TP-LINK LS109P Switch Để Bàn 9 Cổng 10/100Mbps với 8 Cổng PoE+
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | • 9× 10/100 Mbps RJ45 Ports (8× 10/100 Mbps 802.3af/at PoE+ Ports) • AUTO Negotiation • AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m); EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m); EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Fanless |
Cài đặt | • Desktop • Wall Mounting |
Bộ cấp nguồn | External Power Adapter (Output: 53.5VDC / 1.31A) |
Cổng PoE (RJ45) | • Standard: 802.3 af/at compliant • PoE Ports: Ports 1–8, up to 30 W PoE output per port • Power Supply: 63 W |
LED báo hiệu | • Power • Link/Act • PoE Status • PoE MAX |
Kích thước ( R x D x C ) | 6.7×3.9×1.1 in (171×98×27 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | • 3.67 W (220 V/50 Hz no PD connected) • 73.24 W (220 V/50 Hz with 63 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • 12.48 BTU/h (220 V/50 Hz no PD connected) • 249 BTU/h (220 V/50 Hz with 63 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 1.8 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 1.3392 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 2K |
Khung Jumbo | 1.5 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Advanced Features | • Extend Mode Button (Ports 1–4/1–8, Up to 250 m PoE power supply and data transmission) • Isolation Mode Button (Ports 1–8) • PoE Auto Recovery Button (Ports 1–8) • Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs • Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging • IEEE 802.3x Flow Control • Green Technology |
Transfer Method | Store and Forward |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • LS109P • Power Adapter • Installation Guide • Rubber Feet |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.