TP-LINK LS106LP Switch Để Bàn 6 Cổng 10/100Mbps với 4 Cổng PoE

| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao diện | • 6× 10/100 Mbps RJ45 Ports (4× 10/100 Mbps 802.3af/at PoE+ Ports) • AUTO Negotiation • AUTO MDI/MDIX |
| Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m); EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m); EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
| Số lượng quạt | Fanless |
| Cài đặt | • Desktop • Wall Mounting |
| Bộ cấp nguồn | External Power Adapter (Output: 53.5VDC / 0.81A) |
| Cổng PoE (RJ45) | • Standard: 802.3 af/at compliant • PoE Ports: Ports 1–4, up to 30 W PoE output per port • Power Supply: 41 W |
| LED báo hiệu | • Power • Link/Act • PoE Status • PoE MAX |
| Kích thước ( R x D x C ) | 6.2×4.0×1.0 in (158×101×25 mm) |
| Tiêu thụ điện tối đa | • 2.53 W (220 V/50 Hz no PD connected) • 47.76 W (220 V/50 Hz with 41 W PD connected) |
| Max Heat Dissipation | • 8.61 BTU/h (220 V/50 Hz no PD connected) • 162.38 BTU/h (220 V/50 Hz with 41 W PD connected) |
| HIỆU SUẤT | |
|---|---|
| Switching Capacity | 1.2 Gbps |
| Tốc độ chuyển gói | 0.8928 Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 2K |
| Khung Jumbo | 2 KB |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Advanced Features | • Extend Mode: Ports 1–4 • PoE Auto Recovery: Ports 1-4 • Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs • Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging • IEEE 802.3x Flow Control • Green Technology |
| Transfer Method | Store and Forward |
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | • LS106LP • Power Adapter • Installation Guide |
























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.