TP-LINK VIGI C440I (2.8mm) Camera Mạng VIGI Turret Hồng Ngoại 4MP


588,830 

VIGI C440I

Camera Mạng VIGI Turret Hồng Ngoại 4MP

  • Độ Phân Giải Siêu Cao 4MPCamera VIGI C440I với 4MP — nhiều pixel hơn để ghi lại một số chi tiết rời rạc, nhỏ rõ hơn.
  • Phân Loại Người & Phương Tiện: Phân biệt con người và phương tiện với các đối tượng khác để bạn nhận được thông báo sự kiện chính xác hơn.
  • Phát Hiện Thông Minh: Nhận thông báo và kiểm tra nguồn cấp dữ liệu khi ai đó vượt qua ranh giới, đi vào khu vực bạn đã đặt, cản trở camera hoặc loại bỏ/bỏ rơi đồ vật.
  • H.265+: Không sử dụng bất kỳ băng thông bổ sung nào, camera của bạn sẽ truyền video được nén rõ nét để tiết kiệm dung lượng ổ đĩa, giảm tải mạng và giảm chi phí giám sát mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
  • Cải Tiến Video Thông Minh: Các công nghệ chuyên nghiệp của VIGI xử lý video để cải thiện đáng kể chất lượng của chúng, yếu tố quan trọng đối với hoạt động giám sát của bạn, bao gồm IR Thông Minh, WDR, 3D DNR và Tầm Nhìn Đêm.
  • Chế Độ Hành Lang: Cho phép bạn thay đổi tỷ lệ khung hình của hình ảnh từ 16:9 thành 9:16 và giúp giám sát các khu vực dài và hẹp.
  • 12V DC/PoE: Hai loại nguồn điện không chỉ mang đến cho bạn nhiều tiện ích hơn mà còn giúp bạn đi dây dễ dàng một cách đáng kể.
  • Ống kính 2.8/4/6 mm: Cho dù bạn cần ống kính góc rộng để bao quát không gian kín hay ống kính milimet cao hơn cho khoảng cách xa hơn trong không gian rộng rãi, C440I đi kèm với hai loại ống kính khác nhau để phù hợp hơn với nhu cầu bảo mật của bạn.
  • Quản Lý Linh Hoạt: Kiểm soát hoàn toàn bảo mật của bạn thông qua bốn phương pháp quản lý: giao diện người dùng web, giao diện người dùng NVR, ứng dụng VIGI và Trình quản lý bảo mật VIGI.

Có sẵn

Mã: VIGI C440I(2.8mm) Danh mục: Từ khóa:

TP-LINK VIGI C440I (2.8mm) Camera Mạng VIGI Turret Hồng Ngoại 4MP

CAMERA
Cảm biến hình ảnh 1/3” Progressive Scan CMOS
Tốc độ màn trập 1/3 to 1/10000 s
Phơi sáng Yes
Khẩu độ 2.8 mm: F2.2
4 mm: F2.2
Ống kính 2.8 mm/ 4 mm
Ngàm ống kính M12
Nhạy sáng tối thiểu Color: 0.1 Lux; 0 Lux with IR
Cơ chế Ngày/Đêm IR Cut Filter
Chuyển đổi Ngày/Đêm Unified/ Scheduled/ Auto
Giảm nhiễu điện tử 3D DNR
WDR DWDR
Khoảng cách hồng ngoại IR 30m
Góc nhìn 2.8mm: 88.8°/48.9°/106.5°(H/V/D)
4mm: 75.1°/41.5°/88.7°(H/V/D)
Ống kính
Loại Fixed Focal Lens
Độ dài tiêu cự 2.8/4 mm
Khẩu độ 2.8 mm: F2.2
4 mm: F2.2
FOV 2.8mm:
Horizontal FOV: 88.8°, Vertical FOV: 48.9°, Diagonal FOV: 106.5°

4mm:
Horizontal FOV: 75.1°, Vertical FOV: 41.5°, Diagonal FOV: 88.7°

Ngàm ống kính M12
Khoảng cách DORI 2.8 mm
Detect:60 m (197 ft)
Observe: 25 m (82 ft)
Recognize: 12 m (39 ft)
Identify: 6 m (20 ft)

4 mm
Detect: 80 m (262 ft)
Observe:33 m (109 ft)
Recognize: 16 m (52 ft)
Identify: 8 m (26 ft)

Điều chỉnh góc (Thủ công)
Vùng Pan: 0° to 360°
Tilt: 0° to 85°
Rotate: 0° to 360°
Đèn chiếu sáng
Đèn hồng ngoại IR Quantity: 1
Range: 30m
Wavelength: 850nm
Đèn LED trắng N/A
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng Auto/Scheduled/Always on/Always off
VIDEO
Độ phân giải tối đa 2560 × 1440
Luồng chính Frame Rate:
50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps
60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps

Resolution:
2560×1440,2304×1296, 2048×1280, 1920×1080, 1280×720

Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps.

Luồng phụ Frame Rate:
50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps
60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps

Resolution:
640×480,352×288, 320×240

Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps.

Kiểm soát Bit Rate CBR, VBR
Nén video Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264
Sub-Stream: H.265/H.264
Loại H.264 Main Profile/High Profile
H.264+ Main Stream Supported
Loại H.265 Main Profile
H.265+ Main Stream Supported
Video Bit Rate Main Stream: 256 Kbps to 4 Mbps
Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps
Hình ảnh
Cài đặt hình ảnh Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance, Prevent Overexposure to Infrared Light, HLC Adjustable by Client Software, Rotation(90°/270°)
Tăng cường hình ảnh BLC/3D DNR/HLC/SmartIR
Wide Dynamic Range WDR
SNR ≥ 52 dB
Chuyển đổi thông số hình ảnh Yes
Vùng riêng tư Up to 4 Masks
ROI 1 Region
Cài đặt OSD Yes
Âm thanh
Đàm thoại N/A
Âm thanh vào N/A
Âm thanh ra N/A
Nén âm thanh N/A
Sampling Rate âm thanh N/A
Lọc tiếng ồn môi trường N/A
Bit Rate âm thanh N/A
MẠNG
Giao thức TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS,
RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS
API ONVIF
Xem trực tiếp đồng thời 3 Main Streams & 3 Sub-Streams
Kết nối và điều khiển VIGI App, VIGI Security Manager, VIGI NVR, Web
Trình duyệt Web Google Chrome® 57 and above
Firefox® 52 and above
Safari® 11 and above
Microsoft® Edge 91 and above
Cloud Yes
Bảo mật Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication
Lưu trữ mạng Yes
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG
Sự kiện thông minh Human & Vehicle Classification, Area Intrusion Detection, Line-Crossing Detection, People Detection, Vehicle Detection, Region Entering Detection, Region Exiting Detection, Object Abandoned Detection, Object Removal Detection
Basic Event Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception ( Illegal Login)
Alarm Linkage Message Push
Linkage Method N/A
Output Notification Message Push
Giao diện kết nối
Kết nối mạng 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port
Báo động N/A
Nút Reset N/A
Nguồn DC Power Port
Nút
Xuất Video
Lưu trữ trên thiết bị N/A
Micro tích hợp N/A
Loa tích hợp N/A
Âm thanh N/A
THÔNG TIN CHUNG
Nhiệt Độ Hoạt Động -30–60 °C
Storage Temperature -40–60 °C
Độ Ẩm Hoạt Động 95% or Less (Non-Condensing)
Storage Humidity 95% or Less (Non-Condensing)
Sản phẩm bao gồm VIGI Network Camera
Quick Start Guide
Mounting Accessories
Kích thước( C X R X D ) 123 × 123 × 83 mm
Chất liệu Plastic
General Features Two Streams, Mirror, Privacy Masks, Password Reset via E-mail, HTTP Listening
Khối lượng tịnh 0.19 Kg
Trọng lượng 0.34 Kg
Power Consumption 12V DC: Max 5W
PoE: Class 0
Power Supply 12V DC ± 5%, 5.5mm Coaxial Power Plug
PoE (802.3af/at, class 0)
Protection N/A
Product Dimensions (L x W x H) 123× 83× 123 mm
Chứng Chỉ CE/BSMI/VCCI/ONVIF
VIDEO/IMAGE
Video Compression Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264
Sub-Stream: H.265/H.264
Frame Rate & Resolutions Main Stream:
Frame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps
Resolution: 2560×1440,2304×1296, 2048×1280, 1920×1080, 1280×720
Sub-Stream:
Frame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps
Resolution: 640×480,352×288, 320×240
Max. Resolution 4MP (2560 × 1440)
Video Streaming Main Stream
Sub-Stream
Image Settings Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance Adjustable by Client Software, Rotation(90°/270°)
Image Enhancement BLC/3D DNR/HLC/SmartIR
Video Bit Rate 64 Kbps to 4 Mbps
Day/Night Switch Day/Night/Auto/Schedule
SMART FEATURE-SET
Smart Event Human & Vehicle Classification, Intrusion Detection, Line-Crossing Detection, Human Detection, Vehicle Detection, Region Entering Detection, Region Exiting Detection, Object Abandoned Detection, Object Removal Detection
Basic Event Motion Detection, Camera Tampering Detection, Exception (Illegal Login)
Linkage Method Trigger Notification: ONVIF, HTTPS
Region of Interest 1 Region

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.