Số Model |
TD300-KGNN-S00, TD300-WGNN-S00 |
|
Màu ngoại thất |
Đen, White |
|
Chất liệu – Thân |
Thép, Mesh, Nhựa |
|
Chất liệu – Mặt bên |
Kính cường lực |
|
Kích thước (D x R x C) |
366.5 x 210 x 410mm (Body Size), 433 x 210 x 420.5mm (incl. Protrusions) |
|
Volume |
38.24L (incl. Protrusions) |
|
Bo mạch chủ hỗ trợ |
Mini ITX, Micro ATX |
|
|
|
2.5″ / 3.5″ Khoang ổ cứng (Combo) |
2 |
|
|
Bảng điều khiển I/O |
2x USB 3.2 Gen 1 (trước đây USB 3.0), 1x 3.5mm Audio Jack, 1x 3.5mm Mic Jack, 1x ARGB Hub |
|
Quạt được cài đặt sẵn – Trên |
N/A |
|
Quạt được cài đặt sẵn – Trước |
2x 120mm CF120 ARGB Fan |
|
Quạt được cài đặt sẵn – Sau |
N/A |
|
Quạt được cài đặt sẵn – Dưới |
N/A |
|
Quạt hỗ trợ – Trên |
2x 120mm / 2x 140mm |
|
Quạt hỗ trợ – Trước |
3 x 120mm* / 2 x 140mm, *can only mount behind the front plate |
|
Quạt hỗ trợ – Sau |
1x 120mm |
|
Két nướt hỗ trợ – Trên |
120mm, 140mm, 240mm, 280mm |
|
Két nước hỗ trợ – Trước |
120mm, 140mm, 240mm, 280mm |
|
Két nước hỗ trợ – Sau |
120mm |
|
Chiều cao – Tản nhiệt khí CPU |
166mm |
|
Chiều dài – PSU Nguồn máy tính |
325mm (không có bộ tản nhiệt phía trước & lồng ổ đĩa), 140mm (drive cage in backmost position) |
|
Không gian lắp đặt – GFX |
344mm |
|
Định tuyến cáp – Phía sau khay bo mạch chủ |
18-22mm |
|
Tấm lọc bụi |
Trước, Trên, Dưới |
|
Nguồn máy tính hỗ trợ |
Dưới cùng, ATX |
|
|
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.