4) Dual Band INDOOR Access Point 2 x Gigabit LAN (One supports 802.3af PoE), 2.4GHz: 600Mbps & 5GHz: 1700Mbps; with 2 x 3.7dBi at 2.4GHz and 2 x 4.8dBi at 5GHz; High Power Radio Design, WPA3 PoE injector NOT INCLUDED, Power Adapter NOT INCLUDED |
5,149k |
D-Link | Nuclias Connect Managed Solution | ||
D-Link | DNH-100 | Nuclias Connect Hub Nuclias Connect hardware controller support Maximum 100 AP for Dashboard and Monitor management, Captive Portal, Auto RF Management, Bandwidth and access control per client, Wi-Fi on/off and firmware upgrade by Scheduling, Report system & Nuclias Connect app for monitoring, /M |
10,209k |
INTELLINET | Cable Tester | ||
INTELLINET | 351898 | Multifunction Cable Tester
RJ-45/RJ-11 Test cáp mạng RJ45 4pair 4 led Tests RJ-11 and RJ-45 Cable type: UTP/STP/FTP |
169k |
INTELLINET | KVM Switch | ||
INTELLINET | 157025 | 2-Port Compact KVM Switch 2-Port USB, Audio Support MỘT MÀN HÌNH 2 MÁY TÍNH Quickly and easily switch between workstations using the hotkey. Audio Switching Offers an Uninterrupted Multimedia Experience |
849k |
INTELLINET | 524599 | 2-Port Mini KVM Switch 2-Port USB, Audio Support MỘT MÀN HÌNH 2 MÁY TÍNH Quickly and easily switch between workstations using the hotkey. Audio Switching Offers an Uninterrupted Multimedia Experience |
689k |
TOTOLINK | WiFi Adapter | ||
TOTOLINK | N150UA-V5 | 150Mbps wifi dongle, with 4dbi antenna | 179k |
TOTOLINK | A650UA | Card mạng không dây thu sóng wifi chuẩn AC650 – Selectable Dual Band – MU-MIMO Technology – Easy to Use – External 5dBi Antenna for Excellent Signal – High Compatibility |
279k |
TOTOLINK | A650USM | USB Wi-Fi băng tần kép chuẩn AC650 – Công nghệ MU-MIMO – Tương thích chuẩn 802.11a/b/g/n/ac – USB chuẩn 2.0 – Tốc độ truyền nhận dữ liệu lên đến 633Mbps (5G: 433Mbps, 2.4G: 200Mbps) – Tự động nhận driver, không cần cài đặt – Hỗ trợ windows vista/XP/7/8/10 |
239k |
TOTOLINK | N300UM | USB Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps – Tương thích với chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11n /g/b ở băng tần 2.4GHz – Tốc độ lên tới 300Mbps – Kết nối qua cổng USB 2.0 – Hỗ trợ Window 10/8/7/XP/Vista |
189k |
TOTOLINK | N160USM | USB Wi-Fi siêu nhỏ chuẩn N 150Mbps Tương thích chuẩn không dây IEEE 802.11b/g/n Tốc độ truyền tải 150Mbps Hỗ trợ Windows 10/8/7/ XP(32/64-bit) Thiết kế siêu nhỏ gọn |
139k |
TOTOLINK | A1200PE | AC1200 Wireless Dual Band PCI-E Adapter | 789k |
TOTOLINK | N150USM | – Card mạng không dây siêu nhỏ chuẩn b/g/n đạt tốc độ 150Mbps – USB port chuẩn 2.0 – Anten chìm bên trong |
119k |
TOTOLINK | PCI Lan Adapter | ||
TOTOLINK | PX1000 | Card mạng PCI-E Gigabit 1 cổng RJ45 10/100/1000Mbps Khe cắm PCI-E Hỗ trợ IEEE 802.3 và full duplex flow control |
179k |
TOTOLINK | WiFi Range Extender | ||
TOTOLINK | EX200 | Smart Wireless repeater Chuyên dùng Mở rộng vùng phủ sóng – Thiết kế thẩm mỹ gọn đẹp cắm thẳng AC 220V không cần Adaptor. |
259k |
TOTOLINK | EX1200L | Thiết bị mở rộng sóng Wi-Fi băng tần kép chuẩn AC1200 – Tương thích chuẩn IEEE 802.11 a/b/g/n/ac – Tốc độ lên đên 867Mbps với băng tần 5GHz và 300 Mbps với băng tần 2.4GHz – Giao diện cài đặt dễ dàng, – Hỗ trợ 2 chế độ hoạt động: Repeater, AP – Cổng LAN RJ-45 tốc độ 100Mbps – 2 Anten ngoài 5dBi đảm bảo tín hiệu thu phát sóng – Màn hình LCD hiển thị thông minh |
629k |
TOTOLINK | EX201 | Smart Wireless repeater Chuyên dùng Mở rộng vùng phủ sóng – Thiết kế thẩm mỹ gọn đẹp cắm thẳng AC 220V không cần Adapter. – Chức năng mở rộng vùng phủ sóng (repeater), kết nối nhanh với nguồn phát cực nhanh với nút nhấn WPS – Tương thích chuẩn 802.11a/b/n/g – 2 Anten ngoài 4dBi cho khả năng thu phát sóng mạnh – Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 – Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo |
249k |
TOTOLINK | Ceilling Access Point & out door CPE (Điểm phát wifi gắn trần) | ||
TOTOLINK | N9 | PoE High Power Access Point của ToToLink. – Thiết kế ốp trần dễ dàng lắp đặt và tăng tính thẩm mỹ cho công trình. – 1 port LAN 10/100Mbps hỗ trợ cấp nguồn qua cáp mạng PoE 802.3af/at giúp cho việc triển khai trở lên dễ dàng hơn. – Hỗ trợ chuẩn Wireless 802.11n với 2 ăng ten ngầm độ lợi cao – Công xuất phát mạnh 500mW giúp phủ sóng rộng hơn – 3 SSID; hỗ trợ Vlan 802.1q (Vlan Tag); Hỗ trợ tạo mạng WIFI cho Khách cách ly hoàn toàn mạng wifi nội bộ – Hỗ trợ quản lý tập trung với phần mềm trên PC hoặc TOTOLINK Controller AC500 – Hỗ trợ nhiều chế độ: Repeater, Wireless WAN – Hỗ trợ lập lịch tắt/mở wireless – Hỗ trợ lập lịch reboot |
909k |
TOTOLINK | CA1200 | Thiết bị phát Wi-Fi ốp trần băng tần kép AC1200 – Wi-Fi chuẩn AC tốc độ cực nhanh 1200Mbps – Băng tần kép hoạt động đồng thời – CPU 1GHz, tính ổn định cao – PoE tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at – Vùng phủ sóng rộng – Lựa chọn quản lý linh hoạt – Nhiều SSIDs hoạt động đồng thời |
1,419k |
TOTOLINK | WiFi Router | ||
TOTOLINK | A720R | A720R – Router băng tần kép AC1200 Tương thích chuẩn Wi-Fi tiên tiến IEEE 802.11a/b/g/n/ac Tốc độ băng tần kép 1167Mbps, gồm 300Mbps băng tần 2.4GHz và 867Mbps băng tần 5GHz Công nghệ Beamforming cải thiện hiệu suất Internet không dây Hỗ trợ chế độ kết nối DHCP, Static IP, PPPoE, PPTP và L2TP Hỗ trợ giao thức IPv6 IPTV cho phép thưởng thức truyền hình Internet Chuẩn bảo mật WPA/WPA2 mixed Quản lý băng thông hiệu quả với QoS Hỗ trợ bộ lọc địa chỉ IP / cổng / MAC / URL và Virtual Server Mạng khách Guest Network giúp quản lý truy cập Cài đặt và quản lý qua ứng dụng TOTOLINK Router trên điện thoại thông minh, máy tính bảng … |
449k |
TOTOLINK | A810R | Router Wi-Fi băng tần kép AC1200 – Tốc độ Wi-Fi nhanh 1.2Gbps – Băng tần kép hoạt động đồng thời – Vùng phủ sóng rộng – Kiểm soát truy cập với nhiều mạng Wi-Fi – Kiểm soát của phụ huynh – Dễ cài đặt |
499k |
TOTOLINK | N350RT | Wireless Router (Chuẩn N tốc độ 300Mbps) – 2 Anten 5dBi – Công nghệ MIMO giúp nâng cao khả năng giao tiếp giữa các thiết bị – Hỗ trợ Guest Network – Hỗ trợ tính năng IPTV và IPv6 – Hỗ trợ Parental Control, URL Filtering giúp các bậc phụ huynh kiểm soát và theo dõi việc sử dụng Internet của con trẻ. – 1 WAN: 10/100Mbps và 4 LAN: 10/100Mbps – Lập lịch kiểm soát Wi-Fi, Reboot – Giao diện cài đặt hoàn toàn mới – tiện lợi cho cả Web và điện thoại. – Cài đặt và Quản lý thiết bị từ xa qua APP |
299k |
TOTOLINK | X5000R | X5000R – Router Wi-Fi 6 băng tần kép Gigabit AX1800 | 1,169k |
TOTOLINK | N200RE V5 | Wireless Router (Chuẩn N tốc độ 300Mbps) * WAN : 10/100Mbps, RJ45 (hỗ trợ cáp quang FTTH, IPTV) * LAN: 2 x 10/100Mbps – Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps – 02 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi (2T2R) hỗ trợ công nghệ MIMO – Hỗ trợ tính năng VLAN for IPTV, SSH server, QoS, Repeater, DDNS,Russia PPPOE, Dual Access WPS,WDS,WiFi schedule, Multiple SSID |
269k |
TOTOLINK | N300RP | 3 anten N300Mbps * WAN : 10/100Mbps, RJ45 * LAN: 4 x 10/100Mbps – WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps – 03 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi công nghệ MIMO – Cho phép 25 thiết bị không dây kết nối cùng lúc – Hỗ trợ 3 SSID; Tạo mạng wifi riêng cho Khách; Giới hạn băng thông mạng wifi Khách – WMM truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, Smart TV – Repeater, Bridge, WISP, WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào – Lập lịch tắt / mở WIFI – Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet – Chạy được với mạng GPON khi đã có converter GPON hoặc đã cấu hình modem GPON thành Bridge |
339k |
TOTOLINK | A3002RU V2 | Router Wi-Fi băng tần kép Gigabit AC1200 -Tương thích chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac Wave 2 – Công nghệ MU-MIMO giúp nhiều thiết bị truy cập Internet tốc độ cao cùng lúc – 1* WAN 1Gbps, 4* LAN 1Gbps – Hỗ trợ chế độ kết nối DHCP, IP tĩnh, PPPoE, PPTP và L2TP; Hỗ trợ IP, Port, MAC, URL filtering và Port Forwarding – Tính năng IPTV cho các ISP Việt Nam – Thiết kế mới, sang trọng – Cổng USB 2.0 đa chức năng (FTP, Samba, DLNA,…) – Hỗ trợ IPv6 dualstack, QoS, DDNS |
1,119k |
TOTOLINK | N600R | 600Mbps Wireless N Router 5 Port Fast Ethernet (1 port WAN + 4 port LAN), 4 Anten cố định 5dBi, 1 nút WPS/Reset, 1 nút Turbo, Nguồn 9VDC-800mA Tính năng: Repeater, WDS, Multi-SSID, QoS, Wireless Schedule |
489k |
TOTOLINK | Switch | ||
TOTOLINK | S505G | – 5 ports 10/100/1000Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) – Wire-speed performance, desktop size |
329k |
TOTOLINK | S808G | – 8 ports 10/100/1000Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX) – Wire-speed performance, desktop size |
449k |
TOTOLINK | S505 | 5 Port 10/100Mbps chuẩn RJ45, để bàn, vỏ nhựa | 149k |
TOTOLINK | S808 | 8 Port 10/100Mbps chuẩn RJ45, để bàn, vỏ nhựa | 159k |
TOTOLINK | POE Switch | ||
TOTOLINK | SW1008P | TOTOLINK SW1008P PoE Switch – Từ port 1 đến port 8 hỗ trợ PoE, 802.1af/at, 2 port Uplink 10/100/1000Mbps – Đèn báo overload cho PoE (sáng màu đỏ) – Adapter rời 220V to 51V – 10Base-T: UTP Cat 3, 4, 5 cable (100m, max.) – EIA/TIA-568 100Ω STP (100m max.) – 100Base-Tx: UTP Cat 5, 5e cable (100m, max.) – EIA/TIA-568 1100Ω STP (100m max.) |
1,269k |
TOTOLINK | Accessories | ||
TOTOLINK | A011 | totolink anten rời 11dpi | 69k |
TOTOLINK | A011KIT | TOTOLINK 2.4GHz cặp anten 11dBi A011KIT chính hãng dùng cho bộ phát wifi công suất cao | 99k |
TOTOLINK | Smart Home Wi-Fi Router | ||
TOTOLINK | T6-V2 | Mesh Wi-fi Router AC1200 – Bộ 2 | 1,159k |
XIAOMI | Bộ phát Wifi XIAOMI | ||
XIAOMI | R4AC | Mi Router 4A: RAM 64MB; ROM 16MB 4 ăng ten độ lợi cao: 2 ăng ten ngoài 2.4G + 2 ăng ten ngoài 5G AC1200: Wi-Fi tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz + 867Mbps ở băng tần 5GHz 802.11a/b/g/n/ac 1 Cổng WAN 10/100M, 2 cổng LAN 10/100M |
469k |
XIAOMI | R4CM | Mi Router 4C: RAM 64MB; ROM 16MB 4 ăng ten 2.4G gắn ngoài độ lợi cao Wi-Fi tốc độ 300Mbps băng tần 2.4GHz 802.11b/g/n 1 Cổng WAN 10/100M, 2 cổng LAN 10/100M |
329k |
dahua | Switch | ||
dahua | DH-PFS3005-5ET-L | 5-Port Desktop Fast Ethernet Switch _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. _5 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps. _Khả năng chuyển đổi: 1G. _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K _Nguồn: 5V/500mA DC _Chống sét: 2KV _Kích thước (mm): 77× 46 × 21 _Khối lượng: 0.04kg |
139k |
dahua | DH-PFS3008-8ET-L | 8-Port Desktop Fast Ethernet Switch _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. _8 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps. _Khả năng chuyển đổi: 1.6G. _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K _Nguồn: 5V/500mA DC _Chống sét: 2KV _Kích thước (mm): 125 × 65 × 22 _Khối lượng: 0.09kg |
179k |
dahua | Switch gigabit | ||
dahua | DH-PFS3024-24GT | _Switch Layer 2 unmanaged 24 cổng Gigabit _Công suất chuyển mạch 48G _Tốc độ chuyển tiếp gói tin 35.7Mpps _Cổng giao tiếp: 24* 10/100/1000 Base-T _Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp _Bộ nhớ gói dữ liệu 2Mb _Nguồn: AC 100~240V _Chống sét: 6KV _Kích thước (mm): 294x178x44 _Khối lượng: 1,43Kg |
1,969k |
dahua | DH-PFS3016-16GT | _Switch Layer 2 unmanaged 16 cổng Gigabit _Công suất chuyển mạch 32G _Tốc độ chuyển tiếp gói tin 23.8Mpps _Cổng giao tiếp: 16* 10/100/1000 Base-T _Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp _Bộ nhớ gói dữ liệu 2Mb _Nguồn: AC 100~240V _Chống sét: 4KV _Kích thước (mm): 294x178x44 _Khối lượng: 1,36Kg |
1,479k |
dahua | DH-PFS3005-5GT-L | 5-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. _5 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps. _Khả năng chuyển đổi: 1G. _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K _Nguồn: 5V/1A DC _Chống sét: 2KV _Kích thước (mm): 125 × 65 × 22 _Khối lượng: 0.09kg |
269k |
dahua | DH-PFS3008-8GT-L | 8-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. _8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps. _Khả năng chuyển đổi: 16G. _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K _Nguồn: 5V/1A DC _Chống sét: 2KV _Kích thước (mm): 125 × 65 × 22 _Khối lượng: 0.11kg |
389k |
dahua | POE SWITCH PHỔ THÔNG | ||
dahua | DH-PFS3005-4ET-36 | _Switch PoE hai lớp. _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. _Mặc định hoạt động như một switch bình thường, với tốc độ 10/100Mbps. _Cổng giao tiếp: 1*10/100Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤36W _Hỗ trợ tối đa 4 camera 2Mp _Khả năng chuyển đổi: 1G. _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K _Nguồn: AC100~240V _Chống sét: 2KV _Kích thước (mm): 170x100x35 _Khối lượng: 500g |
649k |
dahua | DH-PFS3006-4ET-36 | 6-Port Fast Ethernet Switch with 4-Port PoE _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. _4 cổng POE với tốc độ 100Mbps. _ 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps. _ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 36W _Khả năng chuyển đổi: 1.2Gbps. _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K _Nguồn Adapter đi kèm : AC100–AC240V _Chống sét: 6KV _Kích thước (mm): 194.0 mm × 108.1 mm × 35.0 mm _Khối lượng: 0.56kg |
789k |
dahua | DH-PFS3005-4P-58 | _Switch PoE hai lớp. _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. _Mặc định hoạt động như một switch bình thường, với tốc độ 10/100Mbps. _Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-4 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m. _Cổng giao tiếp: 1*10/100Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤85W _Khả năng chuyển đổi: 1G. _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K _Nguồn: DC51V/1.25A _Chống sét: 2KV _Kích thước (mm): 100x100x26 _Khối lượng: 259g |
799k |
dahua | DH-PFS3106-4ET-60 | 4-Port PoE Switch (Unmanaged) _Tiêu chuẩn IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE _ Hỗ trợ cổng: 1*100/1000 Base-X 1*10/100/1000 Base-T 4*10/100 Base-T (PoE power supply) _Công suất PoE: Port1≤60W, Port2-4≤30W, Total≤60W _Khả năng chuyển đổi: 6.8G. _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K _Nguồn: DC 48~57V power adapter _Chống sét: 6KV _Kích thước (mm): 150mm×108mm×30mm _Khối lượng: 440g |
1,379k |
dahua | DH-PFS3009-8ET-65 | _Switch PoE hai lớp. _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X. _Cổng giao tiếp: 1 * 10/100 Base-T, 8 * 10/100 Base-T(cấp nguồn PoE) _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤65W _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at _Khả năng chuyển đổi: 1.8G _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K _Nguồn: AC 100~240V _Chống sét: 2KV _Kích thước (mm): 205x115x35 _Khối lượng: 700g |
979k |
dahua | DH-PFS3010-8ET-65 | _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X. _Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-8 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m. _Cổng giao tiếp: 2 * 10/100 Base-TX, 8 * 10/100 Base-TX(cấp nguồn PoE) _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤65W _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at _Khả năng chuyển đổi: 2.0Gbps _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K _Nguồn: AC100–AC240V _Chống sét: 4KV _Kích thước (mm): 242.5 mm × 122.9 mm × 35.0 mm _Khối lượng: 0.76kg |
1,059k |
dahua | DH-PFS3009-8ET-96 | _Switch PoE hai lớp. _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X. _Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-8 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m. _Cổng giao tiếp: 1 * 10/100 Base-T, 8 * 10/100 Base-T(cấp nguồn PoE) _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at _Khả năng chuyển đổi: 1.8G _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K _Nguồn: DC 48~57V _Chống sét: 2KV _Kích thước (mm): 190x100x30 _Khối lượng: 480g |
1,259k |
dahua | DH-POE Switch VTNS1060A |
PoE Switch Max kết nối 6 màn hình bằng Cat5e với chuẩn Dahua POE Điện áp 24V , kích thước 179mm*107mm*30mm, trọng lượng 0.3Kg |
679k |
dahua | POE SWITCH CÔNG NGHIỆP | ||
dahua | DH-PFS4210-8GT-DP | _Switch PoE hai lớp. _Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE _8*10/100/1000 Base-T(cấp nguồn PoE), 2*100/1000 Base-X, cổng 1 và cổng 2 hỗ trợ Hi-PoE (60W) _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤120W _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE _Khả năng chuyển đổi: 28G _Tốc độ chuyển tiếp gói: 14,88Mpps _Nguồn: AC 9~57V _Chống sét: 4KV |
10,259k |
dahua | DH-PFS4218-16ET-190 | _Switch PoE hai lớp. _Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE _Hỗ trợ cổng ‘Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE Extender (PFT1300) _Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng _Cổng giao tiếp: 2*10/100/1000Mbps BASE-T, 2*1000 Base-X (Combo port), 16*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤190W _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE _Khả năng chuyển đổi: 8.8G _Nguồn: AC 100~240V _Chống sét: 4KV |
4,499k |
dahua | DH-PFS4226-24ET-240 | _Switch PoE hai lớp. _Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE _Hỗ trợ cổng ‘Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE Extender (PFT1300) _Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng _Cổng giao tiếp:2*10/100/1000 Base-T, 2*1000 Base-X, 24*10/100 Base-T(cấp nguồn PoE) _Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤240W _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE _Khả năng chuyển đổi: 8.8G _Nguồn: AC 100~240V _Chống sét: 4KV |
5,599k |
dahua | EPOE SWITCH | ||
dahua | DH-PFL2106-4ET-96 | _Switch PoE hai lớp. _Hỗ trợ chuyển tiếp PoE đường dài lên đến 800m với công nghệ ePoE của Dahua _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X. _Cổng giao tiếp: 1*100/1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) _Công suất PoE: Cổng 1,2,3 ≤30W, Cổng 4 ≤60WTổng cộng ≤96W _Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at _Khả năng chuyển đổi: 6.8G _Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K _Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -30*C-65*C _Nguồn: DC 48~57V _Chống sét: 2KV _Kích thước (mm): 150x100x30 _Khối lượng: 480g |
2,849k |
UBIQUITI | UBIQUITI UniFi Enterprise WiFi | ||
Unifi | U-POE-af | 48VDC @ 0.32A gigabit poe port | 429k |
Unifi | UAP AC LITE | Thiết bị thu phát Unifi AP AC LITE | 2,549k |
Unifi | UAP AC LR | Thiết bị thu phát Unifi AP AC LR | 3,109k |
Unifi | UAP AC PRO | Thiết bị thu phát Unifi AP AC Pro | 4,469k |
Unifi | U6 LR | 6,139k | |
Unifi | U6 Lite | 3,279k | |
Unifi | NANO HD | Thiết bị thu phát Unifi NANO HD | 5,259k |
Unifi | UAP AC HD | Thiết bị thu phát Unifi AP AC HD | 9,509k |
Unifi | UAP AC MESH | Thiết bị thu phát Unifi UAP AC MESH | 2,989k |
Unifi | UAP AC MESH PRO | Thiết bị thu phát Unifi UAP AC MESH PRO | 5,939k |
Unifi | POE-24-12W-G | 24VDC @ 0.5A gigabit poe port | 569k |
Unifi | POE-48-24W-G | 48VDC @ 0.5A gigabit poe port | 619k |
Unifi | UC-CK | Thiết bị Controller UniFi Cloud Key (UC-CK) | 2,849k |
Unifi | US-8-60W | 3,959k | |
Unifi | US-8-150W | Thiết bị chuyển đổi Switch US-8-150W | 6,739k |
Unifi | US-16-150W | Thiết bị chuyển đổi Switch US-16-150W | 9,399k |
Unifi | US-24-250W | Thiết bị chuyển đổi Switch US-24-250W | 13,029k |
Unifi | US-24-500W | Thiết bị chuyển đổi Switch US-24-500W | 17,779k |
Unifi | US-48-500W | 24,959k | |
linksys | MAX-STREAM WIFI 5 | ||
linksys | E5600 | Linksys Dual-Band AC1200 WiFi 5 Router (E5600) có EasyMesh • Wi-Fi chuẩn AC tốc độ 1200Mbps • Công nghệ Beamforming, MU-MIMO, AC 2×2 • Vi xử lý lõi kép @880 MHz, RAM 128 MB, Flash 128 MB • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • Hai băng tần phát sóng đồng thời 2.4GHz + 5GHz 4 anten ngầm • Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng • Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web |
1,279k |
linksys | EA7500S | LINKSYS EA“7500 MAX-STREAM™ AC1900 MU-MIMO GIGABIT WI-FI ROUTER • Wi-Fi chuẩn AC mới nhất với MU-MIMO đột phá (140m2; 15 thiết bị) • Tốc độ cao 1900Mbps (N600 + AC1300) • Vi xử lý lõi kép @880 MHz, RAM 128 MB, Flash 128 MB • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • 2 băng tần phát sóng 2.4GHz + 5GHz • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực • 2 cổng USB 3.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone/ipad • Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 4K, chơi game trực tuyến… • Truy cập tập trung tới 40-50 thiết bị kết nối (32 user / băng tần) |
2,809k |
linksys | EA8100 | LINKSYS EA8100 MAX-STREAM™ AC2600 MU-MIMO GIGABIT WI-FI ROUTER • Wi-Fi chuẩn AC mới nhất với MU-MIMO đột phá (170m2; 15 thiết bị) • Tốc độ cao 2600Mbps (N600 + AC1300) • Vi xử lý lõi kép @880 MHz, RAM 128 MB, Flash 128 MB • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • 2 băng tần phát sóng 2.4GHz + 5GHz • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực • 2 cổng USB 3.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone/ipad • Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 4K, chơi game trực tuyến… • Truy cập tập trung tới 40-50 thiết bị kết nối (32 user / băng tần) |
3,129k |
linksys | E1700 | LINKSYS E1700 WIFI ROUTER,N300,GIGABIT • Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • Băng tần phát sóng 2.4GHz • Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng • Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web • 1 cổng USB 2.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in |
829k |
linksys | IMESH- VELOP – WHOLE HOME WIFI 5 | ||
linksys | WHW0101 | LINKSYS VELOP WHW0101-AH DUAL-BAND AC1300 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 5 MU-MIMO SYSTEM 1-PK • Chuẩn Wi-Fi AC mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO • Tốc độ 1300Mbps (N400Mbps + AC867Mbps) • CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 256MB, Flash 256GB • 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN • Phát sóng 2 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực • Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 140m2 • Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống • Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android |
2,199k |
linksys | WHW0102 | LINKSYS VELOP WHW0102-AH DUAL-BAND AC2600 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 5 MU-MIMO SYSTEM 2-PK • Chuẩn Wi-Fi AC mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO • Tốc độ 2600Mbps (2 x N400Mbps + 2 x AC867Mbps) • CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 256MB, Flash 256GB • 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN mỗi nút • Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực • Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 280m2 • Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống • Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android |
4,169k |
linksys | WHW0103 | LINKSYS VELOP HW0103-AH DUAL-BAND AC3900 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 5 MU-MIMO SYSTEM 3-PK • Chuẩn Wi-Fi AC mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO • Tốc độ 3900Mbps (3 x N400Mbps + 3 x AC867Mbps ) • CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 256MB, Flash 256GB • 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN mỗi nút • Phát sóng 2 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực • Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 420m2 • Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống • Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android |
6,039k |
linksys | WHW0301 | LINKSYS VELOP WHW0301-AH TRI-BAND AC2200 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 5 MU-MIMO SYSTEM 1-PK • Chuẩn Wi-Fi AC mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO • Tốc độ 2200Mbps (N400Mbps + AC867Mbps + AC867Mbps ) • CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 512Mb, Flash 4Gb • 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN • Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 50+ user • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m2 • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực • Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống • Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android |
3,839k |
linksys | WHW0302 | LINKSYS VELOP WHW0302-AH TRI-BAND AC4400 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 5 MU-MIMO SYSTEM 2-PK • Chuẩn Wi-Fi AC mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO • Tốc độ 4400Mbps (2 x N400Mbps + 2 x AC867Mbps + 2 x AC867Mbps ) • CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 512Mb, Flash 4Gb • 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN mỗi nút • Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 60+ user • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực • Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 350m2 • Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống • Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android |
7,129k |
linksys | WHW0303 | LINKSYS VELOP WHW0303-AH TRI-BAND AC6600 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 5 MU-MIMO SYSTEM 3-PK • Chuẩn Wi-Fi AC mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO • Tốc độ 6600Mbps (3 x N400Mbps + 3 x AC867Mbps + 3 x AC867Mbps ) • CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 512Mb, Flash 4Gb • 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN mỗi nút • Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 60+ user • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực • Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 500m2 • Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống • Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android • Bảo hành 3 năm 1 đổi 1 |
9,859k |
linksys | MAX-STREAM WIFI 6 | ||
linksys | E7350 | LINKSYS E7350-AH MAX-STREAM AX1800 DUAL-BAND EASY MESH WIFI 6 MU-MIMO GIGABIT ROUTER • Wi-Fi chuẩn AX tốc độ 1800Mbps • Công nghệ Wifi 6 tăng cường tốc độ truyền dữ liệu và độ phủ (140m2; 20 thiết bị) • Vi xử lý lõi kép @880 MHz, RAM 256 MB, Flash 256 MB • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • Hai băng tần phát sóng đồng thời 2.4GHz + 5GHz 2 anten ngầm • Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng • Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web • Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 20 User |
2,809k |
linksys | E8450 | LINKSYS E8450-AH MAX-STREAM AX3200 DUAL-BAND EASY MESH WIFI 6 MU-MIMO GIGABIT ROUTER • Wi-Fi chuẩn AX tốc độ 3200Mbps • Công nghệ Wifi 6 tăng cường tốc độ truyền dữ liệu và độ phủ (230m2; 25 thiết bị) • Vi xử lý lõi kép @1.4 GHz, RAM 256 MB, Flash 256 MB • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • Hai băng tần phát sóng đồng thời 2.4GHz + 5GHz 4 anten ngầm • Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng, SPI firewall, DoS Security • Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web • Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 20 User • Hãng sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế giới của Mỹ • Bảo hành 3 năm, 1 đổi 1 |
3,569k |
linksys | E9450 | LINKSYS E9450-AH MAX-STREAM AX5400 DUAL-BAND EASY MESH WIFI 6 MU-MIMO GIGABIT ROUTER • Wi-Fi chuẩn AX tốc độ 5400Mbps, stream 4K/8K Video-Game-Binge • Công nghệ Wifi 6 tăng cường tốc độ truyền dữ liệu và độ phủ (230m2; 40 thiết bị) • Vi xử lý 3 nhân @1.5 GHz, RAM 512 MB, Flash 256 MB • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • Hai băng tần phát sóng đồng thời 2.4GHz + 5GHz 4 anten ngầm • Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng, SPI firewall, DoS Security • Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web • Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 20 User |
4,389k |
linksys | E9452 | LINKSYS E9452-AH MAX-STREAM AX5400 DUAL-BAND EASY MESH WIFI 6 MU-MIMO GIGABIT ROUTER (2PK E9450) • Wi-Fi chuẩn AX tốc độ 5400Mbps (4800 Mbps on 5GHz + 600 Mbps on 2.4GHz), stream 4K/8K Video-Game-Binge • Công nghệ WiFi 6 OFDMA tăng cường tốc độ truyền dữ liệu và độ phủ (250m2; 40 thiết bị) • Vi xử lý 3 nhân @1.5 GHz, RAM 512 MB, Flash 256 MB • 5 cổng Gigabit Ethernet: 4 cổng LAN (10/100/1000Mbps), 1 cổng WAN • Hai băng tần phát sóng đồng thời 2.4GHz + 5GHz 4 anten ngầm • Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng, SPI firewall, DoS Security • Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web • Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng |
8,559k |
linksys | IMESH – LAND MOBILE RADIO (LMR) – WIFI 6 | ||
linksys | MR7350 | LINKSYS MR7350-AH DUAL-BAND AX1800 INTELLIGENT MESH WIFI 6 MU-MIMO GIGABIT ROUTER 1-PK • Wi-Fi chuẩn AX mới nhất với MU-MIMO đột phá, • Tốc độ cao 1800Mbps (574 + 1201 Mbps) • 2 băng tần phát sóng đồng thời cho phép nhiều thiết bị truy cập cùng lúc với tốc độ cao, (160m2) • 2 ăng ten điều chỉnh với bộ khuếch đại công suất cao cho vùng phủ sóng rộng • Bộ vi xử lý 4 nhân @1,.2 GHz mạnh mẽ giúp xử lý dữ liệu cực nhanh • Tích hợp công nghệ Wi-Fi Mesh, dễ dàng mở rộng vùng phủ sóng với hiệu suất mạng không giảm • Công nghệ Beamforming+ phát sóng tập trung • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Smart Connect Band Steering cho trải nghiệm Wi-fi tốt nhất khi kết nối nhiều thiết bị • Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone • Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 4K, chơi game trực tuyến… • Truy cập tập trung tới 25+ thiết bị kết nối • Bảo hành 3 năm, 1 đổi 1 |
3,069k |
linksys | MR9600 | LINKSYS MR9600-AH DUAL-BAND AX6000 INTELLIGENT MESH WIFI 6 MU-MIMO GIGABIT ROUTER 1-PK • Wi-Fi chuẩn AX mới nhất với MU-MIMO đột phá, • Tốc độ cao 6000Mbps (1147 + 4804 Mbps) • 2 băng tần phát sóng đồng thời cho phép nhiều thiết bị truy cập cùng lúc với tốc độ cao, (300m2) • 2 ăng ten điều chỉnh với bộ khuếch đại công suất cao cho vùng phủ sóng rộng • Bộ vi xử lý 4 nhân @1.8 GHz mạnh mẽ giúp xử lý dữ liệu cực nhanh • Tích hợp công nghệ WiFi Mesh, dễ dàng mở rộng vùng phủ sóng với hiệu suất mạng không giảm • Công nghệ Beamforming+ phát sóng tập trung • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps) • Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Smart Connect Band Steering cho trải nghiệm Wi-fi tốt nhất khi kết nối nhiều thiết bị • Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone • Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 8K, chơi game trực tuyến… • Truy cập tập trung tới 25+ thiết bị kết nối |
7,839k |
linksys | IMESH- VELOP – WHOLE HOME WIFI 6 | ||
linksys | MX4200 | LINKSYS VELOP MX4200-AH TRI-BAND AX4200 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 6 MU-MIMO SYSTEM 1-PK • Chuẩn Wi-Fi AX mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO và Intelligent Mesh™ • Tốc độ 4200Mbps (2.4GHz 600Mbps + 5GHz 1200Mbps + 5GHz 2400Mbps) • CPU lõi tứ 1.4GHz, RAM 512MB, Flash RAM 512MB • 4 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 3 LAN • Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m2 • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực • Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống • Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android |
6,039k |
linksys | MX8400 | LINKSYS VELOP MX8400-AH TRI-BAND AX4200 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 6 MU-MIMO SYSTEM 2-PK • Chuẩn Wi-Fi AX mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO và Intelligent Mesh™ • Tốc độ 4200Mbps (2.4GHz 600Mbps + 5GHz 1200Mbps + 5GHz 2400Mbps) • CPU lõi tứ 1.4GHz, RAM 512MB, Flash RAM 512MB • 4 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 3 LAN • Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m2 • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực • Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống • Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android |
11,509k |
linksys | MX12600 | LINKSYS VELOP MX12600-AH TRI-BAND AX4200 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 6 MU-MIMO SYSTEM 3-PK • Chuẩn Wi-Fi AX mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO và Intelligent Mesh™ • Tốc độ 4200Mbps (2.4GHz 600Mbps + 5GHz 1200Mbps + 5GHz 2400Mbps) • CPU lõi tứ 1.4GHz, RAM 512MB, Flash RAM 512MB • 4 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 3 LAN • Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m2 • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực • Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống • Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android |
16,439k |
linksys | MX5300 | LINKSYS VELOP MX5300-AH TRI-BAND AX5300 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 6 MU-MIMO SYSTEM 1-PK • Chuẩn Wi-Fi AX mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO và Intelligent Mesh™ • Tốc độ 5300Mbps (2.4GHz 1147Mbps + 5GHz 2402Mbps + 5GHz 1733Mbps) • CPU lõi tứ 2.2GHz, RAM 1GB, Flash RAM 512MB • 5 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 4 LAN • Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m2 • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực • Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống • Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android |
10,739k |
linksys | MX10600 | LINKSYS VELOP MX10600-AH TRI-BAND AX5300 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 6 MU-MIMO SYSTEM 2-PK • Chuẩn Wi-Fi AX mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO và Intelligent Mesh™ • Tốc độ 5300Mbps (2.4GHz 1147Mbps + 5GHz 2402Mbps + 5GHz 1733Mbps) • CPU lõi tứ 2.2GHz, RAM 1GB, Flash RAM 512MB • 5 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 4 LAN • Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user • Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung • Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn • Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m2 • Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực • Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống • Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android |
19,719k |
linksys | UNMANAGED GIGABIT SWITCH | ||
linksys | LGS105 | LINKSYS LGS105 UNMANAGED 5-PORT BUSINESS GIGABIT SWITCH • 5 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit • Layer 2, Switching Capacity 10 Gbps, 2K MAC • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất • Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 5V DC, 1.2 A, công suât tiêu thụ 2.22 W • Kích thước: 120x88x26 mm, trọng lượng 0.252 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C |
719k |
linksys | LGS108 | LINKSYS LGS108 UNMANAGED 8-PORT BUSINESS GIGABIT SWITCH • 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit • Layer 2, Switching Capacity 16 Gbps, 8K MAC • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất • Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 5VDC, công suât tiêu thụ 1.07W / 3.53W • Kích thước: 121x75x26 mm, trọng lượng 0.340 kg, nhiệt độ hoặt động 0~40°C |
979k |
linksys | LGS116 | LINKSYS LGS116 UNMANAGED 16-PORT BUSINESS GIGABIT SWITCH • 16 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit • Layer 2, Switching Capacity 32 Gbps, 8K MAC • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất • Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 12VDC, 1A, công suât tiêu thụ 2.66 W / 9.32 W • Kích thước: 280x120x25 mm, trọng lượng 0.774 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C |
2,399k |
linksys | LGS124 | LINKSYS LGS124 UNMANAGED 24-PORT BUSINESS GIGABIT SWITCH • 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit • Layer 2, Switching Capacity 48 Gbps, 8K MAC • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất • Thiết kế bắt tủ rack, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 110–240 VAC, 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 4.39 W / 14.16 W • Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.374 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C |
3,099k |
linksys | UNMANAGED GIGABIT POE+ SWITCH | ||
linksys | LGS108P | LINKSYS LGS108P UNMANAGED 8-PORT POE+ BUSINESS GIGABIT SWITCH • 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit với 4 cổng (từ 1-4) hỗ trợ PoE+ • Layer 2, Switching Capacity 16 Gbps, 8K MAC • Cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3 af/at (PoE+) tối đa 30W một cổng, tổng công suất 50W • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất • Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 54 VDC, 1.2 A, công suât tiêu thụ 7.0 W • Kích thước: 210x104x25 mm, trọng lượng 0.556 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C |
3,839k |
linksys | LGS116P | LINKSYS LGS116P UNMANAGED 16-PORT POE+ BUSINESS GIGABIT SWITCH • 16 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit với 8 cổng (từ 1-8) hỗ trợ PoE+ • Layer 2, Switching Capacity 32 Gbps, 8K MAC • Cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3 af/at (PoE+) tối đa 30W một cổng, tổng công suất 80W • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE (Energy Efficient Ethernet) 802.3az • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất • Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 54 VDC, 1.66 A, công suât tiêu thụ 11.31W • Kích thước: 280x120x25 mm, trọng lượng 0.822 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C |
5,929k |
linksys | LGS124P | LINKSYS LGS124P UNMANAGED 24-PORT POE+ BUSINESS GIGABIT SWITCH • 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit với 12 cổng (từ 1-6 và 13-18) hỗ trợ PoE+ • Layer 2, Switching Capacity 48 Gbps, 8K MAC • Cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3 af/at (PoE+) tối đa 30W một cổng, tổng công suất 120W • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất • Thiết kế bắt tủ Rack, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 100–240V AC, 50/60Hz, công suât tiêu thụ 17.65W • Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.758 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C |
9,859k |
linksys | SMART GIGABIT SWITCH (LAYER 2) | ||
linksys | LGS308 | LINKSYS LGS308 SMART 8-PORT BUSINESS GIGABIT SWITCH • 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit • Forwarding Rate 11.90 Mpps, Switching Capacity 16 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame • Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x, IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az • Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…) • Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP), Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range) • Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP… • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến • Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 100–240V 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 7.93W • Kích thước: 210x104x25 mm, trọng lượng 0.528 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C |
3,179k |
linksys | LGS318 | LINKSYS LGS318 SMART 16-PORT + 2SFP BUSINESS GIGABIT SWITCH • 16 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit + 2 x 10/100/1000Mbps cổng combo RJ45/SFP Gigabit • Forwarding Rate 26.79 Mpps, Switching Capacity 36 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame • Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x, IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az • Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…) • Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP), Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range) • Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP… • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az • Thiết kế bắt tủ Rack , vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 100–240V 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 66W • Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.387 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C |
7,349k |
linksys | LGS326 | LINKSYS LGS326 SMART 24-PORT + 2SFP BUSINESS GIGABIT SWITCH • 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit + 2 x 10/100/1000Mbps cổng combo RJ45/SFP Gigabit • Forwarding Rate 38.69 Mpps, Switching Capacity 52 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame • Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x, IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az • Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…) • Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP), Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range) • Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP… • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az • Thiết kế bắt tủ Rack , vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 100–240V 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 66W • Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.424 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C |
9,529k |
linksys | SMART GIGABIT POE+ SWITCH (LAYER 2) | ||
linksys | LGS308P | LINKSYS LGS308P SMART 8-PORT POE+ BUSINESS GIGABIT SWITCH • 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN PoE+ Gigabit • Forwarding Rate 11.90 Mpps, Switching Capacity 16 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame • Cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3 af/at (PoE+) tối đa 30W một cổng, tổng công suất 72W • Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x, IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az/af/at • Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…) • Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP), Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range) • Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP… • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az • Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 100–240V 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 7.93 W • Kích thước: 210x104x25 mm, trọng lượng 0.562 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C |
6,579k |
linksys | LGS318P | LINKSYS LGS318P SMART 16-PORT + 2SFP POE+ BUSINESS GIGABIT SWITCH • 16 x 10/100/1000Mbps cổng PoE+ Gigabit + 2 x 10/100/1000Mbps cổng combo RJ45/SFP Gigabit • Forwarding Rate 26.79 Mpps, Switching Capacity 36 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame • Cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3 af/at (PoE+) tối đa 30W một cổng, tổng công suất 125W • Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x, IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az/af/at • Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…) • Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP), Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range) • Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP… • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az • Thiết kế bắt tủ Rack, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 100–240V 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 19.39 W • Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.784kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C |
12,709k |
linksys | LGS326P | LINKSYS LGS326MP SMART 16-PORT + 2SFP POE+ BUSINESS GIGABIT SWITCH • 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN PoE+ Gigabit + 2 x 10/100/1000Mbps cổng combo RJ45/SFP Gigabit • Forwarding Rate 38.69 Mpps, Switching Capacity 52 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame • Cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3 af/at (PoE+) tối đa 30W một cổng, tổng công suất 192W • Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x, IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az/af/at • Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…) • Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP), Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range) • Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP… • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az • Thiết kế bắt tủ Rack, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt • Điện áp 100–240V 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 26.67 W • Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.43 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C |
17,099k |
linksys | ROUTER CÂN BẰNG TẢI | ||
linksys | LRT224 | LINKSYS LRT224 DUAL WAN GIGABIT VPN ROUTER • 2 x 10/100/1000Mbps cổng WAN/DMZ Gigabit • 4 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit • Chịu tải 150+ thiết bị • Hỗ trợ VPN, Load Balancing và Failover • Site-to-Site VPN lên tới 50 kênh IPsec • IPsec VPN 110 Mbps, NAT 900 Mbps, 30,000 phiên kết nối • Định tuyến: Static route, RIP v1, RIP v2, RIP IPv6 (RIPng) • DHCP, DNS, NAT, NAPT, IPv6, VLAN 802.1q/Trunking… • Tường lửa: SPI, DoS, lọc Web, chặn Java, cookies, IGMP proxy, UPnP… |
6,039k |
linksys | LAPAC | ||
linksys | LAPAC2600C | Linksys Business LAPAC2600C AC2600 Dual-Band Cloud AC Wave 2 Wireless Access Point Chuẩn Wi-Fi 802.11ac thế hệ tiếp theo có hỗ trợ băng tần kép (2,4 GHz + 5 GHz) và tốc độ dữ liệu tối đa lên tới 2,55 Gbps* • Hỗ trợ 4×4 với MU-MIMO • Truy cập từ xa: Giám sát mạng của bạn từ bất cứ đâu vào bất cứ lúc nào • Hiển thị, thống kê hoạt động và trạng thái của mạng theo thời gian thực • Quản lý tập trung: Quản lý nhiều Hệ thống từ một nền tảng tập trung • Khả năng mở rộng mở rộng: Quy mô Hệ thống mạng có thể lên tới hàng ngàn điểm truy cập và thiết bị (1 point – 120 user) • Triển khai nhanh: Triển khai và cấu hình mạng một cách nhanh chóng và dễ dàng • Cấu hình không cần mở hộp: Điểm truy cập tự động kết nối khi được kích hoạt • Tích hợp nguồn PoE+ qua Ethernet (Power over Ethernet Plus) • Tốc độ cổng Gigabit Ethernet • Cổng xác thực giao diện khi đăng nhập Captive Portal • Bảo mật truy cập Wi-Fi (WPA/WPA2) và mã hóa dữ liệu cấp độ Doanh nghiệp • Bảo mật và phòng ngừa nâng cao (Ánh xạ SSID sang VLAN, Kiểm soát truy cập theo MAC, Phát hiện AP giả mạo) |
7,899k |
Plustek | Plustek – bảo hành 12 tháng | ||
Plustek | S410 | CIS , 600dpi, 9 second, A4 Portable Scanner | 2,249k |
AMP | Cáp mạng AMP chính hãng | ||
AMP | AMP6-219590-2 | NetConnect® Category 5e, 4 pair, 24 AWG, U/UTP, CM , 305m,White | 2,479k |
AMP | AMP219413-2 | NetConnect® Category 5e, 4 pair, 24 AWG, F/UTP, 305m, Pullbox, White | 3,549k |
AMP | AMP1427254-6 | NetConnect® Category 6 Cable, 4 pair, 23 AWG, U/UTP, CM, 305m, Reel in box, Blue |
3,519k |
AMP | Đầu Cáp mạng AMP chính hãng | ||
AMP | AMP6-554720-3 | NetConnect® Modular Plug Kit, Category 5, unshielded, 8- position, flat oval, 2.54 x 8.89 mm OD, 100/bag |
579k |
ENSOHO | Cáp mạng ENSOHO Cat 5e CCA | ||
ENSOHO | EN-U5CA24 | Cáp mạng ENSOHO Cat 5e UTP – Vỏ PVC – 04 cặp lõi dây 24AWG/0.51mm ± 0.1mm CCA – Thiết kế dựa theo tiêu chuẩn Mỹ & Âu cao cấp nhất: ANSI/TIA-568C.2 & ISO/IEC 11801 – Quy cách đóng gói: cuộn 305m đóng trong hộp carton màu chuyên dùng kéo cáp. |
1,039k |
ENSOHO | EN-F5CA24 | Cáp mạng ENSOHO Cat 5e FTP – Vỏ PVC – 04 cặp lõi dây 24AWG/0.51mm ± 0.1mm CCA – Lớp chống nhiễu là các lá nhôm mỏng quấn quanh 04 cặp lõi truyền tín hiệu – Thiết kế dựa theo tiêu chuẩn Mỹ & Âu cao cấp nhất: ANSI/TIA-568C.2 & ISO/IEC 11801 – Quy cách đóng gói: cuộn 305m đóng trong hộp carton màu chuyên dùng kéo cáp. |
1,319k |
ENSOHO | Cáp mạng ENSOHO Cat 6 CCA | ||
ENSOHO | EN-U6CA24 | Cáp mạng Cat 6 UTP – Vỏ PVC – 04 cặp lõi dây 24AWG/0.51mm ± 0.1mm CCA – Thiết kế dựa theo tiêu chuẩn Mỹ & Âu cao cấp nhất: ANSI/TIA-568C.2 & ISO/IEC 11801 – Quy cách đóng gói: cuộn 305m đóng trong hộp carton màu chuyên dùng kéo cáp. |
1,209k |
ENSOHO | EN-F6CA24 | Cáp mạng Cat 6 FTP – Vỏ PVC – 04 cặp lõi dây 24AWG/0.51mm ± 0.1mm CCA – Lớp chống nhiễu là các lá nhôm mỏng quấn quanh 04 cặp lõi truyền tín hiệu – Thiết kế dựa theo tiêu chuẩn Mỹ & Âu cao cấp nhất: ANSI/TIA-568C.2 & ISO/IEC 11801 – Quy cách đóng gói: cuộn 305m đóng trong hộp carton màu chuyên dùng kéo cáp. |
1,479k |
ENSOHO | Phụ kiện cáp ENSOHO ENSOHO cable accessories |
||
ENSOHO | EN-RJ45C5 | Đầu bấm mạng RJ-45 Cat 5e – Vỏ nhựa PS trong suốt – 08 chấu đồng – Quy cách đóng gói: 100 cái/túi. |
129k |
ENSOHO | EN-RJ45C6 | Đầu bấm mạng RJ-45 Cat 6 – Vỏ nhựa PS trong suốt – 08 chấu đồng – Quy cách đóng gói: 100 cái/túi. |
189k |
AVerMedia | AVerMedia External TV Tuner – XEM TIVI TRÊN LAPTOP – IPAD (giá chưa VAT) | ||
AVerMedia | F210_CLASSIC | Xem tivi trên LAPTOP và IPAD AVerMedia HomeFree Classic F210 Network attached TV Box, WIFI, Support analog
Kết nối mạng LAN và kết nối cáp truyền hình là bạn có thể dò kênh và xem tivi trực tiếp trên IPAD và LAPTOP/PC |
999k |
AVerMedia | F210_COMBO | Xem tivi trên LAPTOP và IPAD AVerMedia HomeFree Combo F210 Network attached TV Box, WIFI, Support analog and DVB
Xem Tivi/Videos Stream/Dò truyền hình kĩ thuật số, trực tiếp trên IPAD/LAPTOP/PC |
1,249k |
razer | RAZER GAMING | ||
razer | KEYBOARD | ||
razer | RAZER_GAMING_101 | RAZER_GAMING_101 Lycosa expert gaming keyboard | 1,069k |
razer | RZ01-03150100-R3A1 | Razer Basilisk X HyperSpeed Wireless | 1,489k |
razer | RZ-DOLIA-F-SP-AL-R | Miếng lót chuột chính hãng Razer goliathus Fragged Alpha Mousemat 444mm x 355mm x 3mm design | 439k |
Smart device | |||
GA3A00403A14 | Google Chromecast Ultra 4K HDR | 1,599k | |
Baseus | LBZD-A02 | Baseus Folding Series 13″ Laptop Sleeve creamy-white | 139k |
Baseus | LBZD-A0G | Baseus Folding Series 13″ Laptop Sleeve Dark grey | 139k |
Baseus | LBJN-E0G | Baseus Basics Series 13″ Computer Backpack Dark Grey | 209k |
Baseus | LBJN-E02 | Baseus Basics Series 13″ Computer Backpack Buff | 209k |
Baseus | LBJN-G0G | Baseus Basics Series 13″ Shoulder Computer Bag Dark grey | 329k |
Baseus | LBQY-A24 | Baseus Let”s go Traction ComputerLiner Bag(13 inches or less)White&pink | 329k |
Baseus | CRZB10-A01 | Baseus Live Stream Holder-table Stand (10-inch Light Ring)Black | 489k |
Baseus | LBJN-A02 | Baseus Basics Series 13” Laptop Sleeve Buff | 199k |
Baseus | LBJN-A0G | Baseus Basics Series 13” Laptop Sleeve Dark Grey | 199k |
Baseus | LBJN-G02 | Baseus Basics Series 13″ Shoulder Computer Bag Buff | 329k |
Baseus | ARSAS10-MD03 | Baseus Shining Case For S10 Blue | 109k |
Baseus | CAHUB-CWJ0G | Baseus Bend Angle No.7 Multifunctional Type-C HUB Converter(Upgrade) Space Gray | 1,259k |
Ruijie | Wireless | ||
Ruijie | RG-AP110-L | Inwall access point, N300Mbps | 2,119k |
Reyee | Reyee Switch | ||
Reyee | Reyee Unmanaged Switch | ||
Reyee | RG-ES05G | 5-Port Gigabit unmanaged Switch, 5 Gigabit RJ45 Ports , Plastic Case | 349k |
Reyee | RG-ES08G | 8-Port Gigabit unmanaged Switch, 8 Gigabit RJ45 Ports , Plastic Case | 489k |
Reyee | RG-ES105D | 5-Port unmanaged Switch, 5 10/100base-t Ethernet RJ45 Ports , Steel Case | 359k |
Reyee | RG-ES108D | 8-Port unmanaged Switch, 8 10/100base-t Ethernet RJ45 Ports , Steel Case | 419k |
Reyee | RG-ES105GD | 5-Port Gigabit unmanaged Switch, 5 Gigabit RJ45 Ports ,Steel Case | 509k |
Reyee | RG-ES108GD | 8-Port Gigabit unmanaged Switch, 8 Gigabit RJ45 Ports ,Steel Case | 619k |
Reyee | RG-ES109G-LP-L | 8-Port Gigabit Unmanaged Switch, 9 Gigabit RJ45 ports, external AC-DC power adaptor, support PoE/ PoE+, PoE power budget: 54W | 1,759k |
Reyee | RG-ES126G-LP-L | 24-Port Gigabit Unmanaged Switch, 24 Gigabit RJ45 ports, 2 SFP ports, AC power supply, support PoE/ PoE+, PoE power budget: 180W | 5,559k |
Reyee | RG-ES126G-P-L | 24-Port Gigabit Unmanaged Switch, 24 Gigabit RJ45 ports, 2 SFP ports, AC power supply, support PoE/ PoE+, PoE power budget: 370W | 6,289k |
Reyee | Reyee Cloud Managed Switch for IP surveillance | ||
Reyee | RG-ES205GC-P | 5-Port Gigabit Smart POE Switch, 5 Gigabit RJ45 Ports including 4 PoE/POE+ Ports, 54W PoE power budget, Desktop Steel Case | 1,229k |
Reyee | RG-ES209GC-P | 9-Port Gigabit Smart POE Switch, 9 Gigabit RJ45 Ports including 8 PoE/POE+ Ports,120W PoE power budget, Desktop Steel Case | 2,259k |
Reyee | RG-ES218GC-P | 18-Port Gigabit Smart POE Switch, 16 Gigabit RJ45 Ports including 16 POE/POE+ Ports, 2 SFP Slots, 240W PoE power budget,13-inch Rack-mountable Steel Case | 5,259k |
Reyee | RG-ES226GC-P | 26-Port Gigabit Smart POE Switch, 24 Gigabit RJ45 POE/POE+ Ports, 2 SFP Slots, 370W PoE power budget,19-inch Rack-mountable Steel Case | 6,779k |
Reyee | RG-ES216GC | 16-Port Gigabit Smart Switch, 16 Gigabit RJ45 Ports,19-inch Rack-mountable Steel Case | 2,329k |
Reyee | RG-ES224GC | 24-Port Gigabit Smart Switch, 24 Gigabit RJ45 Ports,19-inch Rack-mountable Steel Case | 2,989k |
Reyee | Reyee L2 Cloud Managed Switch | ||
Reyee | RG-NBS3100-8GT2SFP-P | 8-Port Gigabit L2 Managed POE Switch, 8 Gigabit RJ45 POE/POE+ Ports,2 SFP Slots,125W PoE Power budget, Desktop Steel Case | 4,319k |
Reyee | RG-NBS3100-8GT2SFP | 8-Port Gigabit L2 Managed Switch, 8 Gigabit RJ45 Ports,2 SFP Slots, Desktop Steel Case | 2,519k |
Reyee | RG-NBS3100-24GT4SFP-P | 24-Port Gigabit L2 Managed POE Switch, 24 Gigabit RJ45 POE/POE+ Ports, 4 SFP Slots, 370W PoE power budget, 19-inch Rack-mountable Stell Case | 7,859k |
Reyee | RG-NBS3100-24GT4SFP | 24-Port Gigabit L2 Managed Switch, 24 Gigabit RJ45 Ports, 4 SFP Slots, 19-inch Rack-mountable Steel Case | 3,409k |
Reyee | RG-NBS3200-24GT4XS-P | 24-Port L2 Managed POE 10G Switch, 24 Gigabit RJ45 POE/POE+ Ports, 4 *10G SFP+ Slots, 370W PoE power budget,19-inch Rack-mountable Steel Case | 14,029k |
Reyee | RG-NBS3200-24GT4XS | 24-Port L2 Managed 10G Switch, 24 Gigabit RJ45 Ports, 4 *10G SFP+ Slots,19-inch Rack-mountable Steel Case | 7,349k |
Reyee | RG-NBS3200-24SFP/8GT4XS | 24-Port SFP L2 Managed 10G Switch, 24 SFP Slots, 8 Gigabit RJ45 Combo Ports, 4 *10G SFP+ Slots, 19-inch Rack-mountable Steel Case | 11,529k |
Reyee | RG-NBS3200-48GT4XS-P | 48-Port L2 Managed POE 10G Switch, 48 Gigabit RJ45 POE/POE+ Ports,4 *10G SFP+ Slots, 370W PoE Power budget,19-inch Rack-mountable Steel Case | 25,039k |
Reyee | RG-NBS3200-48GT4XS | 48-Port L2 Managed 10G Switch, 48 Gigabit RJ45 Ports,4 *10G SFP+ Slots,19-inch Rack-mountable Steel Case | 13,189k |
Reyee | Reyee L2+ Cloud Managed Switch | ||
Reyee | RG-NBS5100-24GT4SFP | 24-Port Gigabit L2+ Managed Switch, 24 Gigabit RJ45 Ports, 4 SFP Ports,19-inch Rack-mountable Steel Case, Static Routing | 5,659k |
Reyee | RG-NBS5100-48GT4SFP | 48-Port Gigabit L2+ Managed Switch,48 Gigabit RJ45 Ports,4 SFP Ports,19-inch Rack-mountable Steel Case, Static Routing | 10,519k |
Reyee | RG-NBS5200-24SFP/8GT4XS | 24-Port SFP L2+ Managed 10G Switch, 24 SFP Slots, 8 Gigabit RJ45 Combo Ports,4 *10G SFP+ Slots,19-inch Rack-mountable Steel Case, Static Routing | 15,029k |
Reyee | RG-NBS5200-24GT4XS | 24-Port L2+ Managed 10G Switch, 24 Gigabit RJ45 Ports, 4 *10G SFP+ Slots,19-inch Rack-mountable Steel Case, Static Routing | 8,189k |
Reyee | RG-NBS5200-48GT4XS | 48-Port L2+ Managed 10G Switch, 48 Gigabit RJ45 Ports, 4 *10G SFP+ Slots,19-inch Rack-mountable Steel Case, Static Routing | 14,869k |
Reyee | Reyee Wireless | ||
Reyee | RG-RAP2200(E) | AC1300 Dual Band Ceiling Mount Access Point, 867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz, 2 10/100/1000base-t Ethernet uplink port, Internal Antennas,support 802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2 | 1,789k |
Reyee | RG-RAP2200(F) | AC1300 Dual Band Ceiling Mount Access Point, 867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz, 2 10/100base-t Ethernet uplink port, Internal Antennas,support 802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2 | 1,269k |
Reyee | RG-RAP1200(F) | AC1300 Dual Band Wall Access Point, 867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz, 2 10/100base-t Ethernet port include 1 uplink port ,Internal Antennas,support 802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2 | 969k |
Reyee | RG-RAP1200(P) | AC1300 Dual Band gigabit wall plate AP, 4 front LAN ports, including 1 standard 802.3af PoE out port, built-in antennas, 1 gigabit uplink port, dual-band 2.4GHz/5GHz, 802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2, up to 1267Mbps access rate per AP; support AP/ routing mode, Layer 3 roaming, Ruijie Cloud app management; Support 802.3af/at PoE (PoE and local power adapters sold separately) | 2,189k |
Reyee | RG-EAP602 | AC1200 Dual Band Dual Band outdoor Access Point, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, fixed 2 10/100/1000base-t Ethernet connection port (802.3at/af PoE), 4 Internal Antennas, IP68 Weatherproof | 3,439k |
Reyee | RG-EST310 | 5GHz 10dBi Outdoor wireless bridge, 2 devices paired in the package for the camera-end and NVR-end, up to 867 Mbps throughput, built-in internal directional antenna, 12V DC and 24V passive PoE, support eweb and Ruijie cloud management; 2 24V PoE adapters included; Wall-mounted/Pole-mounted installation. | 2,689k |
Reyee | Reyee Router | ||
Reyee | RG-EG105G | 5-Port Gigabit Cloud Managed router, 5 Gigabit Ethernet connection Ports, support up to 2 WANs, 100 concurrent users, 300Mbps. | 1,679k |
Reyee | RG-EG105GW | AC1300 Dual Band enterprise-grade wifi router, 5 1000Base-T ports including 2 WAN ports (1 of the WAN ports can be switched to LAN port), 500M recommended downlink bandwidth, support up to 100 clients, up to 1317Mbps wireless access rate, 802.11ac Wave2, support Ruijie Cloud app and Ruijie Cloud platform management, support management of Reyee Series APs | 2,379k |
Reyee | RG-EG105G-P | 5-Port Gigabit Cloud Managed router, 5 Gigabit Ethernet connection Ports including 4 PoE/POE+ Ports with 54W POE Power budget, Support up to 2 WANs, 100 concurrent users, 300Mbps | 2,289k |
Reyee | RG-EG210G-P | 10-Port Gigabit Cloud Managed Gataway, support up to 8 POE/POE+ ports with 70W POE Power budget, up to 4 WAN ports, support up to 200 concurrent users, 500Mbps. | 3,319k |
Reyee | Home WiFi | ||
Reyee | RG-EW1200G Pro | 1300M dual-band Gigabit wireless home router (enhanced edition), enterprise-grade chip, Gigabit broadband access, dual-core hyper-threading CPU, support hardware NAT, wireless: dual-band 1267Mbps, wired: 4 Gigabit Ethernet ports including 1WAN+3LAN, 802.11ac Wave2, exclusive Reyee Mesh networking technology for multi-device, support Wi-Fi seamless roaming, equipped with intelligent hardware NAT forwarding technology, management via Ruijie Cloud App on mobile phones | 1,239k |
Reyee | RG-EW1200 | 1200M dual-band Megabit wireless home router (enhanced edition), enterprise-grade chip, 100Mbps broadband access, dual-core hyper-threading CPU, support hardware NAT, wireless: dual-band 1167Mbps, wired: 4 Megabit Ethernet ports including 1WAN+3LAN, 802.11ac Wave2, exclusive Reyee Mesh networking technology for multi-device, support Wi-Fi seamless roaming, equipped with intelligent hardware NAT forwarding technology, management via Ruijie Cloud App on mobile phones | 689k |
Reyee | PoE Adapter | ||
Reyee | RG-E-130(GE) | 1-port PoE adapter (1000Base-T, PoE+/ 802.3at) | 529k |
Reyee | SFP/SFP+ Modules | ||
Reyee | MINI-GBIC-SX-MM850 | 1000BASE-SX, SFP Transceiver, MM (850nm, 550m, LC). | 639k |
Reyee | MINI-GBIC-LX-SM1310 | 1000BASE-LX, SFP Transceiver, SM (1310nm, 10km, LC). | 879k |
Reyee | Mini-GBIC-GT | 1000BASE-TX, SFP Transceiver (100m). | 1,539k |
Reyee | MINI-GBIC-LH40-SM1310 | 1000BASE-LH, SFP Transceiver, SM (1310nm, 40km, LC). | 1,919k |
Reyee | MINI-GBIC-ZX80-SM1550 | 1000BASE-ZX, SFP Transceiver, SM (1550nm, 80km, LC). | 2,299k |
Reyee | GE-SFP-LX20-SM1310-BIDI | 1000BASE-LX, SFP Transceiver, BIDI-TX1310/RX1550,20km,LC | 1,049k |
Reyee | GE-SFP-LX20-SM1550-BIDI | 1000BASE-LX, SFP Transceiver, BIDI-TX1550/RX1310,20km,LC | 1,229k |
Reyee | GE-SFP-LH40-SM1310-BIDI | 1000BASE-LH, SFP Transceiver, BIDI-TX1310/RX1550,40km,LC | 1,119k |
Reyee | GE-SFP-LH40-SM1550-BIDI | 1000BASE-LH, SFP Transceiver, BIDI-TX1550/RX1310,40km,LC | 1,389k |
Reyee | XG-SFP-SR-MM850 | 10GBASE-SR, SFP+ Transceiver, MM (850nm, 300m, LC) | 1,999k |
Reyee | XG-SFP-LR-SM1310 | 10GBASE-SR, SFP+ Transceiver (1310nm, 10km, LC) | 2,519k |
Reyee | XG-SFP-ER-SM1550 | 10GBASE-SR, SFP+ Transceiver (1550nm, 40km, LC) | 7,649k |
APTEK | Wireless router -Switch APTEK | ||
APTEK | E302 | E302 – Wi-Fi Range Extender – Wi-Fi 300Mbpcs với 2 anten 3dBi – Thiết kế nhỏ gọn, gắng trực tiếp nguồn 220V, nhỏ gọn và thẩm mỹ – Dùng tăng cường phạm vi phủ sóng Wi-Fi hiện tại, cải thiện tốc độ Wi-Fi – Truy cập giao diện người dùng theo tên miền. Tự động hiện cửa sổ cấu hình khi kết nối lần đầu – Giao diện điện thoại – Hướng dẫn cài đặt nhanh, việc cài đặt rất dễ dàng |
239k |
APTEK | A122e | A122e – Small Office Dual Band AC1200 Wireless Router – 1 port Wan 10/100Mbps – 2 port Lan 10/100Mbps – 2 Anten 5dBi MIMO – 2 băng tầng chuẩn N và AC tốc độ đến 1200Mbps – Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại – Cho phép 40 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần – 2 SSID cho mỗi băng tần; Tạo mạng wifi riêng cho Khách; Giới hạn băng thông mạng wifi Khách – Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo – WiFi Anti-interference: Giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trường nhiều nhiễu – Fast Roaming: có trên băng tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu – Nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2 – Repeater, dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào – Lập lịch tắt / mở WIFI; Lập lịch tự động reboot – Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL – Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP cho camera,… |
539k |
APTEK | A134GHU | 4 Anten (2×2 MU-MIMO). 1 WAN/4 LAN Gigabit, xuyên tường, 256MB DDR3, USB 3.0. Phục vụ nhu cầu sử dụng mạng không dây mật độ truy cập cao với luồng dữ liệu lớn (80 ~ 100 users). Điều chế QAM-256, băng tần 2.4GHz chuẩn N tốc độ lên đến 400Mbps, băng tần 5GHz chuẩn AC tốc độ lên đến 876Mbps (AC1300). Hổ trợ VLAN Internet, IPTV của FPT (IGMP Proxy). Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại. 2 SSID cho mỗi băng tần; Tạo mạng wifi riêng cho Khách. Giới hạn băng thông mạng WiFi Khách. Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo. WiFi Anti-interference giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trường nhiều nhiễu. Lập lịch tắt / mở WIFI, Lập lịch tự động Reboot. |
1,419k |
APTEK | A12 | A12 – Dual Band AC1200 Wireless Router, hỗ trợ MU-MIMO – 1 port Wan 10/100Mbps – 1 port Lan 10/100Mbps – 2 Anten 5dBi MU-MIMO – Băng tần 2.4GHz chuẩn N tốc độ lên đến 300Mbps, băng tần 5GHz chuẩn AC tốc độ lên đến 867Mbps (AC1200 Wave 2). – Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại – Chịu tải 40 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần – 2 SSID cho mỗi băng tần; Tạo mạng wifi riêng cho Khách; Giới hạn băng thông SSID WiFi Khách – Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo – WiFi Anti-interference: Giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trường nhiều nhiễu – Fast Roaming: có trên băng tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu – Nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2 – Repeater, dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào – Lập lịch tắt / mở WIFI; Lập lịch tự động reboot – Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL – Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP cho camera,… |
549k |
APTEK | AC752P | AC752P – AC750 Dual Band Ceiling Access Point – Wifi ốp trần AC thế hệ mới Wave 2 – 1 port LAN PoE 10/100 Mbps (chuẩn PoE IEEE 802.3af) – 2 * 4 dBi antennas, Dual Band 2.4GHz chuẩn N tốc độ 300 Mbps, 5 Ghz chuẩn AC tốc độ 433 Mbps – 8 SSIDs hỗ trợ VLAN, giới hạn băng thông và người dùng. – Band Steering: giúp chọn băng tần kết nối tối ưu cho thiết bị đầu cuối. – Fast Roaming (Ngắt kết nối khi sóng yếu): có trên băng tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu. – Cho phép 60 thiết bị không dây kết nối. – Nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2 – Lập lịch tự động reboot. – Phần mềm quản lý: giúp cấu hình thiết bị dễ dàng và cấu hình cho nhiều thiết bị đồng thời. Option nguồn: – Không lấy adaptor 12V/1.5A: giảm 50.000 VNĐ – Thay adaptor bằng nguồn PoE APTEK AP-POE48: bù 150.000 VNĐ |
1,629k |
APTEK | A196GU | A196GU – High Power Dual Band AC1900 Wireless Router – 1 port Wan Gigabit – 4 port Lan Gigabit – USB 2.0: SAMBA, Media Server – 6 Anten 5dBi, Dual Band 2.4G chuẩn N và 5Ghz chuẩn AC MU-MIMO với tốc độ Wi-Fi đến 1900Mbps – Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại – Chịu tải 80 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần – 2 SSID mỗi băng tầng, tạo SSID mạng wifi riêng cho Khách; Giới hạn băng thông SSID wifi Khách – Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo – WiFi Anti-interference: Giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trường nhiều nhiễu. – Fast Roaming trên băng tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu – Nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2 – Repeater, dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào – Lập lịch tắt / mở WIFI; Lập lịch tự động reboot – Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL – Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP cho camera … |
1,929k |
APTEK | Cable | ||
Dintek | 6102-01002 | kềm bấm mạng cho RJ45 Dintek | 839k |
APTEK | SFP Converter | ||
APTEK | APS1013-20 | APTEK SFP 155Mbps, DDM, SM, 1 sợi, 20km, Tx/Rx 1310/1550 | 249k |
Cisco | Cisco Small Business – Switches | ||
Cisco | Cisco Small Business – Unmanaged Switches | ||
Cisco | SF95D-05 | Thiết bị chuyển mạch Cisco SB SF95D, SF95D-05 5-Port 10/100 Desktop Switch | 529k |
MÁY HỦY GIẤY | MÁY HỦY GIẤY (BẢO HÀNH MÁY 1 NĂM – DAO CẮT 5 NĂM – CHÍNH HÃNG FULL VAT) | ||
DINTEK | 5. Tool Series – Dụng cụ thi công mạng | ||
DINTEK | 6102-01002CH | Crimping tool – kèm bấm mạng, for 6/8P modular used | 819k |
ORICO | SSD/HDD Box – Hộp đựng ổ cứng 2.5″ SSD/HDD | ||
ORICO | 2139U3 | Hộp ổ cứng 2.5″ SSD/HDD SATA 3 USB 3.0 – Dùng cho cả SSD và HDD loại 2.5″. Hỗ trợ ổ cứng 2.5″ 2TB – USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%. – Thiết kế trong suốt nhìn thấy được ổ cứng bên trong. – Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên. – Đèn LED báo hiệu. |
159k |
ORICO | SSD/HDD Box – Hộp đựng ổ cứng 3.5″ SSD/HDD | ||
ORICO | 6518US3 | Đế ổ cứng (Docking) 1 khe cắm: 3.5″ và 2.5″ SATA 3 USB 3.0 – Dùng cho cả SSD và HDD. Hỗ trợ ổ cứng 2.5″ 2TB, 3.5″ 8TB. – USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. – Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên. – Hỗ trợ Hot-swap. Đèn LED báo hiệu. Thiết kế ổ cứng nằm ngang. |
479k |
ORICO | USB Charger – Sạc USB | ||
ORICO | DCW-4U | Orico 4 port USB Smart Charger 30W | 529k |
MICROSOFT | Office 365 | ||
MICROSOFT | QQ2-00983 | Microsoft 365 Personal English APAC EM Subscr 1YR Medialess | 1,229k |
MICROSOFT | 6GQ-01144 | Microsoft 365 Family English APAC EM Subscr 1YR Medialess | 1,669k |
MICROSOFT | QQ2-00003 | Microsoft 365 Personal AllLng Sub PKLic 1YR Online APAC EM C2R NR | 1,279k |
MICROSOFT | 6GQ-00083 | Microsoft 365 Family AllLng Sub PK Lic 1YR Online APAC EM C2R NR | 1,679k |
MICROSOFT | Office 2019 | ||
MICROSOFT | 79G-05143 | Office Home and Student 2019 English APAC EM Medialess | 2,549k |
MICROSOFT | 79G-05020 | Office Home and Student 2019 All Lng APAC EM PKL Online DwnLd C2R NR | 2,579k |
MICROSOFT | T5D_03302 | PHẦN MỀM MICROSOFT OFFICE HOME AND BUSINESS 2019 ENGLISH APAC EM MEDIALESS P6_T5D-03302 | 5,899k |
MICROSOFT | Window 10 | ||
MICROSOFT | FQC-08929 | Win Pro 10 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD | 3,609k |
TENDA | WiFi Router | ||
TENDA | USB WiFi Adapter | ||
TENDA | Switch | ||
TENDA | Switch gigabit | ||
TENDA | PoE | ||
TENDA | Smart device | ||
TENDA | Beli SP3 | Tenda Beli SP3: ổ cắm WiFi thông minh, có thể bật tắt thiết bị điện từ xa ở bất cứ đâu bằng APP trên điện thoại Lập lịch tự động bật tắt thiết bị khi bạn đi xa, hoặc cài đặt tình huống điều khiển nhiều thiết bị linh hoạt chỉ bằng một nút nhấn Hỗ trợ Amazon Alexa và Google Assistant để điều khiễn thiết bị bằng giọng nói Hoạt động trên tần số 2.4GHz, Tenda Beli SP3 không cần thêm bộ điều khiển trung tâm |
239k |
TENDA | Cáp mạng đồng UTP + đầu bấm mạng Tenda | ||
TENDA | TEH5E010 | Đầu bấm mạng Cat 5e UTP Module Connector, chống cháy, chống nhiễu Hộp 100 cái |
139k |
huntkey | SZM401 | Ổ cấm điện Huntkey SZM401 (4 ổ cắm 3 chân) | 99k |
Belkin | AUC001btBK | Tai Nghe Bluetooth True Wireless BELKIN AUC001btBK | 1,919k |
Belkin | F7U049dqSLV | Củ sạc 2 cổng USB 24W Belkin | 619k |