DGS-1016C

D-Link DGS-1016C 16-Port Gigabit Unmanaged Switch


1,092,000 

Giga Switch 16 cổng 10/100/1000M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward.
Hỗ trợ Bitcoin, Bootroom cho phòng Game.
Gắn được tủ Rack 19″”. Vỏ bằng kim loại.

Có sẵn

Mã: DGS-1016C Danh mục: Từ khóa:

16-port 10/100/1000Mbps Unmanaged Switch D-LINK DGS-1016C
-16 cổng 10/100/1000Mbps RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward.
-Hỗ trợ Bitcoin, Bootroom cho phòng Game.
-Gắn được tủ Rack 19 inch.
-Switching Capacity: 32 Gbps switching fabric.
-Vỏ bằng kim loại.
-Nguồn điện cung cấp: 100 to 240VAC.
-Công suất tiêu thụ: Power On (Standby): 4.48 watts, Maximum: 9.3 watts
-Kích thước: 282.2 x 178.0 x 44.5 mm.
-Trọng lượng: 1.06 kg.
Đặc tính kỹ thuật

Device Interfaces 16 10/100/1000 Mbps LAN ports
Standards IEEE 802.3 10BASE-T
IEEE 802.3u 100BASE-TX
IEEE 802.3ab 1000BASE-T
IEEE 802.3x Flow Control
IEEE 802.1p QoS
Advanced Features Auto MDI/MDIX crossover for all ports
Secure store-and-forward switching scheme
Full/half-duplex for Ethernet/Fast Ethernet speeds
Supports 9,216 byte jumbo frames
Back pressure at half-duplex operation
Wire-speed reception and transmission
Store and-Forward switching method
Auto-negotiation for each port
QoS (8 queues, strict mode)
Switching Capacity 32 Gbps switching fabric
Data Transfer Rates Ethernet: 10 Mbps (half duplex), 20 Mbps (full duplex)
Fast Ethernet: 100 Mbps (half duplex), 200 Mbps (full duplex) Gigabit Ethernet, 2000 Mbps (full duplex)
Transmission Method Store-and-forward
MAC Address Table Size 8
Packet Filtering/Forwarding Rates Ethernet: 14,880 pps per port
Fast Ethernet: 148,800 pps per port
Gigabit Ethernet: 1,488,000 pps per port
RAM Buffer 256 KB per device
LED Indicators Per port: Link/Activity/Speed
Per device: Power
Media Interface Exchange Auto MDI/MDIX adjustment for all ports
MTBF 208,124 hours
Maximum Heat Dissipation 33.55 BTU/h
Certifications CE Class B
CE (LVD 2006/95/EC)
Power 100 to 240VAC
Power Consumption Power On (Standby): 4.48 watts
Maximum: 9.3 watts
Dimensions 282.2 x 178.0 x 44.5 mm
Weight 1.06 kg

-Bảo hành: 36 tháng.

Trọng lượng 500 g
Kích thước 16 × 11 × 10 cm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.