Switch Smart JetStream 28 cổng Gigabit với 24 cổng PoE+
- Tổng PoE 250 W: 24 cổng PoE+ tuân theo chuẩn 802.3at/af với tổng cấp nguồn là 250W*.
- Cổng Full Gigabit: 24 cổng PoE+ gigabit và 4 khe SFP gigabit cung cấp kết nối tốc độ cao.
- Tích hợp vào Omada SDN: Cung cấp Zero-Touch Provisioning (ZTP)**, Quản lý Cloud tập trung, và Giám sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý tiện lợi và dễ dàng.
- Định Tuyến Tĩnh: Giúp định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng tài nguyên mạng hiệu quả hơn.
- Chiến lược bảo mật mạnh mẽ: Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Cổng Bảo Mật DoS Defend, kiểm soát Storm, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, v.v.
- Tối Ưu Hóa Các Ứng Dụng Thoại và Video: QoS L2/L3/L4 và IGMP snooping.
- IPv6: hỗ trợ IPv6 với dual IPv4/IPv6 stack, MLD snooping, phát hiện IPv6 lân cận.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x |
Giao diện | • 24 Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps ( tự động đàm phán / MDI tự động / MDIX) • 4 Khe cắm SFP Gigabit |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) • 1000BASE-X: MMF, SMF |
Số lượng quạt | 2 |
Cổng PoE+ (RJ45) | • Tiêu chuẩn: tuân thủ 802.3at / af • Cổng PoE +: 24 Cổng • Nguồn cung cấp: 250 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 8.7 × 1.73 in (440 × 220 × 44 mm) |
Lắp | Giá đỡ |
Tiêu thụ điện tối đa | • 32.1 W (110 V/ 60 Hz with no PD connected) • 308.6 W (110 V/ 60 Hz with 250 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • 109.53 BTU/h (with no PD connected) • 1052.94 BTU/h (with 250 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Bandwidth/Backplane | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 41.7 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | • 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode – SP (Strict Priority) – WRR (Weighted Round Robin) • Queue Weight Config • Bandwidth Control – Port/Flow based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control – Multiple Control Modes(kbps/ratio) – Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
L2 and L2+ Features | • 16 IP Interfaces – Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing – 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server • DHCP Relay – DHCP Interface Relay – DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Static ARP • Proxy ARP • Gratuitous ARP • Link Aggregation – Static link aggregation – 802.3ad LACP – Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group • Spanning Tree Protocol – 802.1D STP – 802.1w RSTP – 802.1s MSTP – STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect, Root Protect • Loopback Detection • Flow Control – 802.3x Flow Control • Mirroring – Port Mirroring – CPU Mirroring – One-to-One – Many-to-One – Flow-Based – Ingress/Egress/Both • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/ LLDP-MED |
VLAN | • VLAN Group – Max. 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN |
Access Control List | • Support up to 230 entries • Time-Range – Time Slice – Week Time-Range – Absolute Time-Range – Holiday • Time-based ACL • MAC ACL – Source MAC – Destination MAC – VLAN ID – User Priority – Ether Type • IP ACL – Source IP – Destination IP – IP Protocol – TCP Flag – TCP/UDP Source Port – TCP/UDP Destination Port – DSCP/IP TOS • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation – Permit/Deny • Policy Action – Mirror – Rate Limit – Redirect – QoS Remark • ACL Rules Binding – Port Binding – VLAN Binding • Actions for flows – Mirror (to supported interface) – Redirect (to supported interface) – Rate Limit – QoS Remark |
Bảo mật | • AAA • 802.1X – Port based authentication – MAC (Host) based authentication – Authentication Method includes PAP/EAP-MD5 – MAB – Guest VLAN – Support Radius authentication and accountability • IP/IPv6-MAC Binding – 512 Binding Entries – DHCP Snooping – DHCPv6 Snooping – ARP Inspection – ND Detection • IP Source Guard – 253 Entries – Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard – 183 Entries – Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • Static/Dynamic/Permanent Port Security – Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control – kbps/ratio control mode • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control |
IPv6 | • IPv6 Static Routing and ACL • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • IPv6 Interface • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications – DHCPv6 Client – Ping6 – Tracert6 – Telnet(v6) – IPv6 SNMP – IPv6 SSH – IPv6 SSL – Http/Https – IPv6 TFTP |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Có |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | Có (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG2428P • Dây điện • Hướng dẫn cài đặt • Bộ giá đỡ • Chân đế cao su |
System Requirements | Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8, Windows 10, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: 0–50 ℃ (32–122 ℉); • Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.