| Phần cứng | |
|---|---|
| Cổng kết nối | 1 cổng WAN 1000Mbps
4 cổng LAN 1000Mbps |
| Nguồn điện | 12V DC/ 1A |
| Nút | 1 nút RST |
| Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Sys
1 đèn WAN 4 đèn LAN |
| Ăng-ten | 4 ăng ten liền 5dBi |
| Kích thước (L x W x H) | 241 x 147 x 48.5mm |
| Tính năng không dây | |
| Chuẩn kết nối | IEEE 802.11a
IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac IEEE 802.11ax |
| Băng tần | 2.4GHz
5GHz |
| Tốc độ | 2.4GHz: Lên đến 573.5Mbps
5GHz: Lên đến 1201Mbps |
| EIRP | 2.4GHz < 20dBm
5GHz < 20dBm |
| Bảo mật | WPA/ WPA2 – PSK
WPA3 |
| Phần mềm | |
| Chế độ hoạt động | Chế độ Gateway
Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP |
| Kiểu WAN | DHCP
IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access) |
| Mạng | VLAN
IPv6 IPTV Cài đặt WAN Cài đặt LAN |
| Lịch | Lịch khởi động lại
Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
| Tường lửa | Bộ lọc MAC
Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL DMZ Virtual Server |
| Quản lý | Nâng cấp Firmware
QoS Kiểm soát truy cập Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian Sao lưu và phục hồi cấu hình Cài đặt cho người quản trị |
| Tiện ích | VPN Passthrough
IPTV Quản lý của phụ huynh APP quản lý |
| Máy chủ VPN | PPTP |
| Khác | |
| Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị
1 nguồn 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn sử dụng |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50 ℃ (32 ℉~122℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |

























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.