Nếu là đại lý, quý đối tác hãy đăng nhập tài khoản để xem giá sỉ!!!

Gõ MÃ sản phẩm cần tìm vào ô Search Products để tìm nhanh hơn!!!

Brand Mã hàng Diễn giải Giá lẻ
# Màn hình
dahua DHI-LM22-B200 Loại màn hình: Phẳng
Kích thước: 21.45 inch
Tỉ lệ: 16:9
Độ phân giải: 1920 x 1080 (Full HD)
Tấm nền: VA
Độ sáng: 250cd/m2
Độ tương phản: 3000:1
Khả năng hiển thị màu sắc: 16.7M (8bits)
Góc nhìn: 178°(H)/178°(V)
Thời gian đáp ứng: 6.5ms
Tần số quét: 75Hz
Cổng kết nối: VGA×1, HDMI×1, Audio Out x1
VESA: 75×75mm
Tiêu thụ điện: 24W
Phụ kiện đi kèm: Bộ cấp nguồn, Cáp HDMI
Bảo hành: 24 Tháng
3,429k
dahua DHI-LM24-B200 Loại màn hình: Phẳng
Kích thước: 23.8 inch
Tỉ lệ: 16:9
Độ phân giải: 1920 x 1080 (Full HD)
Tấm nền: VA
Độ sáng: 200cd/m2
Độ tương phản: 1000:1
Khả năng hiển thị màu sắc: 16.7M (8bits)
Góc nhìn: 178°(H)/178°(V)
Thời gian đáp ứng: 6.5ms
Tần số quét: 60Hz
Cổng kết nối: VGA×1, HDMI×1, Audio Outx1
VESA: 75×75mm
Tiêu thụ điện: 25W
Phụ kiện đi kèm: Cáp nguồn, Cáp HDMI
Bảo hành: 24 Tháng
3,679k
dahua DHI-LM19-B200 Kích thước: 19.5 inch
Công nghệ : LED
Độ phân giải: 1600×900
Tỷ lệ : 16:9
Tần số quét : 60hz
Góc nhìn: 85°(H)/80°(V)
Hỗ trợ :vesa 75×75mm
Cổng kết nối: VGA
Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp VGA
2,519k
# CPU
AMD 3970X CPU AMD Ryzen Threadripper 3970X / 3.7 GHz (4.5GHz Max Boost) / 144MB Cache / 32 cores / 64 threads / 280W / Socket TRX4 / No Integrated Graphics / (No Fan) 64,129k
AMD 5950X CPU AMD RYZEN 9 5950X (3.4GHz Up to 4.9GHz, AM4, 16 Cores 32 Threads) Box Chính Hãng
Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD
Số nhân: 16
Số luồng: 32
Xung nhịp CPU: 3.4 – 4.9Ghz (Boost Clock)
TDP: 105W
22,949k
Intel i7-12700K CPU Intel Core i7-12700K (25M Cache, up to 5.00 GHz, 12C20T, Socket 1700) 14,579k
Intel i7-11700K Chíp vi xử lý INTEL CORE I7 11700K – 5,0GHZ (box CHÍNH HÃNG)
8C/16T – 5,0GHZ
Bộ nhớ đồ họa Intel UHD Graphics 750
Thương hiệu Intel
Xuất xứ thương hiệu Mỹ
Chip đồ họa (GPU) Intel UHD Graphics 750
Kết nối FCLGA1200
Công suất 65W
Nguyên seal nguyên hộp chính hãng: CPU , Sách hướng dẫn
Model i7 – 11700K
12,319k
Intel i5-11400 Chíp vi xử lý INTEL CORE I5 11400 – 4,4GHZ + Quạt (box CHÍNH HÃNG)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel chính hãng nguyên seal full box bảo hành 3 năm
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 2.6 – 4.4 Ghz
Điện năng tiêu thụ 65 W
Công nghệ CPU 14nm
Bộ nhớ đệm 12 MB Intel® Smart Cache
Bộ nhớ hỗ trợ tối đa 128 GB
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Nhân đồ họa Intel® UHD Graphics 750
6,379k
Intel i5-10500 Chíp vi xử lý INTEL CORE I5 10500 – 4,5GHZ + Quạt (box CHÍNH HÃNG) 6,629k
Intel i5-10400 Chíp vi xử lý INTEL CORE I5 10400 – 4,3GHZ + Quạt (box CHÍNH HÃNG)
Số lõi 6 Số luồng 12 Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz Tần số turbo tối đa 4.30 GHz Bộ nhớ đệm 12 MB Intel Smart Cache Bus Speed 8 GT/s TDP 65 W
Số lõi 6
Số luồng 12
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz
Tần số turbo tối đa 4.30 GHz
Bộ nhớ đệm 12 MB Intel Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
TDP 65 W
5,939k
Intel i3-10100 Bộ vi xử lý vi tính Intel Core i3-10100 + Quạt (box CHÍNH HÃNG) 4,569k
Intel i3-10105 Bộ vi xử lý vi tính Intel Core i3-10105 + Quạt (box CHÍNH HÃNG NGUYÊN SEAL)
4 NHÂN 9 LUỒNG XỬ LÝ
tốc độ 3.7Ghz – Turbo 4.4Ghz
Nhân đồ họa Intel® UHD 630
Bộ nhớ hỗ trợ tối đa 128 GB
Loại bộ nhớ DDR4-2666
4,639k
Intel i3-10105f Bộ vi xử lý vi tính Intel Core i3-10105f + Quạt
full box CHÍNH HÃNG
ko có vga onboard
4 nhân 8 luồng xử lý
Tốc độ 3.7GHZ – turbo 4.4Ghz
bảo hành 3 năm
2,669k
Intel i3-10100f Bộ vi xử lý vi tính Intel Core i3-10100
4 nhân 8 luồng
Tốc độ xử lý 3.6Ghz turbo 4.3Ghz
Sản phẩm chính đã bao gồm quạt tản nhiệt
Không có VGA onboard
Full box chính hãng bảo hành 3 năm
2,669k
Intel i9-12900K CPU Intel Core i9-12900K (30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700)
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Tần số turbo tối đa: 5.20 Ghz
Intel® UHD Graphics 770
Hỗ trợ bộ nhớ: Up to 128 GB, DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
20,629k
# VGA
MSI RTX-3060-2X-12G-OC GeForce RTX™ 3060 VENTUS 2X 12G OC
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060
PCI Express® Gen 4
3584
Boost: 1807 MHz
15 Gbps
12GB GDDR6
192-bit
DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
22,239k
Gigabyte Gigabyte-N730D5-2GL Card màn hình Gigabyte 2GB GV-N730D5-2GL 2,049k
# Mainboard
Gigabyte Gigabyte-H410M-H V3 10th  Intel CPU socket 1200, H510 Chipset, 2xDDR4 2933Mhz, 1 x D-Sub port, 1 x HDMI port, Audio 2/4/5.1/7.1-channel, LAN 1000Mbps, 1 x PCI Express x16, 1 x PCI Express x1, 1 x M.2 connector, 4 x SATA 6Gb/s, 4 x USB 3.2 Gen 1, 6 x USB 2.0 1,939k
MSI MSI-H510M PRO-E 10th 11th Intel CPU socket 1200, H510 Chipset, 2xDDR4 3200Mhz, 1 x D-Sub port, 1 x HDMI port, Audio Realtek® ALC897 7.1-channel, LAN 1G RTL8111, 1 PCI Express x16, 2 PCI Express x1, 4 x SATA 6Gb/s, 2 x USB 3.2 Gen 1, 4 x USB 2.0 1,939k
MSI H510M-A PRO Supports 10th Gen Intel® Core™, 11th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® processors for LGA 1200 socket
Supports DDR4 Memory, up to 3200(Max) MHz
Lightning Fast Experience: PCIe 4.0
Turbo M.2: Running at PCI-E Gen3 x4 maximizes performance for NVMe based SSDs
Audio Boost: Reward your ears with studio grade sound quality
Steel Armor: Protecting VGA cards against bending and EMI for better performance, stability and strength.
2,129k
Gigabyte GigabyteH510M-S2H 10th 11th Intel CPU socket 1200, H510 Chipset, 2xDDR4 3200Mhz, 1 x D-Sub port, 1 x DVI-D port, 1 x DisplayPort, 1 x HDMI port, Audio 2/4/5.1/7.1-channel, LAN 1000Mbps, 1 x PCI Express x16, 2 x PCI Express x1, 1 x M.2 connector, 4 x SATA 6Gb/s, 4 x USB 3.2 Gen 1, 8 x USB 2.0 2,219k
MSI PRO Z690-P DDR4 Supports 12th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® processors for LGA 1700 socket
Supports DDR4 Memory, up to 5000+(OC) MHz
Lightning Fast Experience: PCIe 5.0 slots, Lightning Gen4 x4 M.2, USB 3.2 Gen 2×2
5,989k
MSI MPG X570 GAMING PLUS Supports AMD Ryzen™ 5000 Series/ 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ 4000 G-Series / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for AM4 socket 5,799k
# RAM – made in taiwan
APACER AH4U08G32C28Y7GAA-1 Apacer DDR4 DIMM 3200 1024×8
8GB 1.35V OC Panther-Golden w/HS RP
CÓ TẢN NHIỆT
869k
Dato DATO-4GB-2666 DDR4 UDIMM 2666 MHz 4GB 549k
Dato DATO-8GB-2666 DDR4 UDIMM 2666 MHz 8GB 829k
Kingmax KINGMAX-4GB-2666 DDR4 UDIMM 2666 MHz 4GB 639k
Kingmax KINGMAX-8GB-2666 DDR4 UDIMM 2666 MHz 8GB 969k
# SSD
HIKVISION HS-SSD-Minder(S)/120G Ổ cứng SSD 120G Sata3
120GB/3D TLC/SATA III 6 Gb/s  SATA II 3 Gb/s
Up to 550MB/s read speed,420MB/s write speed
519k
Kioxia LRC10Z500GG8 Ổ cứng gắn trong SSD Kioxia 500GB, NVMe M.2
2280, BiCS FLASHTM_LRC10Z500GG8
đọc: 1,700 MB/s – ghi: 1,600 MB/s
1,769k
# CASE & Themal
NOCTUA NH-D15 NH-D15 – Noctua NH-D15 CPU Cooler 3,679k
OCPC CSEOC-CS-V1-BK CASE OCPC CS-V1
Thiết kế kiểu dáng mạnh mẽ tao nhã, chất liệu cứng cáp, 02 cổng USB 3.0 và nút nguồn trên thùng case. Mainboard: M-ATX
BẢO HÀNH 12 tháng
309k
Xigmatek XA-20 Mẫu vỏ case văn phòng với mức giá phải chăng tối ưu chi phí
Vỏ sơn tĩnh điện tăng cường tuổi thọ cho lớp khung thép.
Hỗ trợ mainboard lên tới ATX
7 Slot PCI
Hỗ trợ tản nhiệt CPU tối đa: 155mm
Hỗ trợ VGA dài tối đa: 330mm
319k
1stPLAYER X7 X7 (ATX) (kèm 3 fan G6P & 1 fan G6)
1STPLAYER Gaming Case ATX
· USB3.0*1+USB2.0*2+HD AUDIO
· 3.5″ HDD: 2     2.5″ SSD: 3
· Left Side Panel: Tempered Glass
· CPU Max H / GPU Max L: 165MM / 320MM
Structure Dimensions(L*W*H): 335*210*468MM
Product Dimensions(L*W*H): 368*210*480MM
Package Dimensions(L*W*H):530*265*425MM
1,019k
# PSU
Corsair RM1000x Nguồn máy tính Corsair RM1000x
80 Plus Gold – Full Modul
5,039k
AEROCOOL VX PLUS 350 NGUỒN AEROCOOL VX PLUS 350 230V N-PFC
+ Thương hiệu AEROCOOL
+ Tên sản phẩm VX Plus 350
+ Điện áp đầu vào 230Vac
+ Công suất tối đa 350W
+ Quạt 1 x 120 mm
+ Kích thước ( D x R x C ) 140 mm x  150 mm x 86mm
+ Khối lượng 1550g
+ Số lượng cable kết nối 1 x ATX 24-PIN (20+4) + 1 x EPS/ATX12V 8-PIN (4+4) + 2 x SATA (1 SATA) + PERIPHERAL (4-PIN)
+ Đạt tiêu chuẩn ATX12 v2.4 & EPS12 v2.92
439k
huntkey HUNTKEY_HK305 Nguồn máy tính HUNTKEY_HK305
ATX12V V2.3 của Intel
Công suất cực đại : Output Max Power: 200W
Thiết kế P-PFC hiệu quả
Hiệu suất làm việc cao (>70%) khi làm việc ở chế độ full load 230VAC/50Hz.
Hỗ trợ cho các loại CPU Intel & AMD Dual Core
499k
MSI MPG A650GF MPG A650GF
ATX
650W
100-240Vac
115Vac/10.0A max. 230Vac/5.0A max.
47Hz ~ 63Hz
Up to 90% (80 Plus Gold)
140 mm
150mm x160mm x86mm
Active PFC
OCP / OVP / OPP / OTP / SCP / UVP
3,009k
1stPLAYER PS-600EUW Bộ nguồn First Player PS-600EUW PRO 600W
>NATIVE  DUAL CPU SUPPORT
>80PLUS 230V EU Certified
>Double Forward + APFC
>Perfect combination of cooling and silent with 12CM Hydraulic Bearing fan
>Single +12V output,the output of +12V loading can be rated as 90% of the total power
>Comply with ErP LOT 6,Standby power low as 0.5W
>>OVP, OPP, UVP, SCP
>CB CE ROHS TUV
>Black  DC Cables
>3 year Warranty
1,059k
huntkey HUNTKEY_CP350H Bộ nguồn CP-3500H, công suất thực 350W 539k
huntkey HUNTKEY_CP400H Bộ nguồn CP-400H, công suất thực 400W 649k
huntkey HUNTKEY_GS500 Bộ nguồn GS500, công suất thực 500W 1,099k
# Webcam chính hãng tích hợp micro đàm thoại đảm bảo chất lượng
Genius 1000x Webcam với độ phân giải 720p HD
Tích hợp micro
Ống kính lấy nét thủ công
Chế độ zoom 3x
Kết nối qua cổng USB
449k
dahua HTI-UC320 Max.25/30fps@1080P
Built-in microphone, 3 meters pickup distance
USB connection & easy operation
UVC protocol & high compatibility
479k
dahua HTI-UC325 1080p usb webcam TỰ ĐỘNG LẤY NÉT: 2.0Mp FHD, micro đa hướng thu âm 3 mét, nắp chống bụi, H265, 84.5 độ 739k
Rapoo WC C200 WC C200, Web camera BLACK 720P, xoay 360, micro kép, Plug&Play 439k
Rapoo WC C260 WC C260, webcam 1080P, micrô đa hướng, góc rộng 80 độ xoay linh hoạt, hỗ trợ windows 7/8/10 trở lên, MacOs X 10.6 trở lên, Android v5.0 trở lên. 629k
Rapoo WC C270L Webcam Rapoo C270L, độ phân giải FullHD 1080P (1920×1080) chuẩn hình ảnh H.264, cho hình ảnh sắc nét và rõ ràng.
+ Micrô đa hướng tích hợp, khử tiếng ồn kép.
+ Webcam đi kèm với ánh sáng phơi sáng làm đẹp.
+ Đèn Led có 3 chế độ sáng được chỉnh bằng cách chạm nhẹ vào biểu tượng vân tay ở góc dưới phải sản phẩm.
+ Ống kính hỗn hợp góc rộng, góc nhìn lên đến 105 độ.
+ Xoay linh hoạt
+ Cổng USB có thể tháo rời, cắm và chạy, không cần dùng Driver.
+ Kích thước: 50mm * 60mm * 50mm.
769k
Rapoo WC C280 WC C280, webcam 2K 1440P, Cảm Biến 4MP CMOS, micrô kép đa hướng, góc rộng 85 độ xoay linh hoạt, hỗ trợ windows 7/8/10 trở lên, MacOs X 10.6 trở lên, Android v5.0 trở lên, Kết nối USB 2.0 hoặc USB 3.0 (Thu hình 2K và streaming cần cổng USB 3.0 và phần mềm bên thứ 3 tương thích) 929k
Rapoo WC C500 Webcam Rapoo C500, độ phân giải 4K (4096 x 2160), phạm vi quan sát 80 độ, có nắp bảo vệ ống kính, cáp tín hiệu có thể tháo rời 2,149k
logitech C922 Logitech Webcam C922
Kết nối các kênh trực tuyến như Twitch, Youtube/ Quay full HD 1080P với 30FPS/ streaming 720P với 60FPS/ Chỉnh sáng/ Có tripod
2,639k
logitech BCC950 Logitech Conference Cam BCC 950
Thiết bị video/loa/mic tích hợp cho phòng họp tới 4 người/ Chất lượng HD 1080p 30fps/ Góc nhìn 78 độ/ Kết nối USB/ Khử ồn/ Toàn cảnh 180 độ/ nghiêng 55 độ
6,049k
logitech Brio Logitech Webcam Brio Ultra HD Pro
Ultra HD 4K video calling (up to 4096 x 2160 pixels)
Vùng nhìn 90 độ/ cài đặt bổ sung 65 độ và 78 độ
Thu phóng kỹ thuật số 5X với chất lượng Full HD
RightLight™ 3 với HDR cho hình ảnh rõ ở các môi trường chiếu sáng khác nhau
5,999k
# Headphone
Rapoo H100 Đầu ra âm thanh nổi chất lượng cao
Micrô xoay, mang lại cuộc gọi thoại rõ ràng
Điều chỉnh âm lượng thuận tiện hơn
Đầu đeo thông minh, thích ứng với việc chơi game
Kết nối Jack 3.5mm (hai cổng mic và phone riêng)
199k
Rapoo H120 Tai nghe có dây cắm USB, âm thanh chất lượng cao, cuộc gọi HD mượt mà, mic giảm tiếng ồn, có thể xoay, điều chỉnh âm lượng, tắt tiếng micro, thiết kế gọn nhé, thoải mái khi đeo, thích hợp PC, laptop, voIP. 329k
razer RZ04-02890100-R3M1 Razer Kraken X – Multi-Platform Wired Gaming Headset 1,279k
# TCT – bàn phím – chuột
Rapoo X1800Pro Bộ bàn phím K1800Pro + chuột không dây 1190.
Khoảng cách dùng tối đa 10m.
12 phím nóng: Forward, Back, Media player, Play/Pause, Previous Track, Next Track, Mute, Volume+, Volume-, Stop, Homepage, E-mail.
Bàn phím thiết kế chống tràn nước.
Chuột quang độ phân giải 1000dpi.
Pin sử dụng 12 tháng.
329k
Rapoo NK1800 Công nghệ Laser khắc chữ trên phím chống phai
Thiết kế phím có lỗ thoát chống tràn nước.
Kích thước: 452mm * 150mm * 30mm.
Màng bảo vệ mạch điện chống oxy hoá, hơi muối, độ ẩm cao.
149k
Rapoo N120 Chuột Quang kết nối qua cổng USB – Độ phân giải 1000dpi.
Chuột được thiết kế cân đối, vừa tay.
Thuận tiện điều khiển, các nút bấm êm, nhạy.
Kích thước: 112mm * 61mm * 37mm.
69k
Rapoo M216 Chuột quang không dây, công nghệ sóng hồng ngoại, kiểu dáng hiện đại phong cách trẻ trung ấn tượng.
Khoảng cách dùng tối đa 10m.
Độ phân giải 1000dpi
Tuổi thọ pin lên đến 12 tháng.
Kích thước: 98.3mm * 60.75mm * 38.1mm.
Màu đen (hộp giấy).
149k
Rapoo N100 Chuột Quang kết nối qua cổng USB – Độ phân giải 1000dpi.
Chuột được thiết kế cân đối, vừa tay.
Thuận tiện điều khiển, các nút bấm êm, nhạy.
Kích thước: 112mm * 61mm * 37mm.
69k
Rapoo M200SILENT-den Chuột không dây kết nối chuẩn Bluetooth và 2.4Ghz.
Với 3 chế độ (TriMode) chuyển đổi hoặc kết nối đồng thời cho Blueooth 3.0, 4.0 và 2.4Ghz. Khoảng cách dùng tối đa 10m
Nút click cực êm, không gây tiếng ồn. Độ phân giải 1300dpi.
Cho thời gian sử dụng 1 pin AA hoạt động liên tục lên tới 9 tháng.
Kích thước: 98.3mm * 60.75mm * 38.1mm.
Màu xám đen, xám trắng, xanh lá, xanh dương, đỏ & hồng.
309k
Rapoo M200SILENT-xanh Chuột không dây kết nối chuẩn Bluetooth và 2.4Ghz.
Với 3 chế độ (TriMode) chuyển đổi hoặc kết nối đồng thời cho Blueooth 3.0, 4.0 và 2.4Ghz. Khoảng cách dùng tối đa 10m
Nút click cực êm, không gây tiếng ồn. Độ phân giải 1300dpi.
Cho thời gian sử dụng 1 pin AA hoạt động liên tục lên tới 9 tháng.
Kích thước: 98.3mm * 60.75mm * 38.1mm.
Màu xám đen, xám trắng, xanh lá, xanh dương, đỏ & hồng.
309k
Rapoo M200SILENT-trang Chuột không dây kết nối chuẩn Bluetooth và 2.4Ghz.
Với 3 chế độ (TriMode) chuyển đổi hoặc kết nối đồng thời cho Blueooth 3.0, 4.0 và 2.4Ghz. Khoảng cách dùng tối đa 10m
Nút click cực êm, không gây tiếng ồn. Độ phân giải 1300dpi.
Cho thời gian sử dụng 1 pin AA hoạt động liên tục lên tới 9 tháng.
Kích thước: 98.3mm * 60.75mm * 38.1mm.
Màu xám đen, xám trắng, xanh lá, xanh dương, đỏ & hồng.
309k
Rapoo M200SILENT-hong Chuột không dây kết nối chuẩn Bluetooth và 2.4Ghz.
Với 3 chế độ (TriMode) chuyển đổi hoặc kết nối đồng thời cho Blueooth 3.0, 4.0 và 2.4Ghz. Khoảng cách dùng tối đa 10m
Nút click cực êm, không gây tiếng ồn. Độ phân giải 1300dpi.
Cho thời gian sử dụng 1 pin AA hoạt động liên tục lên tới 9 tháng.
Kích thước: 98.3mm * 60.75mm * 38.1mm.
Màu xám đen, xám trắng, xanh lá, xanh dương, đỏ & hồng.
309k
MICROSOFT U7Z-00005 Chuột Quang không dây 2.4 Ghz,Pico reciever, Pin lên đến 6 tháng 429k
TCT TCTM100 Chuột quang USB

Chuột quang máy tính cổng USB, thiết kế Ergonomic thân thiện ,thoải mái hơn và hoạt động tốt hơn với bàn tay nhỏ

cảm biến 900DPI, nút bấm siêu bền 1 triệu lần

129k
TCT K100 Bàn phím USB

– Kích thước: 46cm x 16cm

– Kết nối cổng USB, phím siêu bền tuổi thọ 10 triệu lần bấm, bàn phím chống vô nước.

149k
TCT 3GPOWERTCT 3G WIFI cổng USB kiêm sạc đt

TCT 150Mbps Mobile Power 3G Wifirouter: Wireless N 3G/3.75G, 1port 10/100Mbps Sạc dự phòng, phát wifi, Chia sẻ 3G, USB disk, REPEATER, PIN 4H 1800Mah

239k
# Loa/speaker
ROBOT RGB -RS200 Loa Máy Tính ROBOT RS200 Hiệu Ứng Đèn LED – Âm Thanh HD Chất Lượng Cao – BẢO HÀNH 12 THÁNG

Thương hiệu ROBOT
🟡Loa Gaming thiết kế cho game thủ
🟡Hiệu ứng đèn LED RGB
🟡Chất âm Gaming chi tiết như thật
🟡Điều khiển núm xoay
🟡Có nút xoay điều khiển âm lượng
🟡Driver kích thước lớn
🟡Cổng kết nối AUX

Âm thanh sắc sảo công suất 6W cho hiệu quả vượt trội
Driver kích thước lớn 52mm mang đến âm thanh mạnh mẽ đầy uy lực
Loa kết nối với các thiết bị phát nhạc bằng cổng AUX 3.5mm, sử dụng nguồn điện qua cổng USB từ máy tính, adapter sạc
Tích hợp micro
Ống kính tự động lấy nét
Chế độ zoom 3x
Kết nối qua cổng USB

179k
# Power Bank Pin sạc dự phòng
ROBOT RT180 Dung Lượng 10000mAh 10.5W
Input Micro/Type-C: 5V/2A
Output USB 5V/2.1A
149k
ROBOT RT21 Pin dự phòng 20000mAh sạc nhanh 18W
3 Outputs – USB-A x 2 + USB-C x 1
QC 3.0/PD 18W 3A
349k
TP-LINK TL-PB5200 Bộ sạc dự phòng 5200mAh, 1 cổng USB 2.0 (5V/2.4A), 1 cổng micro USB, cáp micro USB
Giải pháp lý tưởng và đáng tin cậy cho cuộc sống “luôn chuyển động”
Sạc thông minh
Tốc độ sạc cực nhanh
Mạch bảo vệ an toàn 6 trong 1
Tương thích với iPhone, iPad, Điện thoại thông minh Android và hầu hết các thiết bị kỹ thuật số trang bị đầu vào 5V
309k
# THẺ NHỚ MEMORY CARD
HIKVISION Hikvision32G Thẻ Nhớ Hikvision 32GB 129k
HIKVISION Hikvision64G Thẻ Nhớ Hikvision 64GB 209k
Apple Máy tính để bàn
Apple MGNR3SA/A Máy tính để bàn Apple Mac mini Apple M1 chip with 8‑core CPU/8‑core GPU, 16-core Neural Engine, 8GB unified memory, 256GB SSD, Gigabit Ethernet, macOS, Wty 1Y_MGNR3SA/A 21,399k
TREND MICRO Phần mềm diệt virus có bảo mật internet
TREND MICRO TRENDIS1PC Trend Micro Internet Security

Hoàn toàn tương thích với Microsoft Windows 10 và MAC OS

149k
TREND MICRO TRENDIS3PC Trend Micro Internet Security
3PC
Hoàn toàn tương thích với Microsoft Windows 10 và MAC OS
349k
TREND MICRO Phần mềm diệt virus có bảo mật internet và bảo mật dữ liệu
TREND MICRO TREND_MAX Trend Micro Maximum Security: All-In-One Protection 219k
TREND MICRO TREND_MAX_3PC Maximum Security: All-In-One Protection 619k
TREND MICRO Phần mềm diệt virus cho thiết bị di động
TREND MICRO TREND_MOBILE Trend Micro Mobile Security (Android & iOS) 139k
KASPERSKY Phần mềm diệt virus
KASPERSKY KAV1PC Kaspersky Anti-Virus
-Quét virus, trojans, spyware, khóa banner & spam, cảnh báo các trang web nguy hiểm
-Công nghệ ‘sau hệ điều hành” giúp thiết bị  hoạt động trơn tru
-Quản lý bảo mật từ xa
180k
KASPERSKY KAV3PC Kaspersky Anti-Virus 3PC 350k
KASPERSKY Phần mềm diệt virus có bảo mật internet
KASPERSKY KIS1PC Kaspersky Internet Security MD 1PC

Phiên bản cao hơn Kaspersky Anti-Virus, có thêm:

-Hỗ trợ đa hệ: Windows, Mac và các thiết bị Android

-Ngăn chặn lừa đảo, theo dõi và gián điệp qua mạng

-Bảo vệ mua sắm và giao dịch ngân hàng trực tuyến

300k
KASPERSKY KIS3PC Kaspersky Internet Security MD 3PC 650k
KASPERSKY KIS5PC Kaspersky Internet Security MD 5PC 900k
KASPERSKY Phần mềm diệt virus có bảo mật internet và bảo mật dữ liệu
KASPERSKY KTS Kaspersky Total Security 1pc (PC, MAC & MOBILE)
Phiên bản cao hơn Kaspersky Internet Security, có thêm:
-Quản lý người dùng, phân quyền hạn chế truy cập (vd như trẻ em)
-Lưu trữ bảo vệ mật khẩu
-Bảo vệ dữ liệu: sao lưu tất cả những dữ liệu quý giá
400k
KASPERSKY KASPERSKY FOR SMALL OFFICE
KASPERSKY KSOS05PC Kaspersky Small Office Security 1 Server + 5 PCs + 5 Mobile
-Đa hệ: Windows server, Windows 7/10, MAC, Android
-Bảo vệ máy chủ chạy hệ điều hành windows
3,200k
KASPERSKY KSOS10PC Kaspersky Small Office Security 1 Server + 10 PCs + 10 Mobile 3,800k
KASPERSKY Key gia hạn
KASPERSKY KAV1PC-Renew Kaspersky Anti-Virus 1PC phiên bản ưu đãi gia hạn 150k
KASPERSKY KIS1PC-Renew Kaspersky Internet Security MD 1PC phiên bản ưu đãi gia hạn 240k
KASPERSKY Phần mềm diệt virus cho thiết bị di động
KASPERSKY KIS1pcANDROID Kaspersky Internet Security cho Android
Bảo mật cho Android – để bảo vệ thiết bị, dữ liệu và danh tính của bạn
-Bảo vệ chống phần mềm độc hại
-Bảo vệ Web – chống lại các cuộc tấn công trên Internet và các trang web giả mạo
-Bảo vệ chống trộm
-Bảo vệ Quyền riêng tư
-Lọc Cuộc gọi và Tin nhắ
200k
BKAV Phần mềm diệt virus có bảo mật internet
BKAV BKAV Bkav Pro Internet Security 299k
BKAV Phần mềm diệt virus cho thiết bị di động
Bitdefender Phần mềm diệt virus có bảo mật internet
Bitdefender BIS Bitdefender Internet Security 250k
Acronis Phần mềm sao lưu dữ liệu
Acronis ABWS ACRONIS BACKUP FOR WINDOWS SERVER (ABWS)
* Box + License card + DVD
* Perpetual License + 1 year support
* Giá MSRP của Acronis = 999 USD
15,000k
Mercusys Whole Home Mesh Wi-Fi System
Mercusys Halo S3(3-Pack) 300Mbps Whole Home Mesh Wi-Fi System, 300Mbps at 2.4GHz, 2 10/100Mbps Ports, 2  internal antennas, One Unified Network, Seamless Roaming, Connects to over 40 devices, Easy Pair, Parental Controls, IPv6 1,049k
Mercusys WiFi Router
Mercusys MW325R 300Mbps Wireless N Router, Qualcomm, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 4 fixed antennas 279k
Mercusys WiFi 5 Router AC
Mercusys AC10 AC1200 Wireless Dual Band Router
SPEED: 300 Mbps at 2.4 GHz + 867 Mbps at 5 GHz
SPEC: 4× Fixed External Antennas, 2× 10/100 Mbps LAN Ports, 1× 10/100 Mbps WAN Port
FEATURE: Access Point Mode, WPS/Reset Button, IPTV, IPv6, Beamforming, MU-MIMO, Parental Controls, Guest Network,  Easy Three-Step Installation, ISP Preset (Agile Config)
369k
Mercusys Wi-Fi Repeater
Mercusys MW300REv2 300Mbps Wi-Fi Range Extender, 2.4GHz, 802.11b/g/n, WPS Button, 3 fixed antennas 199k
Mercusys WiFi Adapter
Mercusys Switch
Mercusys MS108 8-port 10/100M mini Desktop Switch, 8 10/100M RJ45 ports, Plastic case 159k
Mercusys Switch gigabit
Mercusys MS108G 8-port 10/100/1000M mini Desktop Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, Plastic case 439k
Mercusys MS105G 5-port 10/100/1000M mini Desktop Switch, 5 10/100/1000M RJ45 ports, Plastic case 279k
TP-LINK Smart device
TP-LINK Tapo P100 Ô cắm thông minh WiFi, 2.4GHz, 802.11b/g/n, Bluetooth 4.2 (để cài đặt)
-Thiết lập hẹn giờ và lập lịch tắt/mở điện trên công tắc.
Dễ dàng cài đặt và Sử dụng – Không yêu cầu bộ điều khiển, cài đặt nhanh chóng và quản lý dễ dàng thông qua ứng dụng miễn phí
219k
TP-LINK LB100 Smart Wi-Fi A19 LED Bulb, 220-240V/50Hz, 2700K Dimmable White, No Hub Required, 50W Equivalent, 2.4GHz, 802.11b/g/n, works with TP-Link’s Home Automation app Kasa (for both Android and iOS), local Wi-Fi control or remote control through TP-Link Cloud, Timer and Schedule settings, Energy usage monitoring and statics, works with Amazon Alexa & Google Assistant, works with Nest 489k
TP-LINK Bluetooth Transmit – Bộ truyền dẫn tín hiệu bluetooth
TP-LINK UB400 TP-LINK Bluetooth 4.0 Nano USB Adapter 129k
TP-LINK UB500 Bluetooth 4.0 Nano USB Adapter, Nano Size, USB 2.0 139k
TP-LINK WiFi 5 Router AC
TP-LINK Archer C24 AC750 Dual Band Wi-Fi Router
SPEED: 300 Mbps at 2.4 GHz + 433 Mbps at 5 GHz
SPEC: 4×Antennas, 1×10/100M WAN Port, 4×E10/100M LAN Ports
FEATURE: Tether App, Router/Access Point/Range Extender Mode, IPv6 Supported, IPTV, Agile Config
439k
TP-LINK Archer C50 Router Băng tần kép Không dây AC1200, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 4 ăngten cố định 549k
TP-LINK Archer C20 Router Không dây Băng tần kép AC750, CPU Mediatek, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 3 ăngten cố định 519k
TP-LINK Archer C80 AC1900 Dual-Band Wi-Fi Router
SPEED: 600 Mbps at 2.4 GHz + 1300 Mbps at 5 GHz
SPEC:  4× Antennas, 1× Gigabit WAN Port + 4× Gigabit LAN Ports
FEATURE: Tether App, Access Point Mode, IPv6 Ready, IPTV, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, MU-MIMO, Cloud Support
1,159k
TP-LINK Archer C6 AC1200 Dual-Band Wi-Fi Router, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz,  5 Gigabit Ports, 4  antennas, Beamforming, MU-MIMO,   IPTV, Access Point Mode, VPN Server, IPv6 Ready, Tether App 1,009k
TP-LINK Deco M4(3-Pack) AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at 2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 2 internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service, Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported, Work with All Deco Models 3,819k
TP-LINK Deco M5(3-Pack) AC1300 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm 717MHz Quad-core CPU, 867Mbps at 5GHz+400Mbps at 2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 4 antennas, 256QAM, MU-MIMO, Beamforming, DFS for Europe version, HomeCare(Parental Controls, Built-In Antivirus, Quality of Service, Reporting), Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Bluetooth Onboarding, Cloud Support 5,009k
TP-LINK Deco M5(2-pack) AC1300 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm 717MHz Quad-core CPU, 867Mbps at 5GHz+400Mbps at 2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 4 internal antennas, 256QAM, MU-MIMO, Beamforming, HomeCare(Parental Controls, Built-In Antivirus, Quality of Service, Reporting), Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Bluetooth Onboarding, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported, Work with All Deco Models 3,389k
TP-LINK Deco M4(2-Pack) AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at 2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 2 internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service, Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported, Work with All Deco Models 2,529k
TP-LINK Deco M4(1-pack) AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi Unit, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at 2.4GHz, 2 Gigabit Ports, 2 internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service, Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported, Work with All Deco Models 1,229k
TP-LINK Deco E4(3-Pack) AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at 2.4GHz, 2 10/100Mbps Ports, 2  internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service, Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported, Work with All Deco Models 2,269k
TP-LINK Deco E4(2-Pack) AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi System, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at 2.4GHz, 2 10/100Mbps Ports, 2  internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service, Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported 1,639k
TP-LINK Deco E4(1-Pack) AC1200 Whole-Home Mesh Wi-Fi Unit, Qualcomm CPU, 867Mbps at 5GHz+300Mbps at 2.4GHz, 2 10/100Mbps Ports, 2  internal antennas, MU-MIMO, Beamforming, Parental Controls, Quality of Service, Reporting, Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported 869k
TP-LINK Deco M9 Plus(3-Pack) AC2200 Tri-Band Smart Home Mesh Wi-Fi System,  IoT Hub(Bluetooth 4.2, ZigBee HA 1.2), Qualcomm 717MHz Quad-core CPU, 867Mbps at 5GHz+867Mbps at 5GHz_Backhaul+400Mbps at 2.4GHz, 512MB RAM, 4GB FLASH, 2 Gigabit Ports, 1 USB 2.0 Port, 8 antennas, 256QAM, MU-MIMO, Beamforming, HomeCare(Parental Controls, Built-in Antivirus, Quality of Service, Reporting), Access Point Mode, IPv6 Ready, Assisted Setup, Deco App,Bluetooth Onboarding, Cloud Support, Alexa & IFTTT supported 9,409k
TP-LINK Archer C7 Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC1750, CPU Qualcomm, Tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 2 cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời được 2,079k
TP-LINK Archer A9 AC1900 Dual-Band Wi-Fi Router, 1300Mbps at 5GHz + 600Mbps at 2.4GHz,   5 Gigabit Ports, 1 USB 2.0, 3 external antennas+ 1 internal antenna,  MU-MIMO, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, IPTV, Access Point Mode, VPN Server, IPv6 Ready, Tether App,  Cloud support 2,689k
TP-LINK Deco M5 lite(3-Pack) AC1900 Whole Home Mesh Wi-Fi System
SPEED: 600 Mbps at 2.4 GHz +1300 Mbps at 5 GHz
SEPC: 3× Internal Antennas, 3× Gigabit Ports (WAN/LAN auto-sensing)
FEATURE: Deco App, Router/AP Mode, IPv6, IPTV, Parental Controls, QoS, MU-MIMO, Beamforming, Alexa Supported
4,459k
TP-LINK WiFi Router
TP-LINK TL-WR820N N300 Wi-Fi Router,  300Mbps at 2.4GHz,  1 10/100M WAN Port + 2 10/100M LAN Ports,  2 antennas,  IPTV,  IPv6 Ready,  Parental Control,  Guest Network 259k
TP-LINK TL-WR841N Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, CPU Qualcomm, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten cố định 349k
TP-LINK TL-WR840N Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, CPU Broadcom, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten cố định 299k
TP-LINK TL-WR940N Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 450Mbps, CPU Qualcomm, 3T3R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 3 ăngten cố định 459k
TP-LINK TL-WR845N Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 3 ăng ten cố định 379k
TP-LINK WiFi Router High Power
TP-LINK TL-WR841HP 300Mbps High Power Wireless Router, Indoor, 600mw, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 2 9dBi detachable antennas
Router Không dây Công suất cao 300Mbps, Trong nhà, 600mw, Realtek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten 9dBi tháo rời được
839k
TP-LINK TL-WR941HP 450Mbps High Power Wireless Router, Indoor, 600mw, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 2 9dBi detachable antennas
Router Không dây Công suất cao 450Mbps, Trong nhà, 600mw, Realtek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 3 ăngten 9dBi tháo rời được
1,089k
TP-LINK Archer C58HP AC1350 High Power Wi-Fi Router,  867Mbps at 5GHz + 450Mbps at 2.4GHz , Independent High Power Amplifiers,  1000mw, 5 10/100M Ports, Wireless On/Off,  3 9dBi  antennas,  Router/Access Point/Range Extender mode,Wall-Penetrating Wi-Fi, IPTV 1,609k
TP-LINK WiFi 6 Router AX
TP-LINK Archer AX10 AX1500 Wi-Fi 6 Router
SPEED: 300 Mbps at 2.4 GHz + 1201 Mbps at 5 GHz
SPEC: 4× Antennas, Broadcom 1.5 GHz Triple-Core CPU, 1× Gigabit WAN Port + 4× Gigabit LAN Ports, 1024-QAM, OFDMA
FEATURE: Tether App, Access Point Mode, IPv6 Ready, IPTV, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, VPN Server, Cloud Support
1,429k
TP-LINK Archer AX73 AX5400 Dual-Band Wi-Fi 6 Router
SPEED: 574 Mbps at 2.4 GHz + 4804 Mbps at 5 GHz
SPEC: 6× Antennas, Broadcom 1.5 GHz Triple-Core CPU, 1× Gigabit WAN Port + 4× Gigabit LAN Ports, USB 3.0 Port, 1024-QAM, OFDMA, HT160
FEATURE: Tether App, WPA3, Access Point Mode, IPv6 Supported, IPTV, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, MU-MIMO, VPN Server, DFS, Cloud Support, HomeShield, Onemesh
2,639k
TP-LINK Archer AX72 AX5400 Dual-Band Wi-Fi 6 Router
SPEED: 574 Mbps at 2.4 GHz + 4804 Mbps at 5 GHz
SPEC: 6× Antennas, Qualcomm 1 GHz Dual-Core CPU, 1× Gigabit WAN Port + 4× Gigabit LAN Ports, USB 3.0 Port, 1024-QAM, OFDMA, HE160
FEATURE: Tether App, WPA3, Access Point Mode, IPv6 Supported, IPTV, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, MU-MIMO, VPN Server, DFS, Cloud Support, HomeShield, Onemesh
2,709k
TP-LINK Archer AX50 AX3000 Dual-Band Wi-Fi 6 Router
SPEED: 574 Mbps at 2.4 GHz + 2402 Mbps at 5 GHz
SPEC: 4× Antennas, Intel Dual-Core CPU, 1× Gigabit WAN Port + 4× Gigabit LAN Ports, USB 3.0 Port, 1024-QAM, OFDMA, HT160
FEATURE: Tether App, Access Point Mode, IPv6 Supported, IPTV, Beamforming, Smart Connect, Airtime Fairness, MU-MIMO, VPN Server, DFS, Cloud Support, Link Aggregation
1,849k
TP-LINK Wi-Fi Repeater
TP-LINK TL-WA854RE 300Mbps Wi-Fi Range Extender, Wall Plugged, 2 internal antennas, 300Mbps at 2.4GHz, Range Extender mode, WPS, Intelligent Signal Light, Access Control, Power Schedule, LED Control, Tether App, EU version 269k
TP-LINK USB WiFi Adapter
TP-LINK TL-WN822N 300Mbps High Gain Wireless N USB Adapter, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, elegant desktop housing, USB cable, 2 fixed antennas
Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N Độ lợi cao 300Mbps, Realtek, 2T2R, Băng tần 2.4GHz, 802.11b/g/n, thiết kế để bàn, cáp USB, 2 ăngten cố định
289k
TP-LINK TL-WN823N 300Mbps Wireless N Mini USB Adapter, Realtek, Mini Size, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 internal antennas
Bộ chuyển đổi USB Không dây Mini Chuẩn N 300Mbps, RealTek, Kích thước Mini, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 ăngten ngầm
199k
TP-LINK Archer T2U Plus AC600 High Gain Wi-Fi Dual Band USB Adapter,433Mbps at 5GHz + 200Mbps at 2.4GHz, USB 2.0, 1 high gain antenna 299k
TP-LINK TL-WN725N 150Mbps Wireless N Nano USB Adapter, Nano Size, Realtek, 1T1R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 internal antenna
Bộ chuyển đổi USB Không dây Nano Chuẩn N 150Mbps, Kích thước Nano, RealTek, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 ăngten ngầm
139k
TP-LINK TL-WN722N 150Mbps High Gain Wireless N USB Adapter, Qualcomm, 1T1R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 detachable antenna
Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N Độ lợi cao 150Mbps, Qualcomm, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 ăngten tháo rời được
199k
TP-LINK Archer T4U Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép AC1300
Tốc độ Wi-Fi siêu nhanh – tốc độ Wi-Fi lên tới 1300Mbps (400Mpbs trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz) hỗ trợ chuẩn Wi-Fi thế hệ mới 802.11ac
Wi-Fi băng tần kép – băng tần 2.4GHz và 5GHz mang lại kết nối linh hoạt hơn
Ăng ten độ lợi cao – cải thiện chất lượng tín hiệu và hiệu suất truyền tải
MU-MIMO –Mang đến kết nối Wi-Fi hiệu quả cao
Tốc độ kết nối cực nhanh với cổng USB 3.0- tốc độ truyền tải nhanh hơn gấp 10 lần so với USB 2.0
Nút WPS – Kết nối Wi-Fi nhanh và dễ dàng chỉ với một nút bấm WPS
489k
TP-LINK Archer T2U AC600 Dual Band Wireless USB Adapter, MediaTek, 1T1R, 433Mbps at 5GHz + 150Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, USB 2.0, 1 internal antenna
Bộ chuyển đổi USB Không dây Băng tần kép AC600, MediaTek, 1T1R, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 150Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB 2.0, 1 ăngten ngầm
269k
TP-LINK Archer T2U nano Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Nano AC600
WiFi AC 600Mbps với 200Mbps  2.4GHz và 433 Mbps 5GHz
Thiết kế Nano nhỏ  – Hỗ trợ Windows 10/8.1/8/7/XP, Mac OS X
249k
TP-LINK TL-WN821N 300Mbps Wireless N USB Adapter, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 internal antennas
Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N 300Mbps, RealTek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 ăngten ngầm
199k
TP-LINK Archer T3U AC1300 Mini Wi-Fi MU-MIMO USB Adapter,Mini Size, 867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz, USB 3.0 359k
TP-LINK Archer T2UH AC600 Dual Band High Gain Wireless USB Adapter, MediaTek, 1T1R, 433Mbps at 5GHz + 150Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, USB 2.0, 1 high gain detachable antenna
Bộ chuyển đổi USB Không dây Độ lợi cao Băng tần kép AC600, MediaTek, 1T1R, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 150Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB 2.0, 1 ăngten có thể tháo rời độ lợi cao
429k
TP-LINK PCI Express/PCI  WiFi Adapter
TP-LINK TL-WN781ND 150Mbps Wireless N PCI Express Adapter, Qualcomm, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 detachable antenna
Bộ chuyển đổi PCI Express Không dây Chuẩn N 150Mbps, Qualcomm, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 ăngten tháo rời được
189k
TP-LINK TL-WN881ND 300Mbps Wireless N PCI Express Adapter, Qualcomm, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 2 detachable antennas
Bộ chuyển đổi PCI Express Không dây Chuẩn N 300Mbps, Qualcomm, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 2 ăngten tháo rời được
289k
TP-LINK Archer T6E AC1300 Dual Band Wireless PCI Express Adapter, Broadcom, 2T2R, 867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, 2 detachable antennas
Bộ chuyển đổi PCI Express Không dây Băng tần kép AC1300, Broadcom, 2T2R, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 400Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, 2 ăngten tháo rời được
969k
TP-LINK Archer T5E AC1200 Dual Band Wi-Fi Bluetooth PCI Express Adapter
SPEED: 867 Mbps at 5 GHz + 300 Mbps at 2.4 GHz
SPEC: 2× High Gain External Antennas
FEATURE: Bluetooth 4.2
869k
TP-LINK Archer T4E AC1200 Wi-Fi PCI Express Adapter, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, Beamforming 819k
# sim data
Vinaphone U1500 U1500 sim vinaphone data ` 1,559k
Mobifone FD50 FD50 sim mobifone data không nghe gọi
2.5Gb/ngày, 75Gb/tháng
Đã nạp sẵn 50k
Sim dùng vĩnh cửu
99k
TP-LINK 4G/LTE/3G Mobile WiFi Router (bỏ túi)
TP-LINK M7000 M7000
Wi-Fi Di Động 4G LTE
Chia sẻ kết nối internet với bạn bè lên đến 10 thiết bị cùng lúc
Pin sạc 2000 mAh cho thời gian sử dụng lâu dài
Hỗ trợ 4G FDD/TDD-LTE, tương thích với mạng của hầu hết các quốc gia trên thế giới
Dễ dàng quản lý với Ứng dụng tpMiFi
1,009k
TP-LINK TBL-71A2000 Battery of M7300, M5350, M5250, M7350V5 219k
TP-LINK PA-USB Bộ sạc 1-cổng USB 5V/1A, cắm điện chuẩn AC 79k
TP-LINK M7350 Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Màn hình hiển thị TFT 1.4 inch, Pin sạc 2000mAH, Khe cắm thẻ nhớ micro SD,  LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Tốc độ WiFi 300Mbps băng tần 2.4GHz 1,669k
TP-LINK M7200 150Mbps 4G LTE Mobile Wi-Fi, Qualcomm, LTE-FDD/LTE-TDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS, N300 Wi-Fi, internal 4G Modem, Standard SIM card slot, 2000mAh rechargeable battery, tpMiFi App 1,159k
huntkey HKC03015020-013 Sạc nhanh Huntkey 30W USB-C (Củ sạc + Cáp chuẩn Type C)
Kiểu: Giá treo tường
Đầu vào: 100-240Vac, 1.0A, 50 / 60Hz
Đầu ra: 5V3A / 9V3A / 15V2A
Giao thức: PD2.0
Mức độ hiệu quả: VI
Kích thước: 61 * 44 * 28mm
Cáp Type-C: 1m
Chứng nhận CB, FCC, UL, VI
199k
TP-LINK 4G/3G WiFi Router (cắm điện)
TP-LINK Archer MR200 Router Không dây 4G LTE Băng tần kép AC750, tích hợp modem 4G LTE, hỗ trợ LTE (FDD/TDD)/DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, 3 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng LAN/WAN 10/100Mbps, tốc độ 300 Mbps ở tần số 2.4GHz và 433Mbps ở tần số 5GHz, 802.11b/g/n/ac, 3 ăngten Wi-Fi ngầm, 2 ăngten LTE tháo rời được 1,569k
TP-LINK TL-MR6400 Router Không dây Chuẩn N 4G LTE 300Mbps, tích hợp modem 4G LTE, hỗ trợ LTE (FDD/TDD)/DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, 3 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng LAN/WAN 10/100Mbps, tốc độ 300 Mbps ở tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 2 ăngten Wi-Fi ngầm, 2 ăngten LTE tháo rời được 1,449k
HUAWEI B311-221 Router Không dây Chuẩn N 4G LTE 300Mbps, tích hợp modem 4G LTE, hỗ trợ LTE (FDD/TDD)/DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, 1 cổng LAN/WAN 10/100/1000Mbps, tốc độ 300 Mbps ở tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n 1,819k
TP-LINK Powerline
TP-LINK TL-PA4010 Kit AV600 Powerline Starter Kit, Qualcomm, 1 10/100Mbps Port, 600Mbps Powerline, HomePlug AV, New PLC Utility,Twin Pack 819k
TP-LINK TL-WPA4220 KIT AV600 Powerline Wi-Fi  KIT, Qualcomm, 300Mbps at 2.4GHz, 600Mbps Powerline, HomePlug AV, 2 10/100Mbps Ports, Wi-Fi Clone, Twin Pack(1* TL-PA4010 & *TL-WPA4220) 1,199k
TP-LINK Access Point
TP-LINK EAP245 AC1750 Wireless Dual Band Gigabit Ceiling Mount Access Point, Qualcomm, 450Mbps at 2.4GHz + 1300Mbps at 5GHz, 802.11a/b/g/n/ac, Band Steering 1 Gigabit LAN, 802.3at PoE Supported, Centralized Management, Captive Portal, Multi-SSID, 6 internal antennas, Ceiling/Wall Mount
Điểm truy cập gắn trần Gigabit Băng tần kép Không dây AC1750, Qualcomm, tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz + 1300Mbps ở băng tần 5GHz, 802.11a/b/g/n/ac, Band Steering, 1 cổng LAN Gigabit, Hỗ trợ PoE 802.3at, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 6 ăng ten ngầm, Gắn trần/tường
2,209k
TP-LINK EAP225-Outdoor AC1200 Dual Band Outdoor Access Point, Qualcomm, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 1 Gigabit LAN, 802.3af PoE and Passive PoE, 2 External Antennas, IP65 Weatherproof, MU-MIMO, Band Steering, Beamforming, Airtime Fairness, Centralized Management, Captive Portal, Load Balance, Rate Limit, VLAN 2,439k
TP-LINK EAP225 AC1350 Wireless Dual Band Gigabit Ceiling Mount Access Point, 450Mbps at 2.4GHz + 867Mbps at 5GHz, 802.11a/b/g/n/ac, Beamforming, Airtime Fairness, Band Steering, 1 Gigabit LAN, 802.3af PoE Supported, Centralized Management, Captive Portal, Multi-SSID, 5 internal antennas, Ceiling/Wall Mount.
Điểm truy cập gắn trần Gigabit Băng tần kép Không dây AC1350, Qualcomm, Tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz + tốc độ 867Mbps ở băng tần 5GHz, 802.11a/b/g/n/ac, Công nghệ Beamforming, Airtime Fairness, Band Steering, 1 cổng LAN Gigabit, Hỗ trợ PoE 802.3af, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 5 ăngten ngầm, Gắn trần/Treo tường.
1,409k
TP-LINK EAP115 300Mbps Wireless N Ceiling Mount Access Point, Qualcomm, 300Mbps at 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100Mbps LAN, 802.3af PoE Supported, Centralized Management, Captive Portal, Multi-SSID, 2 internal antennas, Ceiling/Wall Mount
Điểm truy cập gắn trần Chuẩn N Không dây tốc độ 300Mbps, Qualcomm, tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng LAN 10/100Mbps, Hỗ trợ PoE 802.3af, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 2 ăng ten ngầm, Gắn trần/tường
789k
TP-LINK EAP110 300Mbps Wireless N Ceiling Mount Access Point, Qualcomm, 300Mbps at 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100Mbps LAN, Passive PoE Supported, Centralized Management, Captive Portal, Multi-SSID, 2 internal antennas, Ceiling/Wall Mount
Access Point Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, Qualcomm, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n, 1 cổng LAN 10/100M, Hỗ trợ Passive PoE, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 2 ăngten ngầm, Gắn trần/Treo tường
579k
TP-LINK EAP115-Wall 300Mbps Wireless N Wall-Plate Access Point, Qualcomm, 300Mbps at 2.4GHz, 802.11b/g/n, 2 10/100Mbps LAN, 802.3af PoE Supported, Compatible with 86mm & EU Standard Junction Box, Centralized Management, Load Balance, Rate Limit, Captive Portal, 2 Internal Antennas, In Wall Mounting
Access Point Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, Qualcomm, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11b/g/n, 2 cổng LAN 10/100Mbps, Hỗ trợ PoE 802.3af, Tương thích với 86mm và tiêu chuẩn EU Junction Box, Quản lý tập trung, Cân bằng tải, Giới hạn tốc độ, Captive Portal, 2 ăngten ngầm, Gắn trần/Treo tường
719k
TP-LINK EAP110-Outdoor 300Mbps Wireless N Outdoor Access Point, Qualcomm, 300Mbps at 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100Mbps LAN, Passive PoE Supported, Centralized Management, Captive Portal, Multi-SSID, 5dBi External Omni Waterproof Antennas, IP65-rated Dustproof/Weatherproof Enclosure, 6KV Lightning Protection, Pole/wall Mounting
Access Point Gigabit Không dây Băng tần 300Mbps, Qualcomm, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz , 802.11a/b/g/n, 1 cổng LAN 10/100Mbps, Hỗ trợ Passive PoE, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, Anten ngoài trời chống nước công suất 5dBi, chuẩn IP65 chống nước, chống bụi, chống sét đánh 6KV, Gắn trần/Treo tường
1,049k
TP-LINK EAP235-Wall AC1200 Wall-Plate Dual-Band Wi-Fi Access Point
PORT:  Uplink: 1× Gigabit RJ45 Port; Downlink: 3× Gigabit RJ45 Port
SPEED: 300 Mbps at 2.4 GHz + 867 Mbps at 5 GHz
FEATURE: Compatible with EU & US Standard Junction Box, 802.3at/af PoE, PoE Passthrough, 2× Internal Antennas, MU-MIMO, Band Steering, Beamforming, Load Balance, Centralized Management by Omada SDN Controller , Omada App, 143 × 86 × 19.7 mm
1,319k
TP-LINK EAP225-Wall AC1200 Dual Band Wall-Plate Access Point, Qualcomm, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 4 10/100Mbps LAN, Compatible with 86mm & EU & US Standard Junction Box, 802.3at/af PoE, 2 Internal Antennas, MU-MIMO, Band Steering, Beamforming, Airtime Fairness, Centralized Management, Captive Portal, Load Balance, Rate Limit, VLAN 869k
TP-LINK EAP620 HD AX1800 Ceiling Mount Dual-Band Wi-Fi 6 Access Point
PORT:1 Gigabit RJ45 Port
SPEED:574Mbps at  2.4 GHz + 1201 Mbps at 5 GHz
FEATURE: High Density connectivity(1000+ Clients), 802.3at POE and 12V DC, 4×Internal Antennas, MU-MIMO, Seamless Roaming, Band Steering, Beamforming, Load Balance, Airtime Fairness, Centralized Management by Omada SDN Controller, Omada App
2,889k
TP-LINK Acess Point Cloud Controller
TP-LINK OC200 Omada Cloud Controller, Centralized Management for Omada EAPs, Marvell, 2 Fast Ethernet Port, 1 USB 2.0 Port, 1 Mirco-USB Port, Powered by 802.3af PoE or Micro-USB Power Adapter, Desktop Steel Case, Wireless Network Configuration, RF Monitoring, Multi-Site Management, Auto Backup, Omada APP, Cloud Support 1,759k
TP-LINK Outdoor WiFi
TP-LINK CPE510 CPE Không dây Tốc độ 300Mbps Tần số 5GHz Ngoài trời, lên đến 23dBm, 2T2R, 802.11a/n 5GHz, Ăngten định hướng 13dBi, Chịu thời tiết, 2 cổng LAN 10/100Mbps, Passive PoE, Hỗ trợ TDMA và quản lý tập trung, Chế độ WISP Client Router/AP/AP Client/ Repeater/Bridge 1,389k
TP-LINK CPE210 CPE Không dây Tốc độ 300Mbps Tần số 2.4GHz Ngoài trời, Qualcomm, lên đến 27dBm, 2T2R, 802.11a/n 2.4GHz, Ăngten định hướng 9dBi,  2 cổng LAN 10/100Mbps, Chịu thời tiết, Passive PoE, Hỗ trợ TDMA và quản lý tập trung, Chế độ WISP Client Router/AP/AP Client/ Repeater/Bridge 899k
TP-LINK CPE610 5GHz N300 Outdoor CPE, Qualcomm, 29dBm, 2T2R, 23dBi Directional Antenna, 30+ km, 1 FE Ports, IP65 Weatherproof, Passive PoE, MAXtream TDMA, Centralized Management, Spectrum Analyzer, AP/Client/AP Router/AP Client Router/Repeater/Bridge mode 2,289k
TP-LINK Load Balance Broadband Router
TP-LINK TL-R480T+ Router Multi-Wan Fast Ethernet 5 cổng cho Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ, Cổng WAN/LAN cấu hình được, lên đến 4 cổng Wan, Cân bằng tải, Tường lửa cao cấp, Kiểm soát băng thông trên cổng, Máy chủ PPPoE, Chặn ứng dụng IM/P2P, Port Mirror, DDNS, UPnP, VPN pass-through, 30000 Phiên đồng thời, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U 1,129k
TP-LINK TL-ER5120 Router Cân bằng tải Multi-WAN Gigabit 5 cổng cho Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ, bao gồm 3 cổng WAN/LAN cấu hình được, 1 cổng DMZ cứng, hỗ trợ tối đa 4 cổng WAN, Cân bằng tải, Tường lửa cao cấp, Kiểm soát băng thông, Máy chủ PPPoE, Khóa ứng dụng IM/P2P, Port Mirror, DDNS, UPnP, Port VLAN, VPN pass-through, 120000 Phiên đồng thời, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U 4,669k
TP-LINK ER7206 SafeStream™ Gigabit Multi-WAN VPN Router
PORT: 1× Gigabit SFP WAN Port, 1× Gigabit RJ45 WAN Port, 2× Gigabit WAN/LAN RJ45 Ports, 2× Gigabit RJ45 LAN port
FEATURE: Integration with Omada SDN Controller, Support 100 IPsec VPN Tunnels, 50 PPTP/L2TP VPN Tunnels, 50 OpenVPN Tunnels, 150000 Concurrent Sessions, Load Balance, Link Backup, Policy-based Firewall, Static Routing, Policy Routing, Multi-net DHCP, Guest Portal, VLAN
4,139k
TP-LINK TL-R605 SafeStream™ Gigabit Multi-WAN VPN Router PORT: 1× Gigabit RJ45 WAN Port, 3× Gigabit RJ45 WAN/LAN Ports, 1× Gigabit RJ45 LAN Port FEATURE: Integration with Omada SDN Controller, Support 20 IPsec VPN Tunnels, 16 PPTP/L2TP VPN Tunnels, 16 OpenVPN Tunnels, 25000 Concurrent Sessions, Load Balance, Link Backup, Policy-based Firewall, Static Routing, Policy Routing, Multi-net DHCP, Guest Portal, VLAN 1,389k
TP-LINK Switch gigabit
TP-LINK LS1005G 5-port Desktop Gigabit Switch, 5 10/100/1000M RJ45 ports, plastic case 239k
TP-LINK TL-SG1005D 5-port Desktop Gigabit Switch, 5 10/100/1000M RJ45 ports, plastic case 289k
TP-LINK TL-SG1008 8-port Gigabit Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case
Switch 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U
1,049k
TP-LINK TL-SG108 8-port Desktop Gigabit Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, steel case
Switch Để bàn 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép
619k
TP-LINK TL-SG116 16-Port Gigabit Desktop Switch, 16 Gigabit RJ45 Ports, Desktop Steel Case 1,419k
TP-LINK TL-SG1024D 24-port Gigabit Switch, 24 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case
Switch 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U
2,079k
TP-LINK TL-SG1008D 8-port Desktop Gigabit Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, plastic case 509k
TP-LINK TL-SG1016D 16-port Gigabit Switch, 16 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case
Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U
1,559k
TP-LINK TL-SG1016 16-port Gigabit Switch, 16 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case
Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
1,589k
TP-LINK LS108G LiteWave 8-Port Gigabit Desktop Switch, 8 Gigabit RJ45 Ports, Desktop Steel Case 569k
TP-LINK TL-SG1048 48-port Gigabit Switch, 48 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case
Switch 48 cổng Gigabit, 48 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
7,909k
TP-LINK LS1008G 8-port Desktop Gigabit Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, plastic case 439k
TP-LINK LS105G LiteWave 5-Port Gigabit Desktop Switch, 5 Gigabit RJ45 Ports, Desktop Steel Case 399k
TP-LINK TL-SG105 5-port Desktop Gigabit Switch, 5 10/100/1000M RJ45 ports, steel case
Switch Để bàn 5 cổng Gigabit, 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép
459k
TP-LINK Switch Gigabit-Uplink
TP-LINK TL-SL1210 8-Port 10/100Mbps + 2-Port Gigabit Switch, TL-SL1210,
Switching Capacity 5.6Gbps
Bảng Địa Chỉ Mac 8K
Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin 4.17Mpps
319k
TP-LINK Switch
TP-LINK TL-SF1008D 8-port 10/100M mini Desktop Switch, 8 10/100M RJ45 ports, Plastic case 199k
TP-LINK TL-SF1016D 16-port 10/100M Desktop Switch, 16 10/100M RJ45 ports, Plastic case 529k
TP-LINK TL-SF1024D 24-port 10/100M Switch, 24 10/100M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case
Switch 24 cổng 10/100M, 24 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U
989k
TP-LINK TL-SF1048 48-port 10/100M Switch, 48 10/100M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case
Switch 48 cổng 10/100M, 48 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
2,229k
TP-LINK TL-SF1005D 5-port 10/100M mini Desktop Switch, 5 10/100M RJ45 ports, Plastic case 219k
TP-LINK LS1008 8-port 10/100M mini Desktop Switch, 8 10/100M RJ45 ports, Plastic case 179k
TP-LINK LS1005 5-port 10/100M mini Desktop Switch, 5 10/100M RJ45 ports, Plastic case 159k
TP-LINK Easy Smart Switch
TP-LINK TL-SG1024DE Easy Smart Switch 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, VLAN theo MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U 2,589k
TP-LINK TL-SG108E 8-Port Gigabit Desktop Easy Smart Switch, 8 10/100/1000Mbps RJ45 ports, MTU/Port/Tag-based VLAN, QoS, IGMP Snooping
Easy Smart Switch Để bàn 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, VLAN theo MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping
1,019k
TP-LINK TL-SG105E 5-Port Gigabit Desktop Easy Smart Switch, 5 10/100/1000Mbps RJ45 ports, MTU/Port/Tag-based VLAN, QoS, IGMP Snooping
Easy Smart Switch Để bàn 5 cổng Gigabit, 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, VLAN theo MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping
649k
TP-LINK TL-SG1016DE Easy Smart Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, VLAN theo MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U 1,979k
TP-LINK POE
TP-LINK TL-SF1005LP 5-Port 10/100 Mbps Desktop Switch with 4-Port PoE
PORT: 4× 10/100 Mbps PoE Ports, 1× 10/100 Mbps Non-PoE Port
SPEC: 802.3af, 41 W PoE Power, Desktop Steel Case
FEATURE: Extend Mode for 250m PoE Transmitting, Priority Mode for Port1-2, Plug and Play
609k
TP-LINK TL-SG1008MP 8-port Gigabit PoE+ Switch, 124W PoE power supply for all 8 PoE+ ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case
Switch PoE+ 8 cổng Gigabit, Cấp nguồn PoE 124W cho 8 cổng PoE+, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U
1,889k
TP-LINK TL-POE150S PoE Injector Adapter, IEEE 802.3af compliant, Data and power carried over the same cable up to 100 meters, plastic case, pocket size, plug and play
Bộ chuyển đổi PoE Injector, Tương thích IEEE 802.3af, Dữ liệu và nguồn trên cùng cáp lên đến 100 mét, Vỏ nhựa, Kích thước bỏ túi nhỏ gọn, Cắm và Sử dụng
399k
TP-LINK TL-SL1218MP 16-Port 10/100Mbps + 2-Port Gigabit Unmanaged PoE Switch:
– 16 cổng RJ45 PoE+ 10/100Mbps RJ45, 2 cổng RJ45 Gigabit và 2 combo khe SFP Gigabit
– Truyền tải nguồn và dữ liệu lên đến 250m dưới chế độ mở rộng được thiết kế đặc biệt cho hệ thống giám sát
– Chế độ ưu tiên cho cổng 1-8 để đảm bảo chất lượng cho các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy cao như giám sát video
– Hỗ trợ cấp nguồn PoE cao với tối đa 30W cho mỗi cổng PoE và 192W cho tất cả các cổng PoE
– Dễ dàng sử dụng, không cần cấu hình và cài đặt
4,019k
TP-LINK TL-SF1005P 5-Port 10/100Mbps Desktop Switch with 4-Port PoE, 5 10/100Mbps RJ45 ports including 4 PoE ports, 58W PoE Power supply, steel case 709k
TP-LINK TL-SF1008P 8-port 10/100Mbps Desktop PoE Switch, 8 10/100Mbps RJ45 ports including 4 PoE ports, 57W PoE Power supply, steel case
Switch Để bàn PoE 8 cổng 10/100Mbps, 8 cổng RJ45 10/100Mbps bao gồm 4 cổng PoE, Cấp nguồn PoE 57W, Vỏ thép
1,239k
TP-LINK T1500G-10MPS 8-Port Gigabit Desktop PoE Smart Switch, 8 Gigabit RJ45 ports including 2 SFP ports, 802.3af/at, 116W PoE power supply, Tag-based VLAN, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1P QoS, Rate Limiting, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, steel case 3,769k
TP-LINK TL-SG1016PE 16-Port Gigabit Desktop/Rackmount PoE+ Easy Smart Switch, 16 Gigabit RJ45 ports including 8 PoE+ ports, 110W PoE Power supply, PoE Managment, MTU/Port/Tag-based VLAN, QoS, IGMP Snooping, Steel case 3,899k
TP-LINK TL-SG1005P 5-Port Gigabit Desktop Switch with 4-Port PoE, 5 Gigabit RJ45 ports including 4 PoE ports, 56W PoE Power supply, steel case 1,009k
TP-LINK TL-SG1008P 8-Port Gigabit Desktop PoE Switch, 8 Gigabit RJ45 ports including 4 PoE ports, 53W PoE Power supply, steel case
Switch Để bàn PoE 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 4 cổng PoE, Cấp nguồn PoE 53W, Vỏ thép
1,259k
TP-LINK T2600G-28MPS(TL-SG3424P) JetStream™ 24-Port Gigabit PoE+ L2 Managed Switch, 24 gigabit RJ45 ports including 4 SFP ports, 802.3at/af, 384W PoE power supply, Static Routing, Port/Tag/MAC/Voice/Protocol-Based VLAN, Q-in-Q(Double VLAN), Port Isolation, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Port Mirroring, Rate Limiting, LACP, 802.1x, L2/3/4 ACL, IP Source Guard, SSL, SSH, CLI, SNMP, RMON, 1U 19-inch rack-mountable steel case 11,289k
TP-LINK T1600G-52PS(TL-SG2452P) Smart Switch PoE+ 48 cổng Gigabit, 48 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 4 cổng SFP, 802.3at/af, Cấp nguồn PoE 384W, Định tuyến Tĩnh, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Giới hạn Tốc độ, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U 20,439k
TP-LINK T1600G-28PS(TL-SG2424P) Smart Switch PoE+ 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 4 cổng SFP, 802.3at/af, Cấp nguồn PoE 215W, Định tuyến Tĩnh, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Giới hạn Tốc độ, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U 9,409k
TP-LINK TL-SG108PE Easy Smart Switch Để bàn PoE 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 4 cổng PoE, Cấp nguồn PoE 55W, VLAN theo MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping, Vỏ thép 1,889k
TP-LINK T1500-28PCT(TL-SL2428P) Smart Switch PoE+ 24 cổng 10/100Mbps + 4 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100Mbps, 4 cổng RJ45 Gigabit và 2 cổng combo SFP, 802.3at/af, Cấp nguồn PoE 180W, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Giới hạn Tốc độ, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U 6,949k
TP-LINK TL-SG2210P Smart Switch Để bàn PoE 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 2 cổng SFP, 802.3af, Cấp nguồn PoE 53W, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Giới hạn Tốc độ, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép 2,449k
TP-LINK Fiber Media Converter
TP-LINK MC210CS 1000Mbps RJ45 to 1000Mbps single-mode SC fiber Converter, Full-duplex, up to 15Km, switching power adapter, chassis TL-MC1400 rack-mountable
Bộ chuyển đổi RJ45 1000Mbps sang SC single-mode 1000Mbps, Song công, Lên đến 15Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400
879k
TP-LINK MC220L 1000Mbps RJ45 to 1000Mbps SFP slot supporting MiniGBIC modules, switching power adapter, chassis TL-MC1400 rack-mountable
Bộ chuyển đổi RJ45 1000Mbps sang cổng SFP 1000Mbps hỗ trợ module MiniGBIC, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400
679k
TP-LINK MC200CM 1000Mbps RJ45 to 1000Mbps multi-mode SC fiber Converter, Full-duplex, up to 550m, switching power adapter, chassis TL-MC1400 rack-mountable
Bộ chuyển đổi RJ45 1000Mbps sang SC multi-mode 1000Mbps, Song công, Lên đến 550m, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400
1,159k
TP-LINK MC112CS 10/100Mbps RJ45 to 100Mbps single-mode SC fiber Converter, Full-duplex, Tx:1310nm, Rx:1550nm, up to 20Km, switching power adapter, chassis TL-MC1400 rack-mountable
Bộ chuyển đổi RJ45 10/100Mbps sang SC single-mode 100Mbps, Song công, Tx:1310nm, Rx:1550nm, Lên đến 20Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400
859k
TP-LINK MC111CS 10/100Mbps RJ45 to 100Mbps single-mode SC fiber Converter, Full-duplex, Tx:1550nm, Rx:1310nm, up to 20Km, switching power adapter, chassis TL-MC1400 rack-mountable
Bộ chuyển đổi RJ45 10/100Mbps sang SC single-mode 100Mbps, Song công, Tx:1550nm, Rx:1310nm, Lên đến 20Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400
859k
TP-LINK MC110CS 10/100Mbps RJ45 to 100Mbps single-mode SC fiber Converter, Full-duplex, up to 20Km, switching power adapter, chassis TL-MC1400 rack-mountable
Bộ chuyển đổi RJ45 10/100Mbps sang SC single-mode 100Mbps, Song công, Lên đến 20Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400
839k
TP-LINK Card mạng
TP-LINK TG-3468 32-bit Gigabit PCI Express Network Adapter, Realtek RTL8168E, 10/100/1000Mbps RJ45 port, Auto MDI/MDIX
Card mạng PCI Express Gigabit 32-bit, Realtek RTL8168E, cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Auto MDI/MDIX
209k
TP-LINK Camera wifi
TP-LINK NC220 Day/Night WiFi Cloud Camera with REPEATER, Cube type, Day/Night view, 0.3 Megapixel (640 x 480), H.264 Video, 1/4 inch Sensor, One-way Audio, 64° viewing angle, 2.4GHz, 802.11b/g/n, TP-LINK tpCamera Cloud support, Android and iOS APP, Mobile View, Motion Detection
Camera Cloud WiFi Ngày/Đêm, hình khối, xem Ngày/Đêm, 0.3 Megapixel (640 x 480), Video H.264, Cảm biến 1/4 inch, Audio một chiều, Góc nhìn 64°, 2.4GHz, 802.11b/g/n, hỗ trợ Cloud tpCamera  TP-LINK, Ứng dụng cho Android và iOS, Xem trên Di động, Phát hiện chuyển động
389k
TP-LINK Tapo C200 Pan/Tilt Home Security Wi-Fi Camera
SPEC: 1080p, 802.11 b/g/n, 2.4 GHz Wi-Fi, Horizontal 360º and Vertical 114º,
FEATURE: 1080p Full HD Video, Motion Detection and Notifications, Sound and Light Alarm, Night Vision (Up to 30 ft), Remote Control, Two-Way Audio, Sharing to Social Medias, Voice Control (Works with Google Assistant and Amazon Alexa), Local Storage through microSD Card (Up to 128 GB), Tapo App
609k
TP-LINK Tapo C310 Outdoor Security Wi-Fi Camera
SPEC: 3MP, 2.4 GHz, 2T2R, 2 × External Antennas, 1 × Ethernet Port
FEATURE: Motion Detection and Notifications, Sound and Light Alarm, Remote Control, Two-Way Audio, Sharing to Social Medias, Voice Control (Works with Google Assistant and Alexa), Local Storage through microSD Card (Up to 128 GB), Tapo App, Night Vision (Up to 30 m), Weatherproof (IP66), Frustration-Free Setup (FFS)
989k
TP-LINK Print Server
TP-LINK Wireless Antenna & Accessories
TP-LINK TL-ANT2409CL 2.4GHz 9dBi Indoor Omni-directional antenna, RP-SMA connector, L Type,  w/o cradle, w/o cable
Ăngten Đẳng hướng Trong nhà 9dBi Tần số 2.4GHz, Kết nối RP-SMA, Dạng L, Không bao gồm đế & cáp
159k
TP-LINK TL-ANT2408CL 2.4GHz 8dBi Indoor Omni-directional antenna, RP-SMA connector, L Type,  w/o cradle, w/o cable
Ăngten Đẳng hướng Trong nhà 8dBi Tần số 2.4GHz, Kết nối RP-SMA, Dạng L, Không bao gồm đế & cáp
139k
TP-LINK SFP+/SFP  Module / Cable
TP-LINK TL-SM311LS Gigabit SFP module, Single-mode, MiniGBIC, LC interface, Up to 10km distance
Module SFP Gigabit, Single-mode, MiniGBIC, Giao diện LC, Khoảng cách lên đến 10km
459k
TP-LINK TL-SM311LM Gigabit SFP module, Multi-mode, MiniGBIC, LC interface, Up to 550/275m distance
Gigabit SFP module, Multi-mode, MiniGBIC, Giao diện LC, Khoảng cách lên đến 550/275m
569k
D-Link WiFi Router
D-Link DIR-612 Thiết bị phát Wifi không dây tốc độ N300Mbps, băng tần 2.4GHz, 2 ăng-ten 5dBi; WDS/AP; 4portx10/100 LAN, 1portx10/100 WAN.
Chức năng Univeral Repeater: Lặp sóng, khuếch đại sóng. Phù hợp cho Căn hộ chung cư, nhà 1-2 tầng.
289k
D-Link COVR-C1203 Tốc độ mạng không dây 1200Mbps , công nghệ MU-MIMO và 3 ăng ten MIMO bên trong.
Phủ sóng lên đến 460m2, Độ phủ sóng liên tục, Không còn các vùng không có wifi
Phù hợp cho Văn phòng , quán Cafe, cửa hàng, nhà phạm vi từ 2-3 tầng.
4,379k
D-Link COVR-C1200 DLink mesh COVR-C1200 1 pack 3,999k
D-Link DIR-806A Router D-Link DIR-806A AC750 Dual Band
– Tốc độ không dây lên đến 750 Mbps
– Không dây băng tần kép để giảm nhiễu
– Cổng LAN Ethernet 4 x 10/100 Mbps
– Cổng Ethernet WAN 1 x 10/100 Mbps
– IPsec & VPN tunne
439k
D-Link Wi-Fi Repeater
D-Link DAP-1325 Wireless Extender, loại di động trong nhà, gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC. Tốc độ N300Mbps, 2 ăng-ten rời 2dBi, 01 cổng LAN 10/100Mbps. Kiểu hoạt động: Access Point (AP)/ Repearter (Wireless Extender), tương thích hầu hết với các bộ phát wifi, kết nối đơn giản với nút bấm WPS, cài đặt qua ứng dụng QRS mobile trên điện thoại thông minh (Adroid/iOS), qua laptop; bảo mật WPA/WPA-2/WPS; Đèn LED báo tình trạng sóng, Kích thước nhỏ gọn.
Phù hợp để mở rộng vùng phủ sóng và trị điểm chết Wifi ở các góc khuất.
289k
D-Link PCI Express/PCI  WiFi Adapter
D-Link DWA-525 150Mbps Wireless N PCI Adapter,  2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 detachable antenna
Bộ chuyển đổi PCI Không dây Chuẩn N 150Mbps, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 ăngten tháo rời được
Đặc biệt có patch gắn cho máy bộ mini-ATX
199k
D-Link Switch
D-Link DES-1016D Switch 16 cổng 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps
Gắn được tủ Rack 19″. Vỏ bằng kim loại.
789k
D-Link DES-1024A Switch 24 cổng 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps
Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa.
839k
D-Link DES-1024D Switch 24 cổng 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps.
Gắn được tủ Rack 19″. Vỏ bằng kim loại.
939k
D-Link DES-1005C Switch 5 cổng 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps
Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa. Tiết kiệm điện.
169k
D-Link DES-1008C Switch 8 cổng 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps
Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa. Tiết kiệm điện.
179k
D-Link DES-1016A Switch 16 cổng 10/100M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ 10/100Mbps
Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa.
509k
D-Link Switch gigabit
D-Link DGS-1008A Giga Switch 8 cổng cổng RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward.
Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa.
Nguồn điện 5V DC/ 1A
499k
D-Link DGS-1016A Giga Switch 16 cổng 10/100/1000M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward.
Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa.
1,379k
D-Link DGS-108GL Giga Switch 8 cổng cổng RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward. , tiết kiệm năng lượng và giảm nhiệt. Đèn hiển thị tốc độ.
Thiết kế nhỏ gọn, vỏ bằng kim loại
619k
D-Link DGS-1016C Giga Switch 16 cổng 10/100/1000M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward.
Hỗ trợ Bitcoin, Bootroom cho phòng Game.
Gắn được tủ Rack 19″. Vỏ bằng kim loại.
1,499k
D-Link DGS-1016S Giga Switch 16 cổng 10/100/1000M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward. Vỏ kim loại. 1,519k
D-Link DGS-1024D Giga Switch 24 cổng 10/100/1000M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward.
Công nghệ Green Ethenet giúp tiết kiệm điện.
Hỗ trợ đào Bitcoin, Bootroom cho phòng Game (có công tắc để tắt chức năng Green Ethernet để chạy bootroom).
Gắn được tủ Rack 19″. Vỏ bằng kim loại.
2,579k
D-Link DGS-1024C Giga Switch 24 cổng 10/100/1000M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward.
Hỗ trợ Bitcoin, Bootroom cho phòng Game.
Gắn được tủ Rack 19″. Vỏ bằng kim loại.
1,869k
D-Link PoE (Power over Ethernet) Unmanaged Switches
D-Link DES-F1010P-E 250M 10-Port 10/100 Switch with 8 PoE Ports and 2 Uplink Ports 1,319k
D-Link DGS-F1018P-E DGS-F1018P-E 250M 16 1000MBPS POE SWITCH WITH 2 SFP PORTS
10/100/1000 Mbps Ethernet ports
2 SFP Uplink
150 W PoE budget
Support IEEE802.3af/at up to 30W per port to PoE compatible devices
Support transmission Data/PoE up to 250m cable length (Port 1-8 with Extend enabled)
6KV Lightning protection
Smart Features: Extend, VLAN, QoS and PoE
Plug & Play
6,189k
D-Link DES-F1006P-E 250M 6-Port 10/100 Switch with 4 PoE Ports and 2 Uplink Ports 819k
D-Link AC1200/1300/2300 Wireless 11ac IndoorStandalone Access Points, 2 years warranty
D-Link DAP-2610 NUCLIAS CONNECT Wireless AC1300 Wave 2 (2 x 2) Dual Band INDOOR Access Point
1 Gigabit LAN (Support 802.3af PoE), 2.4GHz: 400Mbps & 5GHz: 867Mbps; with 2 x 3dBi at 2.4GHz and 2 x 3dBi at 5GHz; WPA3 Enterprise
PoE Injector Kit NOT INCLUDED, Power Adapter NOT INCLUDED, /USG
2,769k
D-Link DAP-2662 NUCLIAS CONNECT Wireless AC1200 Wave 2 (2 x 2) Dual Band INDOOR Long Range (200M) Access Point
1 x Gigabit LAN (Support 802.3af PoE), 2.4GHz: 300Mbps & 5GHz: 867Mbps; with  2 x 3.8dBi at 2.4GHz and 2 x 3.8dBi at 5GHz, High Power Design, Support Fast Roaming (802.11 k/v/r); WPA3
PoE injector NOT INCLUDED, Power Adapter NOT INCLUDED
3,629k
D-Link DAP-2682 NUCLIAS CONNECT Wireless AC2300 Wave 2 (4 x 4) Dual Band INDOOR Access Point
2 x Gigabit LAN (One supports 802.3af PoE), 2.4GHz: 600Mbps & 5GHz: 1700Mbps; with 2 x 3.7dBi at 2.4GHz and 2 x 4.8dBi at 5GHz; High Power Radio Design, WPA3
PoE injector NOT INCLUDED, Power Adapter NOT INCLUDED
5,149k
D-Link Nuclias Connect Managed Solution
D-Link DNH-100 Nuclias Connect Hub
Nuclias Connect hardware controller support Maximum 100 AP for Dashboard and Monitor management, Captive Portal, Auto RF Management, Bandwidth and access control per client, Wi-Fi on/off and firmware upgrade by Scheduling, Report system & Nuclias Connect app for monitoring, /M
10,209k
INTELLINET Cable Tester  
INTELLINET 351898 Multifunction Cable Tester

RJ-45/RJ-11

Test cáp mạng RJ45 4pair 4 led

Tests RJ-11 and RJ-45

Cable type: UTP/STP/FTP

169k
INTELLINET KVM Switch  
INTELLINET 157025 2-Port Compact KVM Switch
2-Port USB, Audio Support
MỘT MÀN HÌNH 2 MÁY TÍNH
Quickly and easily switch between workstations using the hotkey.
Audio Switching Offers an Uninterrupted Multimedia Experience
849k
INTELLINET 524599 2-Port Mini KVM Switch
2-Port USB, Audio Support
MỘT MÀN HÌNH 2 MÁY TÍNH
Quickly and easily switch between workstations using the hotkey.
Audio Switching Offers an Uninterrupted Multimedia Experience
689k
TOTOLINK WiFi Adapter
TOTOLINK N150UA-V5 150Mbps wifi dongle, with 4dbi antenna 179k
TOTOLINK A650UA Card mạng không dây thu sóng wifi chuẩn AC650
– Selectable Dual Band
– MU-MIMO Technology
– Easy to Use
– External 5dBi Antenna for Excellent Signal
– High Compatibility
279k
TOTOLINK A650USM USB Wi-Fi băng tần kép chuẩn AC650
– Công nghệ MU-MIMO
– Tương thích chuẩn 802.11a/b/g/n/ac
– USB chuẩn 2.0
– Tốc độ truyền nhận dữ liệu lên đến 633Mbps (5G: 433Mbps, 2.4G: 200Mbps)
– Tự động nhận driver, không cần cài đặt
– Hỗ trợ windows vista/XP/7/8/10
239k
TOTOLINK N300UM USB Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps
– Tương thích với chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11n /g/b ở băng tần 2.4GHz
– Tốc độ lên tới 300Mbps
– Kết nối qua cổng USB 2.0
– Hỗ trợ Window 10/8/7/XP/Vista
189k
TOTOLINK N160USM USB Wi-Fi siêu nhỏ chuẩn N 150Mbps
Tương thích chuẩn không dây IEEE 802.11b/g/n
Tốc độ truyền tải 150Mbps
Hỗ trợ Windows 10/8/7/ XP(32/64-bit)
Thiết kế siêu nhỏ gọn
139k
TOTOLINK A1200PE AC1200 Wireless Dual Band PCI-E Adapter 789k
TOTOLINK N150USM – Card mạng không dây siêu nhỏ chuẩn b/g/n đạt tốc độ 150Mbps
– USB port chuẩn 2.0
– Anten chìm bên trong
119k
TOTOLINK PCI Lan Adapter
TOTOLINK PX1000 Card mạng PCI-E Gigabit
1 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
Khe cắm PCI-E
Hỗ trợ IEEE 802.3 và full duplex flow control
179k
TOTOLINK WiFi Range Extender
TOTOLINK EX200 Smart Wireless repeater
Chuyên dùng Mở rộng vùng phủ sóng
– Thiết kế thẩm mỹ gọn đẹp cắm thẳng AC 220V không cần Adaptor.
259k
TOTOLINK EX1200L Thiết bị mở rộng sóng Wi-Fi băng tần kép chuẩn AC1200
– Tương thích chuẩn IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
– Tốc độ lên đên 867Mbps với băng tần 5GHz và 300 Mbps với băng tần 2.4GHz
– Giao diện cài đặt dễ dàng,
– Hỗ trợ 2 chế độ hoạt động: Repeater, AP
– Cổng LAN RJ-45 tốc độ 100Mbps
– 2 Anten ngoài 5dBi đảm bảo tín hiệu thu phát sóng
– Màn hình LCD hiển thị thông minh
629k
TOTOLINK EX201 Smart Wireless repeater
Chuyên dùng Mở rộng vùng phủ sóng
– Thiết kế thẩm mỹ gọn đẹp cắm thẳng AC 220V không cần Adapter.
– Chức năng mở rộng vùng phủ sóng (repeater), kết nối nhanh với nguồn phát cực nhanh với nút nhấn WPS
– Tương thích chuẩn 802.11a/b/n/g
– 2 Anten ngoài 4dBi cho khả năng thu phát sóng mạnh
– Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2
– Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo
249k
TOTOLINK Ceilling Access Point & out door CPE (Điểm phát wifi gắn trần)
TOTOLINK N9 PoE High Power Access Point của ToToLink.
– Thiết kế ốp trần dễ dàng lắp đặt và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
– 1 port LAN 10/100Mbps hỗ trợ cấp nguồn qua cáp mạng PoE 802.3af/at giúp cho việc triển khai trở lên dễ dàng hơn.
– Hỗ trợ chuẩn Wireless 802.11n  với 2 ăng ten ngầm độ lợi cao
– Công xuất phát mạnh 500mW giúp phủ sóng rộng hơn
– 3 SSID; hỗ trợ Vlan 802.1q (Vlan Tag); Hỗ trợ tạo mạng WIFI cho Khách cách ly hoàn toàn mạng wifi nội bộ
– Hỗ trợ quản lý tập trung với phần mềm trên PC hoặc TOTOLINK Controller AC500
– Hỗ trợ nhiều chế độ: Repeater, Wireless WAN
– Hỗ trợ lập lịch tắt/mở wireless
– Hỗ trợ lập lịch reboot
909k
TOTOLINK CA1200 Thiết bị phát Wi-Fi ốp trần băng tần kép AC1200
– Wi-Fi chuẩn AC tốc độ cực nhanh 1200Mbps
– Băng tần kép hoạt động đồng thời
– CPU 1GHz, tính ổn định cao
– PoE tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at
– Vùng phủ sóng rộng
– Lựa chọn quản lý linh hoạt
– Nhiều SSIDs hoạt động đồng thời
1,419k
TOTOLINK WiFi Router
TOTOLINK A720R A720R – Router băng tần kép AC1200
Tương thích chuẩn Wi-Fi tiên tiến IEEE 802.11a/b/g/n/ac
Tốc độ băng tần kép 1167Mbps, gồm 300Mbps băng tần 2.4GHz và 867Mbps băng tần 5GHz
Công nghệ Beamforming cải thiện hiệu suất Internet không dây
Hỗ trợ chế độ kết nối DHCP, Static IP, PPPoE, PPTP và L2TP
Hỗ trợ giao thức IPv6
IPTV cho phép thưởng thức truyền hình Internet
Chuẩn bảo mật WPA/WPA2 mixed
Quản lý băng thông hiệu quả với QoS
Hỗ trợ bộ lọc địa chỉ IP / cổng / MAC / URL và Virtual Server
Mạng khách Guest Network giúp quản lý truy cập
Cài đặt và quản lý qua ứng dụng TOTOLINK Router trên điện thoại thông minh, máy tính bảng …
449k
TOTOLINK A810R Router Wi-Fi băng tần kép AC1200
– Tốc độ Wi-Fi nhanh 1.2Gbps
– Băng tần kép hoạt động đồng thời
– Vùng phủ sóng rộng
– Kiểm soát truy cập với nhiều mạng Wi-Fi
– Kiểm soát của phụ huynh
– Dễ cài đặt
499k
TOTOLINK N350RT Wireless Router (Chuẩn N tốc độ 300Mbps)
– 2 Anten 5dBi
– Công nghệ MIMO giúp nâng cao khả năng giao tiếp giữa các thiết bị
– Hỗ trợ Guest Network
– Hỗ trợ tính năng IPTV và IPv6
– Hỗ trợ Parental Control, URL Filtering giúp các bậc phụ huynh kiểm soát và theo dõi việc sử dụng Internet của con trẻ.
– 1 WAN: 10/100Mbps và 4 LAN: 10/100Mbps
– Lập lịch kiểm soát Wi-Fi, Reboot
– Giao diện cài đặt hoàn toàn mới – tiện lợi cho cả Web và điện thoại.
– Cài đặt và Quản lý thiết bị từ xa qua APP
299k
TOTOLINK X5000R X5000R – Router Wi-Fi 6 băng tần kép Gigabit AX1800 1,169k
TOTOLINK N200RE V5  Wireless Router (Chuẩn N tốc độ 300Mbps)
* WAN : 10/100Mbps, RJ45 (hỗ trợ cáp quang FTTH, IPTV)
* LAN: 2 x 10/100Mbps
– Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps
– 02 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi (2T2R) hỗ trợ công nghệ MIMO
– Hỗ trợ tính năng VLAN for IPTV, SSH server, QoS, Repeater, DDNS,Russia PPPOE, Dual Access WPS,WDS,WiFi schedule, Multiple SSID
269k
TOTOLINK N300RP 3 anten N300Mbps
* WAN : 10/100Mbps, RJ45
* LAN: 4 x 10/100Mbps
– WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps
– 03 Anten độ lợi cao 2 x 5dBi  công nghệ MIMO
– Cho phép 25 thiết bị không dây kết nối cùng lúc
– Hỗ trợ 3 SSID; Tạo mạng wifi riêng cho Khách; Giới hạn băng thông mạng wifi Khách
– WMM truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, Smart TV
– Repeater, Bridge, WISP, WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào
– Lập lịch tắt / mở WIFI
– Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet
– Chạy được với mạng GPON khi đã có converter GPON hoặc đã cấu hình modem GPON thành Bridge
339k
TOTOLINK A3002RU V2  Router Wi-Fi băng tần kép Gigabit AC1200
-Tương thích chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac Wave 2
– Công nghệ MU-MIMO giúp nhiều thiết bị truy cập Internet tốc độ cao cùng lúc
– 1* WAN 1Gbps, 4* LAN 1Gbps
– Hỗ trợ chế độ kết nối DHCP, IP tĩnh, PPPoE, PPTP và L2TP; Hỗ trợ IP, Port, MAC, URL filtering và Port Forwarding
– Tính năng IPTV cho các ISP Việt Nam
– Thiết kế mới, sang trọng
– Cổng USB 2.0 đa chức năng (FTP, Samba, DLNA,…)
– Hỗ trợ IPv6 dualstack, QoS, DDNS
1,119k
TOTOLINK N600R 600Mbps Wireless N Router
5 Port Fast Ethernet (1 port WAN + 4 port LAN), 4 Anten cố định 5dBi, 1 nút WPS/Reset, 1 nút Turbo, Nguồn 9VDC-800mA
Tính năng: Repeater, WDS, Multi-SSID, QoS, Wireless Schedule
489k
TOTOLINK Switch
TOTOLINK S505G – 5 ports 10/100/1000Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX)
– Wire-speed performance, desktop size
329k
TOTOLINK S808G – 8 ports 10/100/1000Mbps, Auto negotiation (MDI/MDIX)
– Wire-speed performance, desktop size
449k
TOTOLINK S505 5 Port 10/100Mbps chuẩn RJ45, để bàn, vỏ nhựa 149k
TOTOLINK S808 8 Port 10/100Mbps chuẩn RJ45, để bàn, vỏ nhựa 159k
TOTOLINK POE Switch
TOTOLINK SW1008P TOTOLINK SW1008P PoE Switch
– Từ port 1 đến port 8 hỗ trợ PoE, 802.1af/at, 2 port Uplink 10/100/1000Mbps
– Đèn báo overload cho PoE (sáng màu đỏ)
– Adapter rời 220V to 51V
– 10Base-T: UTP Cat 3, 4, 5 cable (100m, max.)
– EIA/TIA-568 100Ω STP (100m max.)
– 100Base-Tx: UTP Cat 5, 5e cable (100m, max.)
– EIA/TIA-568 1100Ω STP (100m max.)
1,269k
TOTOLINK Accessories
TOTOLINK A011 totolink anten rời 11dpi 69k
TOTOLINK A011KIT TOTOLINK 2.4GHz cặp anten 11dBi A011KIT chính hãng dùng cho bộ phát wifi công suất cao 99k
TOTOLINK Smart Home Wi-Fi Router
TOTOLINK T6-V2 Mesh Wi-fi Router AC1200 – Bộ 2 1,159k
XIAOMI Bộ phát Wifi XIAOMI  
XIAOMI R4AC Mi Router 4A:
RAM 64MB; ROM 16MB
4 ăng ten độ lợi cao: 2 ăng ten ngoài 2.4G + 2 ăng ten ngoài 5G
AC1200: Wi-Fi tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz + 867Mbps ở băng tần 5GHz
802.11a/b/g/n/ac
1 Cổng WAN 10/100M, 2 cổng LAN 10/100M
469k
XIAOMI R4CM Mi Router 4C:
RAM 64MB; ROM 16MB
4 ăng ten 2.4G gắn ngoài độ lợi cao
Wi-Fi tốc độ 300Mbps băng tần 2.4GHz
802.11b/g/n
1 Cổng WAN 10/100M, 2 cổng LAN 10/100M
329k
dahua Switch
dahua DH-PFS3005-5ET-L 5-Port Desktop Fast Ethernet Switch
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_5 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
_Khả năng chuyển đổi: 1G.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
_Nguồn: 5V/500mA DC
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 77× 46 × 21
_Khối lượng: 0.04kg
139k
dahua DH-PFS3008-8ET-L 8-Port Desktop Fast Ethernet Switch
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_8 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
_Khả năng chuyển đổi: 1.6G.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
_Nguồn: 5V/500mA DC
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
_Khối lượng: 0.09kg
179k
dahua Switch gigabit
dahua DH-PFS3024-24GT _Switch  Layer 2 unmanaged 24 cổng Gigabit
_Công suất chuyển mạch 48G
_Tốc độ chuyển tiếp gói tin 35.7Mpps
_Cổng giao tiếp: 24* 10/100/1000 Base-T
_Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp
_Bộ nhớ gói dữ liệu 2Mb
_Nguồn: AC 100~240V
_Chống sét: 6KV
_Kích thước (mm): 294x178x44
_Khối lượng: 1,43Kg
1,969k
dahua DH-PFS3016-16GT _Switch  Layer 2 unmanaged 16 cổng Gigabit
_Công suất chuyển mạch 32G
_Tốc độ chuyển tiếp gói tin 23.8Mpps
_Cổng giao tiếp: 16* 10/100/1000 Base-T
_Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp
_Bộ nhớ gói dữ liệu 2Mb
_Nguồn: AC 100~240V
_Chống sét: 4KV
_Kích thước (mm): 294x178x44
_Khối lượng: 1,36Kg
1,479k
dahua DH-PFS3005-5GT-L 5-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_5 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
_Khả năng chuyển đổi: 1G.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
_Nguồn: 5V/1A DC
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
_Khối lượng: 0.09kg
269k
dahua DH-PFS3008-8GT-L 8-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
_Khả năng chuyển đổi: 16G.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
_Nguồn: 5V/1A DC
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
_Khối lượng: 0.11kg
389k
dahua POE SWITCH PHỔ THÔNG
dahua DH-PFS3005-4ET-36 _Switch PoE hai lớp.
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_Mặc định hoạt động như một switch bình thường, với tốc độ 10/100Mbps.
_Cổng giao tiếp: 1*10/100Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤36W
_Hỗ trợ tối đa 4 camera 2Mp
_Khả năng chuyển đổi: 1G.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
_Nguồn: AC100~240V
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 170x100x35
_Khối lượng: 500g
649k
dahua DH-PFS3006-4ET-36 6-Port Fast Ethernet Switch with 4-Port PoE
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_4 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
_ 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps.
_ Công suất mỗi cổng ≤30W. Tổng công suất 36W
_Khả năng chuyển đổi: 1.2Gbps.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
_Nguồn Adapter đi kèm : AC100–AC240V
_Chống sét: 6KV
_Kích thước (mm): 194.0 mm × 108.1 mm × 35.0 mm
_Khối lượng: 0.56kg
789k
dahua DH-PFS3005-4P-58 _Switch PoE hai lớp.
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_Mặc định hoạt động như một switch bình thường, với tốc độ 10/100Mbps.
_Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-4 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.
_Cổng giao tiếp: 1*10/100Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤85W
_Khả năng chuyển đổi: 1G.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
_Nguồn: DC51V/1.25A
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 100x100x26
_Khối lượng: 259g
799k
dahua DH-PFS3106-4ET-60 4-Port PoE Switch (Unmanaged)
_Tiêu chuẩn IEEE802.3af (PoE), IEEE802.3at (PoE+), Hi-PoE
_ Hỗ trợ cổng:  1*100/1000 Base-X
1*10/100/1000 Base-T
4*10/100 Base-T (PoE power supply)
_Công suất PoE: Port1≤60W, Port2-4≤30W, Total≤60W
_Khả năng chuyển đổi: 6.8G.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Nguồn: DC 48~57V power adapter
_Chống sét: 6KV
_Kích thước (mm): 150mm×108mm×30mm
_Khối lượng: 440g
1,379k
dahua DH-PFS3009-8ET-65 _Switch PoE hai lớp.
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
_Cổng giao tiếp:  1 * 10/100 Base-T, 8 * 10/100 Base-T(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤65W
_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
_Khả năng chuyển đổi: 1.8G
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
_Nguồn: AC 100~240V
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 205x115x35
_Khối lượng: 700g
979k
dahua DH-PFS3010-8ET-65 _Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
_Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-8 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.
_Cổng giao tiếp:  2 * 10/100 Base-TX, 8 * 10/100 Base-TX(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤65W
_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
_Khả năng chuyển đổi: 2.0Gbps
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
_Nguồn: AC100–AC240V
_Chống sét: 4KV
_Kích thước (mm): 242.5 mm × 122.9 mm × 35.0 mm
_Khối lượng: 0.76kg
1,059k
dahua DH-PFS3009-8ET-96 _Switch PoE hai lớp.
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
_Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-8 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.
_Cổng giao tiếp:  1 * 10/100 Base-T, 8 * 10/100 Base-T(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W
_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
_Khả năng chuyển đổi: 1.8G
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
_Nguồn: DC 48~57V
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 190x100x30
_Khối lượng: 480g
1,259k
dahua DH-POE Switch
VTNS1060A
PoE Switch
Max kết nối 6 màn hình bằng Cat5e với chuẩn Dahua POE
Điện áp 24V , kích thước 179mm*107mm*30mm, trọng lượng 0.3Kg
679k
dahua POE SWITCH CÔNG NGHIỆP
dahua DH-PFS4210-8GT-DP _Switch PoE hai lớp.
_Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE
_8*10/100/1000 Base-T(cấp nguồn PoE), 2*100/1000 Base-X, cổng 1 và cổng 2 hỗ trợ Hi-PoE (60W)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤120W
_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE
_Khả năng chuyển đổi: 28G
_Tốc độ chuyển tiếp gói: 14,88Mpps
_Nguồn: AC 9~57V
_Chống sét: 4KV
10,259k
dahua DH-PFS4218-16ET-190 _Switch PoE hai lớp.
_Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE
_Hỗ trợ cổng ‘Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE Extender (PFT1300)
_Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng
_Cổng giao tiếp: 2*10/100/1000Mbps BASE-T, 2*1000 Base-X (Combo port), 16*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤190W
_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE
_Khả năng chuyển đổi: 8.8G
_Nguồn: AC 100~240V
_Chống sét: 4KV
4,499k
dahua DH-PFS4226-24ET-240 _Switch PoE hai lớp.
_Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE
_Hỗ trợ cổng ‘Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE Extender (PFT1300)
_Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng
_Cổng giao tiếp:2*10/100/1000 Base-T, 2*1000 Base-X, 24*10/100 Base-T(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤240W
_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE
_Khả năng chuyển đổi: 8.8G
_Nguồn: AC 100~240V
_Chống sét: 4KV
5,599k
dahua EPOE SWITCH
dahua DH-PFL2106-4ET-96 _Switch PoE hai lớp.
_Hỗ trợ chuyển tiếp PoE đường dài lên đến 800m với công nghệ ePoE của Dahua
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.
_Cổng giao tiếp: 1*100/1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Cổng 1,2,3 ≤30W, Cổng 4 ≤60WTổng cộng ≤96W
_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
_Khả năng chuyển đổi: 6.8G
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -30*C-65*C
_Nguồn: DC 48~57V
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 150x100x30
_Khối lượng: 480g
2,849k
UBIQUITI UBIQUITI UniFi Enterprise WiFi
Unifi U-POE-af 48VDC @ 0.32A gigabit poe port 429k
Unifi UAP AC LITE Thiết bị thu phát Unifi AP AC LITE 2,549k
Unifi UAP AC LR  Thiết bị thu phát Unifi AP AC LR 3,109k
Unifi UAP AC PRO Thiết bị thu phát Unifi AP AC Pro 4,469k
Unifi U6 LR 6,139k
Unifi U6 Lite 3,279k
Unifi NANO HD Thiết bị thu phát Unifi NANO HD 5,259k
Unifi UAP AC HD Thiết bị thu phát Unifi AP AC HD 9,509k
Unifi UAP AC MESH Thiết bị thu phát Unifi UAP AC MESH 2,989k
Unifi UAP AC MESH PRO Thiết bị thu phát Unifi UAP AC MESH PRO 5,939k
Unifi POE-24-12W-G   24VDC @ 0.5A gigabit poe port 569k
Unifi POE-48-24W-G   48VDC @ 0.5A gigabit poe port 619k
Unifi UC-CK Thiết bị Controller UniFi Cloud Key (UC-CK) 2,849k
Unifi US-8-60W 3,959k
Unifi US-8-150W Thiết bị chuyển đổi Switch US-8-150W 6,739k
Unifi US-16-150W Thiết bị chuyển đổi Switch US-16-150W 9,399k
Unifi US-24-250W Thiết bị chuyển đổi Switch US-24-250W 13,029k
Unifi US-24-500W Thiết bị chuyển đổi Switch US-24-500W 17,779k
Unifi US-48-500W 24,959k
linksys MAX-STREAM WIFI 5
linksys E5600 Linksys Dual-Band AC1200 WiFi 5 Router (E5600) có EasyMesh
• Wi-Fi chuẩn AC tốc độ 1200Mbps
• Công nghệ Beamforming,  MU-MIMO, AC 2×2
• Vi xử lý lõi kép  @880 MHz, RAM 128 MB, Flash 128 MB
• 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
• Hai băng tần phát sóng đồng thời  2.4GHz + 5GHz 4 anten ngầm
• Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng
• Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
1,279k
linksys EA7500S LINKSYS EA“7500 MAX-STREAM™ AC1900 MU-MIMO GIGABIT WI-FI ROUTER
• Wi-Fi chuẩn AC mới nhất với MU-MIMO đột phá (140m2; 15 thiết bị)
• Tốc độ cao 1900Mbps (N600 + AC1300)
• Vi xử lý lõi kép @880 MHz, RAM 128 MB, Flash 128 MB
• 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
• 2 băng tần phát sóng 2.4GHz + 5GHz
• Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực
• 2 cổng USB 3.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in
• Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
• Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone/ipad
• Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 4K, chơi game trực tuyến…
• Truy cập tập trung tới 40-50 thiết bị kết nối (32 user / băng tần)
2,809k
linksys EA8100 LINKSYS EA8100 MAX-STREAM™ AC2600 MU-MIMO GIGABIT WI-FI ROUTER
• Wi-Fi chuẩn AC mới nhất với MU-MIMO đột phá (170m2; 15 thiết bị)
• Tốc độ cao 2600Mbps (N600 + AC1300)
• Vi xử lý lõi kép @880 MHz, RAM 128 MB, Flash 128 MB
• 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
• 2 băng tần phát sóng 2.4GHz + 5GHz
• Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực
• 2 cổng USB 3.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in
• Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
• Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone/ipad
• Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 4K, chơi game trực tuyến…
• Truy cập tập trung tới 40-50 thiết bị kết nối (32 user / băng tần)
3,129k
linksys E1700 LINKSYS E1700 WIFI ROUTER,N300,GIGABIT
• Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps
• 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
• Băng tần phát sóng 2.4GHz
• Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng
• Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
• 1 cổng USB 2.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in
829k
linksys IMESH- VELOP – WHOLE HOME WIFI 5
linksys WHW0101 LINKSYS VELOP WHW0101-AH DUAL-BAND AC1300 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 5 MU-MIMO SYSTEM 1-PK
• Chuẩn Wi-Fi AC mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO
• Tốc độ 1300Mbps (N400Mbps + AC867Mbps)
• CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 256MB, Flash 256GB
• 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN
• Phát sóng 2 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user
• Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
• Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
• Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực
• Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 140m2
• Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống
• Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android
2,199k
linksys WHW0102 LINKSYS VELOP WHW0102-AH DUAL-BAND AC2600 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 5 MU-MIMO SYSTEM 2-PK
• Chuẩn Wi-Fi AC mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO
• Tốc độ 2600Mbps (2 x N400Mbps + 2 x AC867Mbps)
• CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 256MB, Flash 256GB
• 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN mỗi nút
• Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user
• Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
• Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
• Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực
• Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 280m2
• Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống
• Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android
4,169k
linksys WHW0103 LINKSYS VELOP HW0103-AH DUAL-BAND AC3900 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 5 MU-MIMO SYSTEM 3-PK
• Chuẩn Wi-Fi AC mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO
• Tốc độ 3900Mbps (3 x N400Mbps + 3 x AC867Mbps )
• CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 256MB, Flash 256GB
• 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN mỗi nút
• Phát sóng 2 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user
• Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
• Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
• Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực
• Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 420m2
• Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống
• Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android
6,039k
linksys WHW0301 LINKSYS VELOP WHW0301-AH TRI-BAND AC2200 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 5 MU-MIMO SYSTEM 1-PK
• Chuẩn Wi-Fi AC mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO
• Tốc độ 2200Mbps (N400Mbps + AC867Mbps + AC867Mbps )
• CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 512Mb, Flash 4Gb
• 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN
• Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 50+ user
• Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
• Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
• Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m2
• Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực
• Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống
• Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android
3,839k
linksys WHW0302 LINKSYS VELOP WHW0302-AH TRI-BAND AC4400 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 5 MU-MIMO SYSTEM 2-PK
• Chuẩn Wi-Fi AC mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO
• Tốc độ 4400Mbps (2 x N400Mbps + 2 x AC867Mbps + 2 x AC867Mbps )
• CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 512Mb, Flash 4Gb
• 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN mỗi nút
• Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 60+ user
• Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
• Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
• Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực
• Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 350m2
• Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống
• Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android
7,129k
linksys WHW0303 LINKSYS VELOP WHW0303-AH TRI-BAND AC6600 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 5 MU-MIMO SYSTEM 3-PK
• Chuẩn Wi-Fi AC mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO
• Tốc độ 6600Mbps (3 x N400Mbps + 3 x AC867Mbps + 3 x AC867Mbps )
• CPU lõi tứ 716Mhz, RAM 512Mb, Flash 4Gb
• 2 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối WAN và LAN mỗi nút
• Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 60+ user
• Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
• Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
• Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực
• Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 500m2
• Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống
• Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android
• Bảo hành 3 năm 1 đổi 1
9,859k
linksys MAX-STREAM WIFI 6
linksys E7350 LINKSYS E7350-AH MAX-STREAM AX1800 DUAL-BAND EASY MESH WIFI 6 MU-MIMO GIGABIT ROUTER
• Wi-Fi chuẩn AX tốc độ 1800Mbps
• Công nghệ Wifi 6 tăng cường tốc độ truyền dữ liệu và độ phủ (140m2; 20 thiết bị)
• Vi xử lý lõi kép  @880 MHz, RAM 256 MB, Flash 256 MB
• 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
• Hai băng tần phát sóng đồng thời  2.4GHz + 5GHz 2 anten ngầm
• Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng
• Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
• Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 20 User
2,809k
linksys E8450 LINKSYS E8450-AH MAX-STREAM AX3200 DUAL-BAND EASY MESH WIFI 6 MU-MIMO GIGABIT ROUTER
• Wi-Fi chuẩn AX tốc độ 3200Mbps
• Công nghệ Wifi 6 tăng cường tốc độ truyền dữ liệu và độ phủ (230m2; 25 thiết bị)
• Vi xử lý lõi kép @1.4 GHz, RAM 256 MB, Flash 256 MB
• 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
• Hai băng tần phát sóng đồng thời  2.4GHz + 5GHz 4 anten ngầm
• Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng, SPI firewall, DoS Security
• Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
• Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 20 User
• Hãng sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế giới của Mỹ
• Bảo hành 3 năm, 1 đổi 1
3,569k
linksys E9450 LINKSYS E9450-AH MAX-STREAM AX5400 DUAL-BAND EASY MESH WIFI 6 MU-MIMO GIGABIT ROUTER
• Wi-Fi chuẩn AX tốc độ 5400Mbps, stream 4K/8K Video-Game-Binge
• Công nghệ Wifi 6 tăng cường tốc độ truyền dữ liệu và độ phủ (230m2; 40 thiết bị)
• Vi xử lý 3 nhân @1.5 GHz, RAM 512 MB, Flash 256 MB
• 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
• Hai băng tần phát sóng đồng thời  2.4GHz + 5GHz 4 anten ngầm
• Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng, SPI firewall, DoS Security
• Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
• Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 20 User
4,389k
linksys E9452 LINKSYS E9452-AH MAX-STREAM AX5400 DUAL-BAND EASY MESH WIFI 6 MU-MIMO GIGABIT ROUTER (2PK E9450)
• Wi-Fi chuẩn AX tốc độ 5400Mbps (4800 Mbps on 5GHz + 600 Mbps on 2.4GHz), stream 4K/8K Video-Game-Binge
• Công nghệ  WiFi 6 OFDMA tăng cường tốc độ truyền dữ liệu và độ phủ (250m2; 40 thiết bị)
• Vi xử lý 3 nhân @1.5 GHz, RAM 512 MB, Flash 256 MB
• 5 cổng Gigabit Ethernet: 4 cổng LAN (10/100/1000Mbps), 1 cổng WAN
• Hai băng tần phát sóng đồng thời  2.4GHz + 5GHz 4 anten ngầm
• Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng, SPI firewall, DoS Security
• Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
• Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng
8,559k
linksys IMESH – LAND MOBILE RADIO (LMR) – WIFI 6
linksys MR7350 LINKSYS MR7350-AH DUAL-BAND AX1800 INTELLIGENT MESH WIFI 6 MU-MIMO GIGABIT ROUTER 1-PK
• Wi-Fi chuẩn AX mới nhất với MU-MIMO đột phá,
• Tốc độ cao 1800Mbps (574 + 1201 Mbps)
• 2 băng tần phát sóng đồng thời cho phép nhiều thiết bị truy cập cùng lúc với tốc độ cao, (160m2)
• 2 ăng ten điều chỉnh với bộ khuếch đại công suất cao cho vùng phủ sóng rộng
• Bộ vi xử lý 4 nhân @1,.2 GHz mạnh mẽ giúp xử lý dữ liệu cực nhanh
• Tích hợp công nghệ Wi-Fi Mesh, dễ dàng mở rộng vùng phủ sóng với hiệu suất mạng không giảm
• Công nghệ Beamforming+ phát sóng tập trung
• 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
• Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
• Smart Connect Band Steering cho trải nghiệm Wi-fi tốt nhất khi kết nối nhiều thiết bị
• Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone
• Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 4K, chơi game trực tuyến…
• Truy cập tập trung tới 25+ thiết bị kết nối
• Bảo hành 3 năm, 1 đổi 1
3,069k
linksys MR9600 LINKSYS MR9600-AH DUAL-BAND AX6000 INTELLIGENT MESH WIFI 6 MU-MIMO GIGABIT ROUTER 1-PK
• Wi-Fi chuẩn AX mới nhất với MU-MIMO đột phá,
• Tốc độ cao 6000Mbps (1147 + 4804 Mbps)
• 2 băng tần phát sóng đồng thời cho phép nhiều thiết bị truy cập cùng lúc với tốc độ cao, (300m2)
• 2 ăng ten điều chỉnh với bộ khuếch đại công suất cao cho vùng phủ sóng rộng
• Bộ vi xử lý 4 nhân @1.8 GHz mạnh mẽ giúp xử lý dữ liệu cực nhanh
• Tích hợp công nghệ WiFi Mesh, dễ dàng mở rộng vùng phủ sóng với hiệu suất mạng không giảm
• Công nghệ Beamforming+ phát sóng tập trung
• 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
• Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
• Smart Connect Band Steering cho trải nghiệm Wi-fi tốt nhất khi kết nối nhiều thiết bị
• Quản lý mạng mọi nơi mọi lúc với ứng dụng Linksys trên smart phone
• Tối ưu cho giải trí tốc độ cao, xem phim 8K, chơi game trực tuyến…
• Truy cập tập trung tới 25+ thiết bị kết nối
7,839k
linksys IMESH- VELOP – WHOLE HOME WIFI 6
linksys MX4200 LINKSYS VELOP MX4200-AH TRI-BAND AX4200 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 6 MU-MIMO SYSTEM 1-PK
• Chuẩn Wi-Fi AX mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO và Intelligent Mesh™
• Tốc độ 4200Mbps (2.4GHz 600Mbps + 5GHz 1200Mbps + 5GHz 2400Mbps)
• CPU lõi tứ 1.4GHz, RAM 512MB, Flash RAM 512MB
• 4 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 3 LAN
• Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user
• Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
• Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
• Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m2
• Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực
• Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống
• Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android
6,039k
linksys MX8400 LINKSYS VELOP MX8400-AH TRI-BAND AX4200 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 6 MU-MIMO SYSTEM 2-PK
• Chuẩn Wi-Fi AX mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO và Intelligent Mesh™
• Tốc độ 4200Mbps (2.4GHz 600Mbps + 5GHz 1200Mbps + 5GHz 2400Mbps)
• CPU lõi tứ 1.4GHz, RAM 512MB, Flash RAM 512MB
• 4 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 3 LAN
• Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user
• Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
• Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
• Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m2
• Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực
• Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống
• Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android
11,509k
linksys MX12600 LINKSYS VELOP MX12600-AH TRI-BAND AX4200 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 6 MU-MIMO SYSTEM 3-PK
• Chuẩn Wi-Fi AX mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO và Intelligent Mesh™
• Tốc độ 4200Mbps (2.4GHz 600Mbps + 5GHz 1200Mbps + 5GHz 2400Mbps)
• CPU lõi tứ 1.4GHz, RAM 512MB, Flash RAM 512MB
• 4 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 3 LAN
• Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user
• Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
• Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
• Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m2
• Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực
• Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống
• Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android
16,439k
linksys MX5300 LINKSYS VELOP MX5300-AH TRI-BAND AX5300 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 6 MU-MIMO SYSTEM 1-PK
• Chuẩn Wi-Fi AX mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO và Intelligent Mesh™
• Tốc độ 5300Mbps (2.4GHz 1147Mbps + 5GHz 2402Mbps + 5GHz 1733Mbps)
• CPU lõi tứ 2.2GHz, RAM 1GB, Flash RAM 512MB
• 5 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 4 LAN
• Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user
• Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
• Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
• Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m2
• Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực
• Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống
• Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android
10,739k
linksys MX10600 LINKSYS VELOP MX10600-AH TRI-BAND AX5300 INTELLIGENT MESH WIFI SYSTEM WIFI 6 MU-MIMO SYSTEM 2-PK
• Chuẩn Wi-Fi AX mới nhất với công nghệ đột phá MU-MIMO và Intelligent Mesh™
• Tốc độ 5300Mbps (2.4GHz 1147Mbps + 5GHz 2402Mbps + 5GHz 1733Mbps)
• CPU lõi tứ 2.2GHz, RAM 1GB, Flash RAM 512MB
• 5 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 4 LAN
• Phát sóng 3 băng tần (2.4Ghz + 5Ghz + 5Ghz), chịu tải 40+ user
• Công nghệ Beamforming phát sóng tập chung
• Công nghệ Seamless Roaming chuyển vùng không gián đoạn
• Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 180m2
• Hỗ trợ chọn công suất sóng phát theo khu vực
• Phù hợp mọi kiểu dáng nhà, dễ dàng mở rộng hệ thống
• Cài đặt với Linksys App dễ dàng trên IOS & Android
19,719k
linksys UNMANAGED GIGABIT SWITCH
linksys LGS105 LINKSYS LGS105 UNMANAGED 5-PORT BUSINESS GIGABIT SWITCH
• 5 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
• Layer 2, Switching Capacity 10 Gbps, 2K MAC
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
• Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 5V DC, 1.2 A, công suât tiêu thụ 2.22 W
• Kích thước: 120x88x26 mm, trọng lượng 0.252 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
719k
linksys LGS108 LINKSYS LGS108 UNMANAGED 8-PORT BUSINESS GIGABIT SWITCH
• 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
• Layer 2, Switching Capacity 16 Gbps, 8K MAC
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
• Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 5VDC, công suât tiêu thụ 1.07W / 3.53W
• Kích thước: 121x75x26 mm, trọng lượng 0.340 kg, nhiệt độ hoặt động 0~40°C
979k
linksys LGS116 LINKSYS LGS116 UNMANAGED 16-PORT BUSINESS GIGABIT SWITCH
• 16 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
• Layer 2, Switching Capacity 32 Gbps, 8K MAC
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
• Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 12VDC, 1A, công suât tiêu thụ 2.66 W / 9.32 W
• Kích thước: 280x120x25 mm, trọng lượng 0.774 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
2,399k
linksys LGS124 LINKSYS LGS124 UNMANAGED 24-PORT BUSINESS GIGABIT SWITCH
• 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
• Layer 2, Switching Capacity 48 Gbps, 8K MAC
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
• Thiết kế bắt tủ rack, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 110–240 VAC, 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 4.39 W / 14.16 W
• Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.374 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
3,099k
linksys UNMANAGED GIGABIT POE+ SWITCH
linksys LGS108P LINKSYS LGS108P UNMANAGED 8-PORT POE+ BUSINESS GIGABIT SWITCH
• 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit với 4 cổng (từ 1-4) hỗ trợ PoE+
• Layer 2, Switching Capacity 16 Gbps, 8K MAC
• Cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3 af/at (PoE+) tối đa 30W một cổng, tổng công suất 50W
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
• Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 54 VDC, 1.2 A, công suât tiêu thụ 7.0 W
• Kích thước: 210x104x25 mm, trọng lượng 0.556 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
3,839k
linksys LGS116P LINKSYS LGS116P UNMANAGED 16-PORT POE+ BUSINESS GIGABIT SWITCH
• 16 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit với 8 cổng (từ 1-8) hỗ trợ PoE+
• Layer 2, Switching Capacity 32 Gbps, 8K MAC
• Cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3 af/at (PoE+) tối đa 30W một cổng, tổng công suất 80W
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE (Energy Efficient Ethernet) 802.3az
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
• Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 54 VDC, 1.66 A, công suât tiêu thụ 11.31W
• Kích thước: 280x120x25 mm, trọng lượng 0.822 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
5,929k
linksys LGS124P LINKSYS LGS124P UNMANAGED 24-PORT POE+ BUSINESS GIGABIT SWITCH
• 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit với 12 cổng (từ 1-6 và 13-18) hỗ trợ PoE+
• Layer 2, Switching Capacity 48 Gbps, 8K MAC
• Cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3 af/at (PoE+) tối đa 30W một cổng, tổng công suất 120W
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
• Thiết kế bắt tủ Rack, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 100–240V AC, 50/60Hz, công suât tiêu thụ 17.65W
• Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.758 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
9,859k
linksys SMART GIGABIT SWITCH (LAYER 2)
linksys LGS308 LINKSYS LGS308 SMART 8-PORT BUSINESS GIGABIT SWITCH
• 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
• Forwarding Rate 11.90 Mpps, Switching Capacity 16 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame
• Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x, IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az
• Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…)
• Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP),  Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range)
• Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP…
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến
• Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 100–240V 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 7.93W
• Kích thước: 210x104x25 mm, trọng lượng 0.528 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
3,179k
linksys LGS318 LINKSYS LGS318 SMART 16-PORT + 2SFP BUSINESS GIGABIT SWITCH
• 16 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit + 2 x 10/100/1000Mbps cổng combo RJ45/SFP Gigabit
• Forwarding Rate 26.79 Mpps, Switching Capacity 36 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame
• Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x,  IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az
• Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…)
• Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP),  Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range)
• Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP…
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• Thiết kế bắt tủ Rack , vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 100–240V 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 66W
• Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.387 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
7,349k
linksys LGS326 LINKSYS LGS326 SMART 24-PORT + 2SFP BUSINESS GIGABIT SWITCH
• 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit + 2 x 10/100/1000Mbps cổng combo RJ45/SFP Gigabit
• Forwarding Rate 38.69 Mpps, Switching Capacity 52 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame
• Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x,  IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az
• Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…)
• Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP),  Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range)
• Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP…
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• Thiết kế bắt tủ Rack , vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 100–240V 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 66W
• Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.424 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
9,529k
linksys SMART GIGABIT POE+ SWITCH (LAYER 2)
linksys LGS308P LINKSYS LGS308P SMART 8-PORT POE+ BUSINESS GIGABIT SWITCH
• 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN PoE+ Gigabit
• Forwarding Rate 11.90 Mpps, Switching Capacity 16 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame
• Cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3 af/at (PoE+) tối đa 30W một cổng, tổng công suất 72W
• Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x,  IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az/af/at
• Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…)
• Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP),  Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range)
• Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP…
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 100–240V 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 7.93 W
• Kích thước: 210x104x25 mm, trọng lượng 0.562 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
6,579k
linksys LGS318P LINKSYS LGS318P SMART 16-PORT + 2SFP POE+ BUSINESS GIGABIT SWITCH
• 16 x 10/100/1000Mbps cổng PoE+ Gigabit +  2 x 10/100/1000Mbps cổng combo RJ45/SFP Gigabit
• Forwarding Rate 26.79 Mpps, Switching Capacity 36 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame
• Cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3 af/at (PoE+) tối đa 30W một cổng, tổng công suất 125W
• Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x,  IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az/af/at
• Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…)
• Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP),  Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range)
• Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP…
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• Thiết kế bắt tủ Rack, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 100–240V 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 19.39 W
• Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.784kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
12,709k
linksys LGS326P LINKSYS LGS326MP SMART 16-PORT + 2SFP POE+ BUSINESS GIGABIT SWITCH
• 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN PoE+ Gigabit +  2 x 10/100/1000Mbps cổng combo RJ45/SFP Gigabit
• Forwarding Rate 38.69 Mpps, Switching Capacity 52 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame
• Cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3 af/at (PoE+) tối đa 30W một cổng, tổng công suất 192W
• Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x,  IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az/af/at
• Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…)
• Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP),  Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range)
• Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP…
• QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến
• Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
• Thiết kế bắt tủ Rack, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
• Điện áp 100–240V 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 26.67 W
• Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.43 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C
17,099k
linksys ROUTER CÂN BẰNG TẢI
linksys LRT224 LINKSYS LRT224 DUAL WAN GIGABIT VPN ROUTER
• 2 x 10/100/1000Mbps cổng WAN/DMZ Gigabit
• 4 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
• Chịu tải 150+ thiết bị
• Hỗ trợ VPN, Load Balancing và Failover
• Site-to-Site VPN lên tới 50 kênh IPsec
• IPsec VPN 110 Mbps, NAT 900 Mbps, 30,000 phiên kết nối
• Định tuyến: Static route, RIP v1, RIP v2, RIP IPv6 (RIPng)
• DHCP, DNS, NAT, NAPT, IPv6, VLAN 802.1q/Trunking…
• Tường lửa: SPI, DoS, lọc Web, chặn Java, cookies, IGMP proxy, UPnP…
6,039k
linksys LAPAC
linksys LAPAC2600C Linksys Business LAPAC2600C AC2600 Dual-Band Cloud AC Wave 2 Wireless Access Point
Chuẩn Wi-Fi 802.11ac thế hệ tiếp theo có hỗ trợ băng tần kép (2,4 GHz + 5 GHz) và tốc độ dữ liệu tối đa lên tới 2,55 Gbps*
• Hỗ trợ 4×4 với MU-MIMO
• Truy cập từ xa: Giám sát mạng của bạn từ bất cứ đâu vào bất cứ lúc nào
• Hiển thị, thống kê hoạt động và trạng thái của mạng theo thời gian thực
• Quản lý tập trung: Quản lý nhiều Hệ thống từ một nền tảng tập trung
• Khả năng mở rộng mở rộng: Quy mô Hệ thống mạng có thể lên tới hàng ngàn điểm
truy cập và thiết bị (1 point – 120 user)
• Triển khai nhanh: Triển khai và cấu hình mạng một cách nhanh chóng và dễ dàng
• Cấu hình không cần mở hộp: Điểm truy cập tự động kết nối khi được kích hoạt
• Tích hợp nguồn PoE+ qua Ethernet (Power over Ethernet Plus)
• Tốc độ cổng Gigabit Ethernet
• Cổng xác thực giao diện khi đăng nhập Captive Portal
• Bảo mật truy cập Wi-Fi (WPA/WPA2) và mã hóa dữ liệu cấp độ Doanh nghiệp
• Bảo mật và phòng ngừa nâng cao (Ánh xạ SSID sang VLAN, Kiểm soát truy cập theo MAC, Phát hiện AP giả mạo)
7,899k
Plustek Plustek – bảo hành 12 tháng  
Plustek S410 CIS , 600dpi, 9 second, A4 Portable Scanner 2,249k
AMP Cáp mạng AMP chính hãng
AMP AMP6-219590-2 NetConnect® Category 5e, 4 pair, 24 AWG, U/UTP, CM , 305m,White 2,479k
AMP AMP219413-2 NetConnect® Category 5e, 4 pair, 24 AWG, F/UTP, 305m, Pullbox, White 3,549k
AMP AMP1427254-6 NetConnect® Category 6 Cable, 4 pair, 23 AWG, U/UTP, CM,
305m, Reel in box, Blue
3,519k
AMP Đầu Cáp mạng AMP chính hãng
AMP AMP6-554720-3 NetConnect® Modular Plug Kit, Category 5, unshielded, 8-
position, flat oval, 2.54 x 8.89 mm OD, 100/bag
579k
ENSOHO Cáp mạng ENSOHO Cat 5e CCA
ENSOHO EN-U5CA24 Cáp mạng ENSOHO Cat 5e UTP
– Vỏ PVC
– 04 cặp lõi dây 24AWG/0.51mm ± 0.1mm CCA
– Thiết kế dựa theo tiêu chuẩn Mỹ & Âu cao cấp nhất: ANSI/TIA-568C.2 & ISO/IEC 11801
– Quy cách đóng gói: cuộn 305m đóng trong hộp carton màu chuyên dùng kéo cáp.
1,039k
ENSOHO EN-F5CA24 Cáp mạng ENSOHO Cat 5e FTP
– Vỏ PVC
– 04 cặp lõi dây 24AWG/0.51mm ± 0.1mm CCA
– Lớp chống nhiễu là các lá nhôm mỏng quấn quanh 04 cặp lõi truyền tín hiệu
– Thiết kế dựa theo tiêu chuẩn Mỹ & Âu cao cấp nhất: ANSI/TIA-568C.2 & ISO/IEC 11801
– Quy cách đóng gói: cuộn 305m đóng trong hộp carton màu chuyên dùng kéo cáp.
1,319k
ENSOHO Cáp mạng ENSOHO Cat 6 CCA
ENSOHO EN-U6CA24 Cáp mạng Cat 6 UTP
– Vỏ PVC
– 04 cặp lõi dây 24AWG/0.51mm ± 0.1mm CCA
– Thiết kế dựa theo tiêu chuẩn Mỹ & Âu cao cấp nhất: ANSI/TIA-568C.2 & ISO/IEC 11801
– Quy cách đóng gói: cuộn 305m đóng trong hộp carton màu chuyên dùng kéo cáp.
1,209k
ENSOHO EN-F6CA24 Cáp mạng Cat 6 FTP
– Vỏ PVC
– 04 cặp lõi dây 24AWG/0.51mm ± 0.1mm CCA
– Lớp chống nhiễu là các lá nhôm mỏng quấn quanh 04 cặp lõi truyền tín hiệu
– Thiết kế dựa theo tiêu chuẩn Mỹ & Âu cao cấp nhất: ANSI/TIA-568C.2 & ISO/IEC 11801
– Quy cách đóng gói: cuộn 305m đóng trong hộp carton màu chuyên dùng kéo cáp.
1,479k
ENSOHO Phụ kiện cáp ENSOHO
ENSOHO cable accessories
ENSOHO EN-RJ45C5 Đầu bấm mạng RJ-45 Cat 5e
– Vỏ nhựa PS trong suốt
– 08 chấu đồng
– Quy cách đóng gói: 100 cái/túi.
129k
ENSOHO EN-RJ45C6 Đầu bấm mạng RJ-45 Cat 6
– Vỏ nhựa PS trong suốt
– 08 chấu đồng
– Quy cách đóng gói: 100 cái/túi.
189k
AVerMedia AVerMedia External TV Tuner – XEM TIVI TRÊN LAPTOP – IPAD (giá chưa VAT)
AVerMedia F210_CLASSIC Xem tivi trên LAPTOP và IPAD AVerMedia HomeFree Classic F210 Network attached TV Box, WIFI, Support analog

Kết nối mạng LAN và kết nối cáp truyền hình là bạn có thể dò kênh và xem tivi trực tiếp trên IPAD và LAPTOP/PC

999k
AVerMedia F210_COMBO Xem tivi trên LAPTOP và IPAD AVerMedia HomeFree Combo F210 Network attached TV Box, WIFI, Support analog and DVB

Xem Tivi/Videos Stream/Dò truyền hình kĩ thuật số, trực tiếp trên IPAD/LAPTOP/PC

1,249k
razer RAZER GAMING
razer KEYBOARD
razer RAZER_GAMING_101 RAZER_GAMING_101 Lycosa expert gaming keyboard 1,069k
razer RZ01-03150100-R3A1 Razer Basilisk X HyperSpeed Wireless 1,489k
razer RZ-DOLIA-F-SP-AL-R Miếng lót chuột chính hãng Razer goliathus Fragged Alpha Mousemat 444mm x 355mm x 3mm design 439k
Google Smart device
Google GA3A00403A14 Google Chromecast Ultra 4K HDR 1,599k
Baseus LBZD-A02 Baseus Folding Series 13″ Laptop Sleeve creamy-white 139k
Baseus LBZD-A0G Baseus Folding Series 13″ Laptop Sleeve Dark grey 139k
Baseus LBJN-E0G Baseus Basics Series 13″ Computer Backpack Dark Grey 209k
Baseus LBJN-E02 Baseus Basics Series 13″ Computer Backpack Buff 209k
Baseus LBJN-G0G Baseus Basics Series 13″ Shoulder Computer Bag Dark grey 329k
Baseus LBQY-A24 Baseus Let”s go Traction ComputerLiner Bag(13 inches or less)White&pink 329k
Baseus CRZB10-A01 Baseus Live Stream Holder-table Stand (10-inch Light Ring)Black 489k
Baseus LBJN-A02 Baseus Basics Series 13” Laptop Sleeve Buff 199k
Baseus LBJN-A0G Baseus Basics Series 13” Laptop Sleeve Dark Grey 199k
Baseus LBJN-G02 Baseus Basics Series 13″ Shoulder Computer Bag Buff 329k
Baseus ARSAS10-MD03 Baseus Shining Case For S10 Blue 109k
Baseus CAHUB-CWJ0G Baseus Bend Angle No.7 Multifunctional Type-C HUB Converter(Upgrade) Space Gray 1,259k
Ruijie Wireless
Ruijie RG-AP110-L Inwall access point, N300Mbps 2,119k
Reyee Reyee Switch
Reyee Reyee Unmanaged Switch
Reyee RG-ES05G 5-Port Gigabit unmanaged Switch, 5 Gigabit RJ45 Ports , Plastic Case 349k
Reyee RG-ES08G 8-Port Gigabit unmanaged Switch, 8 Gigabit RJ45 Ports , Plastic Case 489k
Reyee RG-ES105D 5-Port  unmanaged Switch, 5 10/100base-t Ethernet  RJ45 Ports , Steel Case 359k
Reyee RG-ES108D 8-Port  unmanaged Switch, 8 10/100base-t Ethernet  RJ45 Ports , Steel Case 419k
Reyee RG-ES105GD 5-Port Gigabit unmanaged Switch, 5 Gigabit RJ45 Ports ,Steel Case 509k
Reyee RG-ES108GD 8-Port Gigabit unmanaged Switch, 8 Gigabit RJ45 Ports ,Steel Case 619k
Reyee RG-ES109G-LP-L 8-Port Gigabit Unmanaged Switch, 9 Gigabit RJ45 ports, external AC-DC power adaptor, support PoE/ PoE+, PoE power budget: 54W 1,759k
Reyee RG-ES126G-LP-L 24-Port Gigabit Unmanaged Switch, 24 Gigabit RJ45 ports, 2 SFP ports, AC power supply, support PoE/ PoE+, PoE power budget: 180W 5,559k
Reyee RG-ES126G-P-L 24-Port Gigabit Unmanaged Switch, 24 Gigabit RJ45 ports, 2 SFP ports, AC power supply, support PoE/ PoE+, PoE power budget: 370W 6,289k
Reyee Reyee Cloud Managed Switch for IP surveillance
Reyee RG-ES205GC-P 5-Port Gigabit Smart POE Switch, 5 Gigabit RJ45 Ports including 4 PoE/POE+ Ports, 54W PoE power budget, Desktop Steel Case 1,229k
Reyee RG-ES209GC-P 9-Port Gigabit Smart POE Switch, 9 Gigabit RJ45 Ports including 8 PoE/POE+ Ports,120W PoE power budget, Desktop Steel Case 2,259k
Reyee RG-ES218GC-P 18-Port Gigabit Smart POE Switch, 16 Gigabit RJ45 Ports including 16 POE/POE+ Ports, 2 SFP Slots, 240W PoE power budget,13-inch Rack-mountable Steel Case 5,259k
Reyee RG-ES226GC-P 26-Port Gigabit Smart POE Switch, 24 Gigabit RJ45 POE/POE+ Ports,  2 SFP Slots, 370W PoE power budget,19-inch Rack-mountable Steel Case 6,779k
Reyee RG-ES216GC 16-Port Gigabit Smart Switch, 16 Gigabit RJ45 Ports,19-inch Rack-mountable Steel Case 2,329k
Reyee RG-ES224GC 24-Port Gigabit Smart Switch, 24 Gigabit RJ45 Ports,19-inch Rack-mountable Steel Case 2,989k
Reyee Reyee L2 Cloud Managed Switch
Reyee RG-NBS3100-8GT2SFP-P 8-Port Gigabit L2 Managed POE Switch, 8 Gigabit RJ45 POE/POE+ Ports,2 SFP Slots,125W PoE Power budget, Desktop Steel Case 4,319k
Reyee RG-NBS3100-8GT2SFP 8-Port Gigabit L2 Managed Switch, 8 Gigabit RJ45 Ports,2 SFP Slots, Desktop Steel Case 2,519k
Reyee RG-NBS3100-24GT4SFP-P 24-Port Gigabit L2 Managed POE Switch, 24 Gigabit RJ45 POE/POE+ Ports, 4 SFP Slots, 370W PoE power budget, 19-inch Rack-mountable Stell Case 7,859k
Reyee RG-NBS3100-24GT4SFP 24-Port Gigabit L2 Managed  Switch, 24 Gigabit RJ45 Ports, 4 SFP Slots, 19-inch Rack-mountable Steel Case 3,409k
Reyee RG-NBS3200-24GT4XS-P 24-Port  L2 Managed POE 10G Switch, 24 Gigabit RJ45 POE/POE+ Ports, 4 *10G SFP+ Slots, 370W PoE power budget,19-inch Rack-mountable Steel Case 14,029k
Reyee RG-NBS3200-24GT4XS 24-Port  L2 Managed 10G Switch, 24 Gigabit RJ45 Ports, 4  *10G SFP+ Slots,19-inch Rack-mountable Steel Case 7,349k
Reyee RG-NBS3200-24SFP/8GT4XS 24-Port SFP L2 Managed 10G Switch, 24  SFP Slots, 8 Gigabit RJ45 Combo Ports, 4 *10G SFP+ Slots, 19-inch Rack-mountable Steel Case 11,529k
Reyee RG-NBS3200-48GT4XS-P 48-Port L2 Managed POE 10G Switch, 48 Gigabit RJ45 POE/POE+ Ports,4 *10G SFP+ Slots, 370W PoE Power budget,19-inch Rack-mountable Steel Case 25,039k
Reyee RG-NBS3200-48GT4XS 48-Port L2 Managed 10G Switch, 48 Gigabit RJ45 Ports,4 *10G SFP+ Slots,19-inch Rack-mountable Steel Case 13,189k
Reyee Reyee L2+ Cloud Managed Switch
Reyee RG-NBS5100-24GT4SFP 24-Port Gigabit L2+ Managed Switch, 24 Gigabit RJ45 Ports, 4 SFP Ports,19-inch Rack-mountable Steel Case, Static Routing 5,659k
Reyee RG-NBS5100-48GT4SFP 48-Port Gigabit L2+ Managed Switch,48 Gigabit RJ45 Ports,4 SFP Ports,19-inch Rack-mountable Steel Case, Static Routing 10,519k
Reyee RG-NBS5200-24SFP/8GT4XS 24-Port SFP L2+ Managed 10G Switch, 24 SFP Slots, 8 Gigabit RJ45 Combo Ports,4 *10G SFP+ Slots,19-inch Rack-mountable Steel Case, Static Routing 15,029k
Reyee RG-NBS5200-24GT4XS 24-Port L2+ Managed 10G Switch, 24 Gigabit RJ45 Ports, 4 *10G SFP+ Slots,19-inch Rack-mountable Steel Case, Static Routing 8,189k
Reyee RG-NBS5200-48GT4XS 48-Port L2+ Managed 10G Switch, 48 Gigabit RJ45 Ports, 4 *10G SFP+ Slots,19-inch Rack-mountable Steel Case, Static Routing 14,869k
Reyee Reyee Wireless
Reyee RG-RAP2200(E) AC1300 Dual Band Ceiling Mount Access Point, 867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz, 2 10/100/1000base-t Ethernet uplink port, Internal Antennas,support  802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2 1,789k
Reyee RG-RAP2200(F) AC1300 Dual Band Ceiling Mount Access Point, 867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz, 2 10/100base-t Ethernet uplink port, Internal Antennas,support  802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2 1,269k
Reyee RG-RAP1200(F) AC1300 Dual Band Wall Access Point, 867Mbps at 5GHz + 400Mbps at 2.4GHz, 2 10/100base-t Ethernet  port  include 1 uplink port ,Internal Antennas,support  802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2 969k
Reyee RG-RAP1200(P) AC1300 Dual Band gigabit wall plate AP, 4 front LAN ports, including 1 standard 802.3af PoE out port, built-in antennas, 1 gigabit uplink port, dual-band 2.4GHz/5GHz, 802.11a/b/g/n/ac Wave1/Wave2, up to 1267Mbps access rate per AP; support AP/ routing mode, Layer 3 roaming, Ruijie Cloud app management; Support 802.3af/at PoE  (PoE and local power adapters sold separately) 2,189k
Reyee RG-EAP602 AC1200 Dual Band Dual Band outdoor Access Point, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, fixed 2 10/100/1000base-t Ethernet connection port (802.3at/af PoE), 4 Internal Antennas, IP68 Weatherproof 3,439k
Reyee RG-EST310 5GHz 10dBi Outdoor wireless bridge, 2 devices paired in the package for the camera-end and NVR-end, up to 867 Mbps throughput, built-in internal directional antenna, 12V DC and 24V passive PoE, support eweb and Ruijie cloud management; 2 24V PoE adapters included; Wall-mounted/Pole-mounted installation. 2,689k
Reyee Reyee Router
Reyee RG-EG105G 5-Port Gigabit Cloud Managed  router, 5 Gigabit Ethernet connection Ports, support up to 2 WANs,  100 concurrent users, 300Mbps. 1,679k
Reyee RG-EG105GW AC1300 Dual Band enterprise-grade wifi router, 5 1000Base-T ports including 2 WAN ports (1 of the WAN ports can be switched to LAN port), 500M recommended downlink bandwidth, support up to 100 clients, up to 1317Mbps wireless access rate, 802.11ac Wave2, support Ruijie Cloud app and Ruijie Cloud platform management, support management of Reyee Series APs 2,379k
Reyee RG-EG105G-P 5-Port Gigabit  Cloud Managed  router, 5 Gigabit Ethernet connection Ports including 4 PoE/POE+ Ports with 54W POE Power budget, Support up to 2 WANs, 100 concurrent users, 300Mbps 2,289k
Reyee RG-EG210G-P 10-Port Gigabit Cloud Managed Gataway, support up to 8 POE/POE+ ports with 70W POE Power budget, up to 4 WAN ports, support up to 200 concurrent users, 500Mbps. 3,319k
Reyee Home WiFi
Reyee RG-EW1200G Pro 1300M dual-band Gigabit wireless home router (enhanced edition), enterprise-grade chip, Gigabit broadband access, dual-core hyper-threading CPU, support hardware NAT, wireless: dual-band 1267Mbps, wired: 4 Gigabit Ethernet ports including 1WAN+3LAN, 802.11ac Wave2, exclusive Reyee Mesh networking technology for multi-device, support Wi-Fi seamless roaming, equipped with intelligent hardware NAT forwarding technology, management via Ruijie Cloud App on mobile phones 1,239k
Reyee RG-EW1200 1200M dual-band Megabit wireless home router (enhanced edition), enterprise-grade chip, 100Mbps broadband access, dual-core hyper-threading CPU, support hardware NAT, wireless: dual-band 1167Mbps, wired: 4 Megabit Ethernet ports including 1WAN+3LAN, 802.11ac Wave2, exclusive Reyee Mesh networking technology for multi-device, support Wi-Fi seamless roaming, equipped with intelligent hardware NAT forwarding technology, management via Ruijie Cloud App on mobile phones 689k
Reyee PoE Adapter
Reyee RG-E-130(GE) 1-port PoE adapter (1000Base-T, PoE+/ 802.3at) 529k
Reyee SFP/SFP+ Modules
Reyee MINI-GBIC-SX-MM850 1000BASE-SX, SFP Transceiver, MM (850nm, 550m, LC). 639k
Reyee MINI-GBIC-LX-SM1310 1000BASE-LX, SFP Transceiver, SM (1310nm, 10km, LC). 879k
Reyee Mini-GBIC-GT 1000BASE-TX, SFP Transceiver (100m). 1,539k
Reyee MINI-GBIC-LH40-SM1310 1000BASE-LH, SFP Transceiver, SM (1310nm, 40km, LC). 1,919k
Reyee MINI-GBIC-ZX80-SM1550 1000BASE-ZX, SFP Transceiver, SM (1550nm, 80km, LC). 2,299k
Reyee GE-SFP-LX20-SM1310-BIDI 1000BASE-LX, SFP Transceiver, BIDI-TX1310/RX1550,20km,LC 1,049k
Reyee GE-SFP-LX20-SM1550-BIDI 1000BASE-LX, SFP Transceiver, BIDI-TX1550/RX1310,20km,LC 1,229k
Reyee GE-SFP-LH40-SM1310-BIDI 1000BASE-LH, SFP Transceiver, BIDI-TX1310/RX1550,40km,LC 1,119k
Reyee GE-SFP-LH40-SM1550-BIDI 1000BASE-LH, SFP Transceiver, BIDI-TX1550/RX1310,40km,LC 1,389k
Reyee XG-SFP-SR-MM850 10GBASE-SR, SFP+ Transceiver, MM (850nm, 300m, LC) 1,999k
Reyee XG-SFP-LR-SM1310 10GBASE-SR, SFP+ Transceiver (1310nm, 10km, LC) 2,519k
Reyee XG-SFP-ER-SM1550 10GBASE-SR, SFP+ Transceiver (1550nm, 40km, LC) 7,649k
APTEK Wireless router -Switch APTEK
APTEK E302 E302 – Wi-Fi Range Extender
– Wi-Fi 300Mbpcs với 2 anten 3dBi
– Thiết kế nhỏ gọn, gắng trực tiếp nguồn 220V, nhỏ gọn và thẩm mỹ
– Dùng tăng cường phạm vi phủ sóng Wi-Fi hiện tại, cải thiện tốc độ Wi-Fi
– Truy cập giao diện người dùng theo tên miền. Tự động hiện cửa sổ cấu hình khi kết nối lần đầu
– Giao diện điện thoại
– Hướng dẫn cài đặt nhanh, việc cài đặt rất dễ dàng
239k
APTEK A122e A122e – Small Office Dual Band AC1200 Wireless Router
– 1 port Wan 10/100Mbps
– 2 port Lan 10/100Mbps
– 2 Anten 5dBi MIMO
– 2 băng tầng chuẩn N và AC tốc độ đến 1200Mbps
– Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại
– Cho phép 40 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần
– 2 SSID cho mỗi băng tần; Tạo mạng wifi riêng cho Khách; Giới hạn băng thông mạng wifi Khách
– Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo
– WiFi Anti-interference: Giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trường nhiều nhiễu
– Fast Roaming: có trên băng tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu
– Nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2
– Repeater, dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào
– Lập lịch tắt / mở WIFI; Lập lịch tự động reboot
– Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL
– Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP cho camera,…
539k
APTEK A134GHU 4 Anten (2×2 MU-MIMO).
1 WAN/4 LAN Gigabit, xuyên tường, 256MB DDR3, USB 3.0.
Phục vụ nhu cầu sử dụng mạng không dây mật độ truy cập cao với luồng dữ liệu lớn (80 ~ 100 users).
Điều chế QAM-256, băng tần 2.4GHz chuẩn N tốc độ lên đến 400Mbps, băng tần 5GHz chuẩn AC tốc độ lên đến 876Mbps (AC1300).
Hổ trợ VLAN Internet, IPTV của FPT (IGMP Proxy).
Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại.
2 SSID cho mỗi băng tần; Tạo mạng wifi riêng cho Khách.
Giới hạn băng thông mạng WiFi Khách.
Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo.
WiFi Anti-interference giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trường nhiều nhiễu.
Lập lịch tắt / mở WIFI, Lập lịch tự động Reboot.
1,419k
APTEK A12 A12 – Dual Band AC1200 Wireless Router, hỗ trợ MU-MIMO
– 1 port Wan 10/100Mbps
– 1 port Lan 10/100Mbps
– 2 Anten 5dBi MU-MIMO
– Băng tần 2.4GHz chuẩn N tốc độ lên đến 300Mbps, băng tần 5GHz chuẩn AC tốc độ lên đến 867Mbps (AC1200 Wave 2).
– Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại
– Chịu tải 40 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần
– 2 SSID cho mỗi băng tần; Tạo mạng wifi riêng cho Khách; Giới hạn băng thông SSID WiFi Khách
– Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo
– WiFi Anti-interference: Giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trường nhiều nhiễu
– Fast Roaming: có trên băng tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu
– Nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2
– Repeater, dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào
– Lập lịch tắt / mở WIFI; Lập lịch tự động reboot
– Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL
– Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP cho camera,…
549k
APTEK AC752P AC752P – AC750 Dual Band Ceiling Access Point – Wifi ốp trần AC thế hệ mới Wave 2
– 1 port LAN PoE 10/100 Mbps (chuẩn PoE IEEE 802.3af)
– 2 * 4 dBi antennas, Dual Band 2.4GHz chuẩn N tốc độ 300 Mbps, 5 Ghz chuẩn AC tốc độ 433 Mbps
– 8 SSIDs hỗ trợ VLAN, giới hạn băng thông và người dùng.
– Band Steering: giúp chọn băng tần kết nối tối ưu cho thiết bị đầu cuối.
– Fast Roaming (Ngắt kết nối khi sóng yếu): có trên băng tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu.
– Cho phép 60 thiết bị không dây kết nối.
– Nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2
– Lập lịch tự động reboot.
– Phần mềm quản lý: giúp cấu hình thiết bị dễ dàng và cấu hình cho nhiều thiết bị đồng thời.
Option nguồn:
– Không lấy adaptor 12V/1.5A: giảm 50.000 VNĐ
– Thay adaptor bằng nguồn PoE APTEK AP-POE48: bù 150.000 VNĐ
1,629k
APTEK A196GU A196GU – High Power Dual Band AC1900 Wireless Router
– 1 port Wan Gigabit
– 4 port Lan Gigabit
– USB 2.0: SAMBA, Media Server
– 6 Anten 5dBi, Dual Band 2.4G chuẩn N và 5Ghz chuẩn AC MU-MIMO với tốc độ Wi-Fi đến 1900Mbps
– Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại
– Chịu tải 80 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần
– 2 SSID mỗi băng tầng, tạo SSID mạng wifi riêng cho Khách; Giới hạn băng thông SSID wifi Khách
– Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo
– WiFi Anti-interference: Giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trường nhiều nhiễu.
– Fast Roaming trên băng tần 5GHz, hỗ trợ Roaming chủ động, chủ động ngắt kết nối client khi sóng quá yếu
– Nhiều chuẩn bảo mật WPA/WPA2
– Repeater, dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào
– Lập lịch tắt / mở WIFI; Lập lịch tự động reboot
– Tính năng kiểm soát IP/MAC Address, Port Service, URL
– Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP cho camera …
1,929k
APTEK Cable
Dintek 6102-01002 kềm bấm mạng cho RJ45 Dintek 839k
APTEK SFP Converter
APTEK APS1013-20 APTEK SFP 155Mbps, DDM, SM, 1 sợi, 20km,  Tx/Rx 1310/1550 249k
Cisco Cisco Small Business – Switches
Cisco Cisco Small Business – Unmanaged Switches
Cisco SF95D-05 Thiết bị chuyển mạch Cisco SB SF95D, SF95D-05 5-Port 10/100 Desktop Switch 529k
MÁY HỦY GIẤY MÁY HỦY GIẤY (BẢO HÀNH MÁY 1 NĂM – DAO CẮT 5 NĂM – CHÍNH HÃNG FULL VAT)
DINTEK 5. Tool Series – Dụng cụ thi công mạng
DINTEK 6102-01002CH Crimping tool – kèm bấm mạng, for 6/8P modular used 819k
ORICO SSD/HDD Box – Hộp đựng ổ cứng 2.5″ SSD/HDD
ORICO 2139U3 Hộp ổ cứng 2.5″ SSD/HDD SATA 3 USB 3.0
– Dùng cho cả SSD và HDD loại 2.5″. Hỗ trợ ổ cứng 2.5″ 2TB
– USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%.
– Thiết kế trong suốt nhìn thấy được ổ cứng bên trong.
– Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên.
– Đèn LED báo hiệu.
159k
ORICO SSD/HDD Box – Hộp đựng ổ cứng 3.5″ SSD/HDD
ORICO 6518US3 Đế ổ cứng (Docking) 1 khe cắm: 3.5″ và 2.5″ SATA 3 USB 3.0
– Dùng cho cả SSD và HDD. Hỗ trợ ổ cứng 2.5″ 2TB, 3.5″ 8TB.
– USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps.
– Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên.
– Hỗ trợ Hot-swap. Đèn LED báo hiệu. Thiết kế ổ cứng nằm ngang.
479k
ORICO USB Charger – Sạc USB
ORICO DCW-4U Orico 4 port USB Smart Charger 30W 529k
MICROSOFT Office 365
MICROSOFT QQ2-00983 Microsoft 365 Personal English APAC EM Subscr 1YR Medialess 1,229k
MICROSOFT 6GQ-01144 Microsoft 365 Family English APAC EM Subscr 1YR Medialess 1,669k
MICROSOFT QQ2-00003 Microsoft 365 Personal AllLng Sub PKLic 1YR Online APAC EM C2R NR 1,279k
MICROSOFT 6GQ-00083 Microsoft 365 Family AllLng Sub PK Lic 1YR Online APAC EM C2R NR 1,679k
MICROSOFT Office 2019
MICROSOFT 79G-05143 Office Home and Student 2019 English APAC EM Medialess 2,549k
MICROSOFT 79G-05020 Office Home and Student 2019 All Lng APAC EM PKL Online DwnLd C2R NR 2,579k
MICROSOFT T5D_03302 PHẦN MỀM MICROSOFT OFFICE HOME AND BUSINESS 2019 ENGLISH APAC EM MEDIALESS P6_T5D-03302 5,899k
MICROSOFT Window 10
MICROSOFT FQC-08929 Win Pro 10 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD 3,609k
TENDA WiFi Router
TENDA USB WiFi Adapter
TENDA Switch
TENDA Switch gigabit
TENDA PoE
TENDA Smart device
TENDA Beli SP3 Tenda Beli SP3: ổ cắm WiFi thông minh, có thể bật tắt thiết bị điện từ xa ở bất cứ đâu bằng APP trên điện thoại
Lập lịch tự động bật tắt thiết bị khi bạn đi xa, hoặc cài đặt tình huống điều khiển nhiều thiết bị linh hoạt chỉ bằng một nút nhấn
Hỗ trợ Amazon Alexa và Google Assistant để điều khiễn thiết bị bằng giọng nói
Hoạt động trên tần số 2.4GHz, Tenda Beli SP3 không cần thêm bộ điều khiển trung tâm
239k
TENDA Cáp mạng đồng UTP + đầu bấm mạng Tenda
TENDA TEH5E010 Đầu bấm mạng Cat 5e UTP Module Connector, chống cháy, chống nhiễu
Hộp 100 cái
139k
huntkey SZM401 Ổ cấm điện Huntkey SZM401 (4 ổ cắm 3 chân) 99k
Belkin AUC001btBK Tai Nghe Bluetooth True Wireless BELKIN AUC001btBK 1,919k
Belkin F7U049dqSLV Củ sạc 2 cổng USB 24W Belkin 619k