TP-LINK VIGI C230I Mini Camera Mạng VIGI Dome Hồng Ngoại Mini 3MP 2K
- Độ phân giải cao 3MP: Cung cấp hình ảnh chi tiết với độ phân giải lên tới 2304 × 1296, vượt trội so với các camera tiêu chuẩn Full HD, phù hợp để giám sát các khu vực yêu cầu độ chính xác cao.
- Công nghệ H.265+: Giảm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng mà không làm giảm chất lượng hình ảnh, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
- Nhận diện thông minh: Phân biệt giữa con người, phương tiện, và các đối tượng khác để gửi thông báo chính xác, kết hợp với các tính năng như phát hiện xâm nhập, vượt ranh giới, và phát hiện bỏ quên vật thể.
- Vỏ bảo vệ IK08 chống phá hoại: Được thiết kế để chịu được các tác động mạnh, rất phù hợp cho các vị trí nhạy cảm như ATM hoặc cửa hàng.
- Quan sát ban đêm và cải tiến video thông minh: Trang bị hồng ngoại với tầm nhìn lên đến 30m cùng các công nghệ như WDR, 3D DNR và Smart IR giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Âm thanh hai chiều: Tích hợp micro và loa cho phép giao tiếp trực tiếp qua camera, hữu ích trong giám sát tương tác.
- Hỗ trợ quản lý linh hoạt: Tương thích với ứng dụng VIGI, giao diện web và các thiết bị NVR, giúp dễ dàng theo dõi và quản lý hệ thống từ xa.
- Thiết kế nhỏ gọn: Với ống kính góc rộng 2.8mm, phù hợp để lắp đặt trong không gian nhỏ như hành lang, thang máy, hoặc cửa hàng
Camera TP-Link VIGI C230I Mini là lựa chọn đáng cân nhắc cho các giải pháp an ninh nhờ sự kết hợp giữa tính năng thông minh, hiệu quả chi phí và thiết kế bền bỉ.
CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Khẩu độ | F1.6 |
Ống kính | 2.8 mm |
Ngàm ống kính | M12 |
Nhạy sáng tối thiểu | Color: 0.1 Lux; 0 Lux with IR |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
Giảm nhiễu điện tử | 3D DNR |
WDR | DWDR |
Khoảng cách hồng ngoại IR | 30m |
Góc nhìn | Horizontal FOV: 106.9°, Vertical FOV:56.9°, Diagonal FOV: 127.9° |
Ống kính | |
---|---|
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 2.8 mm |
Khẩu độ | F1.6 |
FOV | 2.8mm: Horizontal FOV: 106.9°, Vertical FOV:56.9°, Diagonal FOV: 127.9° |
Ngàm ống kính | M12 |
Khoảng cách DORI | 2.8mm ; Detect: 49 m (161 ft) Observe: 20 m (67 ft) Recognize: 10 m (32 ft) Identify: 5 m (16 ft) |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
---|---|
Vùng | Pan: -30° to 30° Tilt: 0° to 85° Rotate: -15° to 15° |
Đèn chiếu sáng | |
---|---|
Đèn hồng ngoại IR | Quantity: 2 Range: 30m Wavelength: 850nm |
Đèn LED trắng | N/A |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
VIDEO | |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 2304 × 1296 |
Luồng chính | Frame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps 60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps Resolution: 2304×1296, 2048×1280, 1920×1080,1280×720 Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Luồng phụ | Frame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps 60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps Resolution: 704×576, 640×480, 352×288, 320×240 Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | Main Profile/High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | Main Stream: 256 Kbps to 4 Mbps Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh | |
---|---|
Cài đặt hình ảnh | Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance, HLC Adjustable by Client Software, Rotation (90°/270°) |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | DWDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Âm thanh | |
---|---|
Đàm thoại | Two-Way Audio |
Âm thanh vào | Yes |
Âm thanh ra | Yes |
Nén âm thanh | Yes |
Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS |
ONVIF | Yes |
API | ONVIF |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | VIGI App, VIGI Security Manager, VIGI NVR, Web |
Trình duyệt Web | Open Network Video Interface (Profile S) |
Cloud | Yes |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
---|---|
Sự kiện thông minh | Human & Vehicle Classification, Area Intrusion Detection, Line-Crossing Detection, People Detection, Vehicle Detection, Region Entering Detection, Region Exiting Detection, Object Abandoned Detection, Object Removal Detection |
Basic Event | Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception ( Illegal Login) |
Alarm Linkage | Memory Card Video Recording, Message Push, Audible Warning |
Linkage Method | N/A |
Output Notification | Message Push |
Giao diện kết nối | |
---|---|
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port |
Báo động | N/A |
Nút Reset | Yes |
Nguồn | DC Power Port |
Nút | Reset Button |
Xuất Video | – |
Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, Up to 256 GB |
Micro tích hợp | Yes |
Loa tích hợp | Yes |
Âm thanh | N/A |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
Storage Temperature | -40–60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Sản phẩm bao gồm | VIGI Network Camera Quick Start Guide Mounting Accessories Mounting Template |
Kích thước( C X R X D ) | 114 × 114 × 58 mm |
Chất liệu | Plastic |
General Features | Two Streams, Mirror, Privacy Masks, Password Reset via E-mail, HTTP Listening |
Khối lượng tịnh | 0.23 kg |
Trọng lượng | 0.41 kg |
Power Consumption | 12V DC: Max 7.5W PoE: Class 0 |
Power Supply | 12V DC ± 5%, 5.5mm Coaxial Power Plug PoE (802.3af/at, class 0) |
Vandal Resistant | IK08 |
Protection | IK08 |
Product Dimensions (L x W x H) | 114× 58× 114 mm |
Chứng Chỉ | CE/VCCI/BSMI/KC/ONVIF |
VIDEO/IMAGE | |
---|---|
Video Compression | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-Stream: H.265/H.264 |
Frame Rate & Resolutions | Main Stream: Frame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps Resolution: 2304×1296, 2048×1280, 1920×1080, 1280×720 Sub-Stream: Frame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps Resolution: 704×576, 640×480, 352×288, 320×240 |
Max. Resolution | 3MP (2304 × 1296) |
Video Streaming | 3 Main Streams 3 Sub-Streams |
Image Settings | Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance Adjustable by Client Software, Rotation(90°/270°) |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Video Bit Rate | 64 Kbps to 4 Mbps |
Day/Night Switch | Day/Night/Auto/Schedule |
SMART FEATURE-SET | |
---|---|
Smart Event | Human & Vehicle Classification, Intrusion Detection, Line-Crossing Detection, Human Detection, Vehicle Detection, Region Entering Detection, Region Exiting Detection, Object Abandoned Detection, Object Removal Detection |
Basic Event | Motion Detection, Camera Tampering Detection, Exception (Illegal Login) |
Linkage Method | Trigger Notification: ONVIF, HTTPS |
Region of Interest | 1 Region |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.