CPE Outdoor 23dBi Tốc Độ 300Mbps Băng Tần 5GHz
- Lên tới 300Mbps trên tốc độ truyền tải Wi-Fi ở băng tầng 5GHz
- Ăng ten MIMO 2×2 định hướng 23dBi độ lợi cao và tấm kim loại phản xạ sóng chuyên dụng cho truyền tải khoảng cách xa
- Khả năng tập trung sóng tuyệt vời, cải thiện độ trễ và khả năng khử tiếng ồn
- Các khớp nối được thiết kế thông minh hỗ trợ việc lắp ráp nhanh và chắc chắn giúp cho CPE610 ổn định ngay cả khi có gió mạnh
- Vỏ bảo vệ chuẩn IP65 cùng với chống tĩnh điện 15 kV và chống sét 6kV đảm bảo sự phù hợp mọi loại thời tiết
- Công nghệ Pharos MAXtream TDMA độc quyền của TP-Link giúp cải thiện hiệu suất, công suất và giảm tối đa độ trễ
- Pharos Control cung cấp cho quản trị viên một hệ thống quản lý tập trung miễn phí
- Chế độ hoạt động AP / Client / Bridge / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP)
- Hỗ trợ Passive PoE cho phép triển khai linh hoạt và cài đặt thuận tiện
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Bộ xử lý | Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc |
Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM,8MB Flash |
Giao diện | 1 cổng Ethernet Shielded10/100Mbps (LAN/POE) 1 nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Cấp nguồn thụ động qua Ethernet qua mạng LAN (+ 4,5pins; -7,8pins) Dải điện áp: 16-27VDC |
Điện năng tiêu thụ | 7.41 W Lưu ý: Khi được triển khai bằng Passive PoE, công suất lấy từ nguồn điện sẽ cao hơn một số lượng tùy thuộc vào độ dài của cáp kết nối. |
Kích thước ( R x D x C ) | 366 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) |
Độ lợi Ăng ten | 23dBi |
Độ rộng bước sóng Ăng ten | 9°(Azimuth), 7°(Elevation) |
Bảo vệ | Bảo vệ chống tĩnh điện 15KV Bảo vệ chống sét 6KV |
Enclosure | Chất liệu: Nhựa ổn định PC ngoài trời Chịu thời tiết: Thiết kế chống nước và bụi IP65 |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n |
Proprietary Protocol | Chế độ TDMA (với Pharos MAXtream bật) |
Tốc độ Wi-Fi | Lên tới 300Mbps (40MHz,Động) Lên tới 144.4Mbps (20MHz,Động) Lên tới 72.2Mbps (10MHz,Động) Lên tới 36.1Mbps (5MHz,Động) |
Băng tần | 5.15~5.85GHz Note: Available operating frequency may vary depending on the limitations of the countries or regions in which the device is used |
Công suất truyền tải | Max. 25dBm (Adjustable power by 1dBm) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Cấu hình mạng | WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP LAN: Static/Dynamic/DHCP Forwarding: ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger Security: SPI Firewall/ Ping Forbidden/DoS Protection Access Control Static Routing Bandwidth Control IP & MAC Binding |
Cấu hình Wi-Fi | Pharos MAXtream TDMA Technology Selectable Channel Width: 5/10/20/40MHz Auto Channel Selection Transmit Power Control Dynamic Frequency Selection(DFS) WDS Enable/Disable Security: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP) Encryption, 64/128/152-bit WEP Encryption SSID Broadcast Enable/Disable Multi-SSID with VLAN Tagging(AP Mode only) Distance/ACK Timeout Setting Wireless MAC Address Filter Wireless Advanced: Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia |
Quản lý | Discovery and Remote Management via Pharos Control application HTTP/HTTPS Web-based management System log SNMP Agent(v2c) Ping Watch Dog Dynamic DDNS SSH Server |
Công cụ hệ thống | Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP Spectrum Analyzer Speed Test Ping Traceroute |
System-level Optimizations | Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications Hardware watch dog |
POE ADAPTER FEATURES | |
---|---|
Kích thước (R x D x C) | 85.8×43.9×29.7 mm |
Interfaces | 1 AC Jack with Earth Ground 1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Power + Data) 1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Data) |
Button | Nút Reset Từ Xa |
Power Status LEDs | Xanh |
Input | 100-240VAC, 50/60Hz |
Output | 24VDC, 0.5A Max +4, 5pins; -7, 8pins. (Support up to 60m Power over Ethernet) |
Efficiency | >84.29% |
Chứng chỉ | CE/FCC/UL/IC/GS/PSB/C-tick/SAA/S-Mark/KC-mark |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, IC, RoHS, IP65 |
Sản phẩm bao gồm | CPE Wi-Fi ngoài trời Bộ chuyển đổi PoE thụ động 24V 0.5A Cực gắn dây đai Dây nguồn AC Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux. Note: We recommend you to use one of following Web browsers for an improved user experience: Google Chrome, Safari, and Firefox. IE browsers are not recommended. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.