- Wireless Standards IEEE 802.11b/g/n
- Frequency 2.4 – 2.5 GHz
- Signal Rate 300 Mbps trên 2.4 GHz
Reception Sensitivity
- • 11g 6M: -95dBm
• 11g 54M: -77dBm
• 11n 20M MCS7: -75dBm
• 11n 40M MCS7: -72dBm - Transmission Power <20dBm (EIRP)
- Wireless Security WPA2-PSK + AES
- Wireless Functions Bật / Tắt Radio không dây, Thống kê không dây
- Mesh protocol 802.11k/v
- WAN Type IP động / IP tĩnh /PPPoE/PPTP/L2TP
- Management
- Kiểm soát truy cập
Quản lý nội bộ
Quản lý từ xa - DHCP Máy chủ, Địa chỉ dành riêng, Danh sách Máy khách DHCP
- Port Forwarding Máy chủ ảo, UPnP, DMZ, cổng Kích hoạt
- Protocols IPv4, IPv6
- Guest Network Mạng khách 2.4 GHz
- Dimensions (W X D X H) 3.5 × 3.5 × 3.5 in (88 × 88 × 88 mm)
- Button : Nút Ghép Nối, Nút Reset
- External Power Supply 9V/0.6A
- Ethernet Ports
- 2 cổng 10/100 Mbps ports trên mỗi thiết bị Halo
(WAN/LAN auto-sensing)
- Package Contents
- • 3 Thiết bị Halo S3
• 1 Cáp Ethernet RJ45
• 3 bộ chuyển đổi nguồn
• 1 hướng dẫn cài đặt nhanh - Environment
- • Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F)
• Nhiệt độ bảo quản: -40°C~70°C (-40°F~158°F)
• Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
• Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.