ASUS XD4S bộ phát wifi 6 công nghệ MESH (bộ 3 cái)


5,302,500 

WiFi 6

Truyền trực tuyến 8K thực sự

ZenWiFi XD4S đặt WiFi của bạn vào thiết bị hàng đầu! Với tổng băng thông lên đến 1800 Mbps, nó nhanh hơn tới 1,4 lần * so với bộ định tuyến WiFi 5 **.

* Cần có thiết bị WiFi 6 tương thích.
** Dữ liệu so sánh tốc độ 2X2 11ax trên băng thông 5GHz 80 MHz với điều chế 1024QAM với tốc độ 2×2 11ac trên 5GHz 80MHz với điều chế 256QAM.

có thể chưa sẵn hàng

Mã: XD4S (B-3-PK) Danh mục: Từ khóa: ,

ASUS XD4S bộ phát wifi 6 công nghệ MESH (bộ 3 cái)

ASUS ZenWiFi AX XD4S (MESH WIFI) Chuẩn AX1800 WiFi 6 (802.11ax) AiMesh 360 2 băng tần MU-MIMO AiProtection 450m2

Model
ASUS ZenWiFi XD4S
Model Name
XD4S (B-1-PK) bộ 1 cái
XD4S (B-2-PK) bộ 2 cái
XD4S (B-3-PK) bộ 3 cái
Network Standard
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
WiFi 4 (802.11n)
WiFi 5 (802.11ac)
WiFi 6 (802.11ax)
IPv4
IPv6
Product Segment
AX1800 ultimate AX performance : 1201 Mbps+ 574 Mbps
WiFi Data Rate
802.11a : up to 54 Mbps
802.11b : up to 11 Mbps
802.11g : up to 54 Mbps
WiFi 4 (802.11n) : up to 300 Mbps
WiFi 5 (802.11ac) : up to 867 Mbps
WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : up to 574 Mbps
WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : up to 1201 Mbps
Antenna
Internal dual-band antenna x 2
Transmit / Receive
MIMO technology
2.4GHz 2×2
5GHz 2×2
Memory
128 MB Flash, 256 MB RAM
Boosts Speed
MIMO technology
Operating Frequency
2.4 G Hz / 5 GHz
I/O Ports
RJ45 for Gigabits BaseT for WAN/LAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x1
Buttons
WPS Button, Reset Button
LED Indicator
Power x 1
Power Supply
“AC Input : 110V~240V(50~60Hz)
DC Output : 12 V with max. 1.5 A current”
Package Content
‧XD4S
‧RJ45 Ethernet cable
‧Power adapter
‧Quick start guide
‧Warranty card
‧Screw pack
Product Weight (g)
307 g
Product Dimensions
90 x 90 x 85 mm
AiMesh
AiMesh
• Primary AiMesh Router
• AiMesh Node
Parental Control
“Allow you to block access to unwanted websites and apps.”
Customized Internet Schedule
Router APP
APP: ASUS Router APP
Guest Network
Support Guest Network
• Maximum Guest Network Rule : 6
Guest Network Connection Time Limit
Security
WPA3-Personal, WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPS support
WPS
Let’s Encrypt
SSH
Firewall
AiProtection
AiProtection Classic
• Malicious Site Blocking
• Infected Device Prevention and Blocking
VPN
VPN Client L2TP
VPN Client Open VPN
VPN Client PPTP
VPN Server IPSec
VPN Server Open VPN
VPN Server PPTP
Traffic Control
• Bandwidth Limiter
Traditional QoS
• Maximum Traditional QoS Rule : 32
Traffic Monitor
• Real-time Traffic Monitor
• Wired Traffic Monitor
• Wireless Traffic Monitor
WAN
Internet connection Type : PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP
Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
DDNS
LAN
DHCP Server
IGMP Snooping
IPTV
Manually Assign IP Address
• Maximum Manually Assign IP Address Rule : 64
Wake on LAN (WOL)
Wireless
UTF-8 SSID
Administration
Configuration Backup and Restore
Diagnosis Tools
Feedback System
System Log
Trọng lượng 10000 g
Kích thước 37 × 37 × 24 cm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.