TP-LINK Archer TX20E AX1800 – Card PCIe Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2
Công nghệ Wi-Fi mới nhất loại bỏ hiện tượng giật lag, chờ đợi kết nối và các điểm chết Wi-Fi. Tận hưởng tương lai tải mạng nhanh hơn và nhiều kết nối hơn.
Nhiều Thiết Bị Hơn, ít Tắc Nghẽn Hơn
OFDMA tạo các phân đoạn kênh riêng biệt để các thiết bị giao tiếp trong khi MU-MIMO cho phép nhiều máy khách nhận dữ liệu đồng thời. Việc kết hợp các công nghệ này đảm bảo PC của bạn có được kết nối không dây mạnh mẽ, hiệu quả và không bị lag cùng lúc với tất cả các thiết bị khác của bạn đang giao tiếp
Ăng-ten độ lợi cao cho vùng kết nối rộng hơn
Hai ăng-ten tăng cường tín hiệu mạnh giúp mở rộng đáng kể vùng kết nối với Wi-Fi hiện có, mang đến trải nghiệm trực tuyến mượt mà, nhanh chóng từ khoảng cách xa hơn.
Hỗ trợ Bluetooth 5.2
Công nghệ Bluetooth 5.2 mới nhất, đạt tốc độ nhanh hơn gấp 2 lần và phạm vi phủ sóng rộng hơn gấp 4 lần so với Bluetooth 4.2, để phối hợp hoàn hảo với bộ điều khiển trò chơi, tai nghe, bàn phím và các thiết bị Bluetooth khác của bạn
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Dimensions | 4.76 × 3.09 × 0.82 in (120.8 × 78.5 × 20.9 mm) |
Dạng Ăng ten | Two High-Gain Dual Band Antennas |
Chipset | Realtek Wi-Fi 6 Chipset |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/g/b 2.4 GHz Bluetooth 5.2 |
WLAN Signal Rate | 5 GHz 11ax: Up to 1201 Mbps(dynamic) 11ac: Up to 867 Mbps(dynamic) 11n: Up to 300 Mbps(dynamic) 11a: Up to 54 Mbps(dynamic)2.4 GHz 11ax: Up to 574 Mbps(dynamic) 11n: Up to 300 Mbps(dynamic) 11g: Up to 54 Mbps(dynamic) 11b: Up to 11 Mbps(dynamic) |
WLAN Reception Sensitivity | 5 GHz : 11ax HE80: -57.0dBm 11ax HE40: -60.0dBm 11ax HE20: -63.0dBm 11ac VHT80: -59.5dBm 11ac VHT40: -62.5dBm 11ac VHT20: -67.5dBm 11n HT40: -69.5dBm 11n HT20: -72.5dBm 11a 54Mbps: -74.0dBm 11a 6Mbps: -94.5dBm2.4GHz : 11ax HE40: -60.0dBm 11ax HE20: -63.0dBm 11n HT40: -69.5dBm 11n HT20: -72.5dBm 11g 54Mbps: -74.0dBm 11b 11Mbps: -88.0dBm |
WLAN Transmit Power | 5 GHz : 27dBm(FCC) / 23dBm(CE) (EIRP) 2.4 GHz : 25dBm(FCC) / 20dBm(CE) (EIRP) |
WLAN Modes | Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi | Support 64/128 bit WEP, WPA/WAP2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024QAM |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Archer TX20E Two High-Gain Dual Band Antennas Low-Profile Bracket Bluetooth Header Cable Quick Installation Guide Resource CD |
System Requirements | Windows 11/10(64-bit) only |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.