EAP225-Outdoor
Access Point Trong Nhà/Ngoài Trời Gigabit Wi-Fi MU-MIMO AC1200
- Vỏ bảo vệ kháng thời tiết, bền bỉ thích hợp cho việc phát Wi-Fi ngoài trời
 - Băng thông lên đến 1200Mbps với công nghệ MIMO 2 × 2
 - Công Nghệ Mesh Omada cho phép kết nối Wi-Fi giữa các Điểm Truy Cập (AP) để mở rộng vùng phủ, giúp triển khai Wi-Fi linh hoạt và thuận tiện hơn
 - Hỗ trợ Chuyển vùng liền mạch giúp các cuộc gọi video thoại mượt mà hơn khi người dùng di chuyển giữa các vị trí
 - Công suất truyền dẫn và ăng ten độ lợi cao cung cấp vùng phủ sóng tầm xa
 - Quản lý tập trung trên cloud và ứng dụng Omada giúp quản lý cực kỳ thuận tiện và dễ dàng
 - Mạng khách an toàn cùng với nhiều tùy chọn xác thực (SMS / Facebook Wi-Fi / Voucher, v.v.) và các công nghệ bảo mật Wi-Fi phong phú
 - Hỗ trợ 802.3af / Passive PoE (PoE Adapter đi kèm) với thiết kế lắp đặt đơn giản cho phép triển khai linh hoạt và cài đặt thuận tiện. !
 
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Giao diện | 1x cổng (RJ45) Gigabit Ethernet (Hỗ trợ 802.3af PoE và Passive PoE) | 
| Nút | Nút Reset | 
| Bộ cấp nguồn | • 802.3af/at PoE • 24V Passive PoE (+4,5pins; -7,8pins. PoE Adapter Included)  | 
| Điện năng tiêu thụ | 10.5W | 
| Kích thước ( R x D x C ) | 215.7*45*37.7mm (không ăng ten & bộ khung gắn) 403.8*90.7*55.2mm (có ăng ten & bộ khung gắn)  | 
| Ăng ten | 2.4GHz: 2 * 3dBi, 5GHz: 2 * 4dBi | 
| Weatherproof Enclosure | IP65 | 
| Lắp | Pole/Wall Mounting (Kits included) | 
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/b/g/n/ac | 
| Băng tần | 2.4GHz, 5GHz | 
| Tốc độ tín hiệu | 802.11ac: 5G:6.5 Mbps to 867Mbps(MCS0-MCS9,NSS = 1 to 2 VHT20/40/80) 2.4G:78Mbps to 300Mbps (MCS8-MCS9 VHT20/40, NSS=1 to 3) 802.11n: 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0-MCS15, VHT 20/40) 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps 802.11b: 1, 5.5, 11Mbps 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps  | 
| Tính năng Wi-Fi | Multiple SSIDs(Up to 16 SSIDs, 8 for each band) Enable/Disable Wireless Radio Automatic Channel Assignment Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) QoS(WMM) MU-MIMO Airtime Fairness Beamforming Band Steering Load Balance Rate Limit Reboot Schedule Wireless Schedule Wireless Statistics based on SSID/AP/Client  | 
| Bảo mật Wi-Fi | Captive Portal Authentication Access Control Wireless Mac Address Filtering Wireless Isolation Between Clients SSID to VLAN Mapping Rogue AP Detection 802.1X Support  | 
| Công suất truyền tải | • CE: <20 dBm (2.4 GHz, EIRP), <27 dBm(5 GHz, EIRP) • FCC: <23 dBm (2.4 GHz), <22 dBm(5 GHz)  | 
| QUẢN LÝ | |
|---|---|
| Omada App | Có | 
| Omada Cloud Controller | Có | 
| Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller  | 
| Omada Controller Software | Có | 
| Cloud Access | Có | 
| Email Alerts | Có | 
| Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có | 
| SNMP | v1, v2c | 
| System Logging Local/Remote Syslog | Có | 
| SSH | Có | 
| Quản lý dựa trên Web | Có | 
| Quản lý L3 | Có | 
| Quản lý nhiều trang Web | Có | 
| Quản lý VLAN | Có | 
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE、FCC、RoHS | 
| Sản phẩm bao gồm | Điểm truy cập EAP225-Outdoor Bộ chuyển đồi nguồn Dây điện Bộ công cụ gắn Hướng dẫn cài đặt Chèn Cao Su Chống Nước Ăng Ten Chống Nước  | 
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 5%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ  | 






















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.